
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
supply nghĩa là sự cung cấp, nguồn cung cấp; cung cấp, đáp ứng, tiếp tế. Học cách phát âm, sử dụng từ supply qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
sự cung cấp, nguồn cung cấp, cung cấp, đáp ứng, tiếp tế
Từ "supply" trong tiếng Anh có một vài cách phát âm khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh và giọng địa phương. Dưới đây là hai cách phát âm phổ biến nhất:
Lưu ý:
Lời khuyên:
Chúc bạn học tốt!
Từ "supply" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất, chia theo nghĩa và kèm ví dụ minh họa:
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "supply", bạn có thể xem xét các ví dụ ngữ cảnh cụ thể. Bạn có thể cung cấp một câu cụ thể mà bạn đang gặp khó khăn và tôi có thể giúp bạn giải thích cách sử dụng từ "supply" trong đó.
Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào của từ "supply" không? Ví dụ:
The company failed to ________ enough materials for the construction project, causing delays.
Global demand for renewable energy has exceeded the current ________ of solar panels.
To reduce costs, the factory decided to ________ its energy from local suppliers instead of importing it. (Gợi ý: b4. The government plans to ________ financial aid to small businesses affected by the crisis. (Gợi ý: "### Bài tập 2: Chọn đáp án đúng
The pharmaceutical company must ensure a steady ________ of vaccines to meet global demand.
a) supply
b) provider
c) provision
d) deliver
We need to ________ the team with updated software tools for better productivity. a) equip
b) supply
c) fulfill
d) deliver
3.4. The factory’s ability to ________ raw materials on time depends on reliable logistics. (Chọn 2 đáp án)
a) purchase
b) supply
c) deliver
d) distribute
→ (Không dùng "supply", thay bằng từ đồng nghĩa)
Bài tập 2:
12. a)3. a), c) (đáp án nhiễu: d) "distribute" không phù4. b), c)
5. c)
Bài tập 3:
12. The factory’3. The government will provide→ Đáp án thay thế: "distribute" (giữ nguyên nghĩa gốc).
*Lưu ý- Bài 1: Câu 3 và 4 là câu nhiễu (t- Bài 2: Câu 2 và 3 có lựa chọn không chứa "supply".
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()