supply là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

supply nghĩa là sự cung cấp, nguồn cung cấp; cung cấp, đáp ứng, tiếp tế. Học cách phát âm, sử dụng từ supply qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ supply

supplyverb/noun

sự cung cấp, nguồn cung cấp, cung cấp, đáp ứng, tiếp tế

/səˈplʌɪ/
Định nghĩa & cách phát âm từ supply

Từ "supply" trong tiếng Anh có một vài cách phát âm khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh và giọng địa phương. Dưới đây là hai cách phát âm phổ biến nhất:

1. /ˈsʌplaɪ/ (Cách phát âm chính thống)

  • ˈsʌp-: nghe như "sup" (như trong từ "super")
  • -laɪ: nghe như "lay" (như trong từ "lay down")
  • Tổng hợp: /ˈsʌplaɪ/ - nghe như "sup-lay"

2. /ˈspaʊslaɪ/ (Cách phát âm phổ biến ở Mỹ)

  • ˈspaʊ-: nghe như "spowel" (như trong từ "spowel")
  • -slaɪ: nghe như "lay" (như trong từ "lay down")
  • Tổng hợp: /ˈspaʊslaɪ/ - nghe như "spowel-lay"

Lưu ý:

  • Cách phát âm /ˈsʌplaɪ/ thường được sử dụng ở giọng Anh (British English).
  • Cách phát âm /ˈspaʊslaɪ/ thường được sử dụng ở giọng Mỹ (American English).

Lời khuyên:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ supply trong tiếng Anh

Từ "supply" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất, chia theo nghĩa và kèm ví dụ minh họa:

1. Cung cấp (noun - danh từ):

  • Nghĩa: Số lượng hàng hóa hoặc dịch vụ có sẵn trong một khu vực hoặc thời điểm nhất định.
  • Ví dụ:
    • "The supply of food is low due to the drought." (Nguồn cung thực phẩm đang thấp do hạn hán.)
    • "There's a large supply of oil in the Middle East." (Có một nguồn cung lớn dầu mỏ ở Trung Đông.)
    • "The school needs more textbooks to meet the supply of students." (Trường cần thêm sách giáo khoa để đáp ứng nhu cầu của học sinh.)

2. Cung cấp (verb - động từ):

  • Nghĩa 1: Cung cấp, đáp ứng (khi nói về nhu cầu): Cung cấp đủ số lượng để đáp ứng nhu cầu.
    • Ví dụ:
      • "The factory supplies parts to many different companies." (Nhà máy cung cấp các bộ phận cho nhiều công ty khác nhau.)
      • "The government needs to supply more aid to the affected areas." (Chính phủ cần cung cấp thêm viện trợ cho các khu vực bị ảnh hưởng.)
  • Nghĩa 2: Cung cấp (dược phẩm, thuốc): Đưa vào cơ thể để chữa bệnh.
    • Ví dụ:
      • "The doctor supplied him with antibiotics." (Bác sĩ đã cung cấp cho anh ta các loại thuốc kháng sinh.)
      • "Supplies of the vaccine are limited." (Nguồn cung vaccine bị hạn chế.)
  • Nghĩa 3: Duy trì (một loại hình nghệ thuật, phong tục, v.v.): Tiếp tục duy trì hoặc thực hành.
    • Ví dụ:
      • "The royal family continues to supply traditional music to the country." (Gia đình hoàng gia tiếp tục cung cấp âm nhạc truyền thống cho đất nước.)

3. "Supply with" - Cung cấp với (phrasal verb):

  • Nghĩa: Cung cấp cái gì đó kèm theo một thứ gì đó.
  • Ví dụ:
    • "The company supplied us with information." (Công ty đã cung cấp cho chúng tôi thông tin.)
    • "They supplied him with food and water." (Họ cung cấp cho anh ta thức ăn và nước uống.)

4. "Supply chain" - Chuỗi cung ứng:

  • Nghĩa: Quy trình vận chuyển hàng hóa từ nhà sản xuất đến người tiêu dùng.
  • Ví dụ: "The global supply chain has been disrupted by the pandemic." (Chuỗi cung ứng toàn cầu đã bị gián đoạn bởi đại dịch.)

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "supply", bạn có thể xem xét các ví dụ ngữ cảnh cụ thể. Bạn có thể cung cấp một câu cụ thể mà bạn đang gặp khó khăn và tôi có thể giúp bạn giải thích cách sử dụng từ "supply" trong đó.

Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào của từ "supply" không? Ví dụ:

  • Sự khác biệt giữa "supply" và "availability"?
  • Cách sử dụng "supply" trong các lĩnh vực khác nhau (kinh tế, y tế, v.v.)?

Thành ngữ của từ supply

in short supply
not existing in large enough quantities to satisfy demand
  • Basic foodstuffs were in short supply.
  • Sunshine will be in short supply for the west coast.
  • Safe drinking water is in desperately short supply.

Bình luận ()