box là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

box nghĩa là hộp, thùng. Học cách phát âm, sử dụng từ box qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ box

boxnoun/verb

hộp, thùng

/bɒks/
Định nghĩa & cách phát âm từ box

Từ "box" trong tiếng Anh có hai cách phát âm phổ biến, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng:

1. /bɒks/ (Đây là cách phát âm phổ biến nhất):

  • b: Phát âm giống âm "b" trong tiếng Việt.
  • ɒ: Âm "o" ngắn, giống như âm "o" trong tiếng Việt chữ "tốt" hoặc "cốt". (Bạn có thể thử so sánh với âm "o" trong từ "hot" nhưng ngắn hơn)
  • ks: Phát âm giống "x" trong tiếng Anh.

2. /bɒks/ (Ít phổ biến hơn, thường dùng trong một số giọng địa phương):

  • b: Phát âm giống âm "b" trong tiếng Việt.
  • ɒ: Âm "o" ngắn, giống như âm "o" trong tiếng Việt chữ "tốt" hoặc "cốt".
  • ks: Phát âm giống "x" trong tiếng Anh, nhưng đôi khi sẽ hơi kéo dài một chút.

Lời khuyên:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ box trong tiếng Anh

Từ "box" trong tiếng Anh có rất nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất của từ này:

1. Vật chứa hình hộp:

  • Noun (Đại từ danh từ): Đây là nghĩa phổ biến nhất, là một vật thể có hình dạng hộp, dùng để chứa hoặc đựng đồ vật.
    • Example: “I put the toys in a box.” (Tôi bỏ đồ chơi vào một cái hộp.)
    • Example: "She bought a jewelry box." (Cô ấy mua một hộp trang sức.)
  • Verb (Động từ): Khi được sử dụng như động từ, "box" có nghĩa là "đấm, tẩn" trong các môn thể thao như boxing, kickboxing.
    • Example: "He boxed brilliantly in the championship fight." (Anh ấy thi đấu xuất sắc trong trận chung kết boxing.)

2. Hình dạng, khuôn khổ:

  • Noun (Đại từ danh từ): Một khuôn hình tròn hoặc hình dạng cụ thể.
    • Example: “The performer sang in a box.” (Nghệ sĩ ca hát trong một hình vuông/khuôn hình chữ nhật.) - Ở đây, "box" có nghĩa là một không gian đặc biệt, thường là hình hộp.
  • Noun (Đại từ danh từ): Một khuôn khổ, một giới hạn nào đó.
    • Example: "The new regulations put the company in a box." (Các quy định mới khiến công ty rơi vào một tình huống khó xử.)

3. Chương trình, trò chơi:

  • Noun (Đại từ danh từ): Một trò chơi điện tử hoặc một chương trình đối kháng.
    • Example: “Do you play boxing?” (Bạn có chơi boxing không?)
    • Example: “He’s good at strategy boxing.” (Anh ấy giỏi các trò chơi chiến thuật.)

4. Những vấn đề hoặc tình huống khó khăn:

  • Noun (Đại từ danh từ): Một tình huống khó khăn, một vấn đề phức tạp.
    • Example: "The government is in a box over the immigration policy." (Chính phủ đang rơi vào tình huống khó xử với chính sách nhập cư.)

5. (Ít dùng hơn) Để "đóng khung" hoặc "tạo ra một khuôn khổ":

  • Verb (Động từ): Thường thấy trong các cụm từ như "box up" (đóng gói), "box in" (đóng khung/bắt giữ).
    • Example: "We need to box up the old furniture." (Chúng ta cần đóng gói đồ cũ.)
    • Example: "The protesters were boxed in by the police." (Những người biểu tình bị cảnh sát chặn lại.)

Lưu ý:

  • Phơi nghĩa: "Box" là một từ có nhiều nghĩa, nên cần chú ý ngữ cảnh để hiểu đúng nghĩa của nó.
  • Phân biệt: Cần phân biệt "box" (vật chứa) và "boxes" (nhiều cái hộp).

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "box" trong một tình huống cụ thể, hãy cung cấp thêm ngữ cảnh cho tôi. Ví dụ, bạn muốn biết "box" được sử dụng trong ngữ cảnh nào (ví dụ: thể thao, công việc, giải trí)?

Thành ngữ của từ box

a bag/box of tricks
(informal)a set of methods or equipment that somebody can use
  • Hotel managers are using a whole new bag of tricks to attract their guests.
give somebody a box on the ears
(old-fashioned)to hit somebody with your hand on the side of their head as a punishment
    think out of the box
    to think about something, or how to do something, in a way that is new, different or shows imagination
      tick all the/somebody’s boxes
      (British English, informal)to do exactly the right things to please somebody
      • This is a movie that ticks all the boxes.
      • The house we would like to buy ticks all our boxes.

      Bình luận ()