container là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

container nghĩa là thùng đựng hàng; công te nơ. Học cách phát âm, sử dụng từ container qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ container

containernoun

thùng đựng hàng, công te nơ

/kənˈteɪnə/
Định nghĩa & cách phát âm từ container

Từ "container" (chén đựng) trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • /ˈkɑːn.tɪ.nər/

Phát âm chi tiết:

  • ˈkɑːn: phát âm giống như "can" (thể can) nhưng kéo dài hơn một chút.
  • tɪn: phát âm giống như "tin" (tin)
  • ər: phát âm giống như âm "er" ở cuối từ.

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác hơn trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ container trong tiếng Anh

Từ "container" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất:

1. Container (Đồ đựng, thùng chứa):

  • Ý nghĩa: Đây là nghĩa cơ bản nhất của từ "container". Nó đề cập đến một vật dụng dùng để chứa, đựng, hoặc vận chuyển hàng hóa, đồ ăn, thức uống, hoặc các vật dụng khác.
  • Ví dụ:
    • "I need a container to hold the lemonade." (Tôi cần một cái thùng để đựng lemonade.)
    • "We packed the fruits in cardboard containers." (Chúng tôi đã đóng gói trái cây vào các thùng carton.)
    • "Plastic containers are often used for storing food." (Các thùng nhựa thường được sử dụng để lưu trữ thực phẩm.)

2. Container (Chậu, bình, lọ):

  • Ý nghĩa: Trong ngữ cảnh này, "container" có nghĩa là một vật dụng dùng để trồng cây, đựng nước, hoặc chứa các vật phẩm nhỏ.
  • Ví dụ:
    • "She has a beautiful ceramic container for her orchids." (Cô ấy có một chiếc chậu gốm sứ đẹp để trồng hoa chuông của mình.)
    • "The container was filled with water." (Bình nước đã đầy nước.)

3. Container (Thùng chứa trên tàu biển/container ship):

  • Ý nghĩa: Đây là nghĩa phổ biến nhất khi nói đến thương mại quốc tế. "Container" là thùng chứa tiêu chuẩn dùng để vận chuyển hàng hóa bằng tàu biển, xe tải, hoặc tàu đường sắt.
  • Ví dụ:
    • "The container ship arrived at the port yesterday." (Hải tàu chở hàng đã đến cảng vào ngày hôm qua.)
    • "The goods were transported in containers across the ocean." (Hàng hóa được vận chuyển bằng container qua đại dương.)

4. Container (Hộp chứa, container (trong lập trình)):

  • Ý nghĩa: Trong lập trình (đặc biệt là Java, C#), "container" là một khái niệm trừu tượng đại diện cho một lớp, struct hay class chứa các thành viên (fields, properties) và các phương thức để thao tác với các thành viên đó.
  • Ví dụ:
    • "The user object is a container for data about the user." (Đối tượng người dùng là một container chứa dữ liệu về người dùng.)

5. Container (Không gian chứa, container (trong game/virtual reality)):

  • Ý nghĩa: Trong game hoặc VR, "container" có thể là không gian chứa, hoặc môi trường chứa đồ vật, nhân vật, hoặc thông tin.

Để hiểu rõ cách sử dụng "container" trong một ngữ cảnh cụ thể, hãy xem xét những yếu tố sau:

  • Chủ ngữ và vị ngữ: Ai hoặc cái gì đang sử dụng?
  • Động từ: Động từ nào đi kèm với "container" (ví dụ: hold, pack, transport, contain)?
  • Các từ xung quanh: Các từ lân cận có thể cung cấp thêm thông tin về ý nghĩa của "container".

Bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh cụ thể mà bạn muốn sử dụng từ "container" để tôi có thể giải thích chi tiết hơn không? Ví dụ: "Tôi cần một container để đựng đồ." hoặc "Chúng tôi sử dụng container để vận chuyển hàng hóa."


Bình luận ()