Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
enclosure nghĩa là bao vây. Học cách phát âm, sử dụng từ enclosure qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
bao vây
Từ "enclosure" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Vậy, tổng thể phát âm là: en·klu·zhur (có dấu nối giữa "clu" và "zhur").
Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "enclosure" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất của từ này:
Tóm lại, để hiểu nghĩa chính xác của "enclosure", bạn cần xem xét ngữ cảnh mà từ này được sử dụng.
Bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh nếu bạn muốn tôi giải thích chi tiết hơn về một cách sử dụng cụ thể của từ "enclosure". Ví dụ, bạn có thể hỏi: "Tôi nên sử dụng 'enclosure' như thế nào khi nói về email?"
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()