enclosure là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

enclosure nghĩa là bao vây. Học cách phát âm, sử dụng từ enclosure qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ enclosure

enclosurenoun

bao vây

/ɪnˈkləʊʒə(r)//ɪnˈkləʊʒər/

Từ "enclosure" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • en - giống như cách phát âm của chữ "pen"
  • clo - giống như cách phát âm của chữ "close"
  • sure - giống như cách phát âm của chữ "sure"

Vậy, tổng thể phát âm là: en·klu·zhur (có dấu nối giữa "clu" và "zhur").

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ enclosure trong tiếng Anh

Từ "enclosure" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất của từ này:

1. Khu vực hạn chế/Lồng:

  • Noun (Danh từ): Đây có lẽ là nghĩa phổ biến nhất. "Enclosure" đề cập đến một khu vực được bao bọc, giới hạn, thường là để chứa hoặc bảo vệ.
    • Example: The animals lived in a large enclosure. (Động vật sống trong một khu chuồng lớn.)
    • Example: She kept her garden enclosed with a fence. (Cô ấy giữ khu vườn của mình bị lồng bằng một hàng rào.)
    • Example: The children played in the enclosure. (Trẻ em chơi trong khu vực bị lồng.)
  • Verb (Động từ - ít dùng): "To enclose" có nghĩa là bao quanh, lồng, giới hạn.
    • Example: They enclosed the field with a stone wall. (Họ lồng cánh đồng bằng một bức tường đá.)

2. Ngôi nhà/Căn hộ nhỏ:

  • Noun (Danh từ): Trong một số vùng của Anh và xứ Wales, "enclosure" có thể đề cập đến một ngôi nhà nhỏ, căn hộ hoặc nhà kho.
    • Example: She lived in a cozy enclosure in the countryside. (Cô ấy sống trong một căn nhà nhỏ xinh, ẩn dật ở vùng nông thôn.)

3. (Công nghệ thông tin) Đơn vị chứa:

  • Noun (Danh từ): Trong công nghệ thông tin, "enclosure" thường dùng để chỉ một khu vực hoặc một miền được phân chia trong một hệ thống, ví dụ như trong email hoặc hệ thống lưu trữ.
    • Example: You can create an enclosure to attach a file to your email. (Bạn có thể tạo một tệp đính kèm để gửi kèm theo email.)

4. Liên quan đến chăn nuôi:

  • Noun (Danh từ): Đây là nghĩa gốc của từ này, liên quan đến việc xây dựng và sử dụng chuồng trại để giữ chăn nuôi (gia súc, gia cầm).
    • Example: The farmer built a new enclosure for his sheep. (Người nông dân xây dựng một khu chuồng mới cho đàn cừu.)

Tóm lại, để hiểu nghĩa chính xác của "enclosure", bạn cần xem xét ngữ cảnh mà từ này được sử dụng.

Bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh nếu bạn muốn tôi giải thích chi tiết hơn về một cách sử dụng cụ thể của từ "enclosure". Ví dụ, bạn có thể hỏi: "Tôi nên sử dụng 'enclosure' như thế nào khi nói về email?"


Bình luận ()