basket là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

basket nghĩa là cái rổ, giỏ. Học cách phát âm, sử dụng từ basket qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ basket

basketnoun

cái rổ, giỏ

/ˈbɑːskɪt/
Định nghĩa & cách phát âm từ basket

Từ "basket" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • /ˈbæskət/

Phát âm chi tiết:

  • ˈbæsk: phát âm gần giống "bask" (như trong "bask in the sun")
  • ət: phát âm giống "et" (như trong "bet")

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ basket trong tiếng Anh

Từ "basket" có rất nhiều cách sử dụng trong tiếng Anh, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách phổ biến nhất, cùng với ví dụ:

1. Đồ đựng (noun): Đây là cách sử dụng phổ biến nhất. "Basket" dùng để chỉ một vật đựng hình giỏ, thường làm từ các loại vật liệu như tre, rơm, kim loại, nhựa, v.v.

  • Example: "She bought a basket of apples at the market." (Cô ấy đã mua một giỏ táo ở chợ.)
  • Example: "We used a basket to carry firewood." (Chúng tôi dùng một giỏ để mang củi.)

2. Dép tông (noun - informal): Trong tiếng Anh nói, "basket" đôi khi được dùng để chỉ dép tông.

  • Example: "He was wearing baskets." (Anh ấy đang đi dép tông.)

3. Tổ (noun - thường dùng về động vật): "Basket" có thể diễn tả một tổ của động vật, thường là chim hoặc chuột.

  • Example: "The birds built a basket in the tree." (Chim đã làm tổ trong cây.)
  • Example: "The mice made a basket out of straw." (Chuột làm tổ bằng rơm.)

4. Mạng lưới (noun - trong trường hợp đặc biệt): Trong một số ngữ cảnh kỹ thuật, "basket" có thể ám chỉ một mạng lưới giao dịch hoặc tài chính.

  • Example: "A trade basket is a collection of assets." (Một giỏ hàng là một tập hợp các tài sản.)

5. v. basket (verb - ít dùng): Từ "basket" còn có dạng động từ, nhưng ít dùng và thường mang nghĩa là bọc hoặc quấn bằng dây.

  • Example: "She basked the flowers in a cloth basket." (Cô ấy bọc hoa trong một giỏ vải.) - Cách này khá trang trọng và ít phổ biến.

Các cụm từ với "basket":

  • Basket case: (danh từ - thường mang nghĩa tiêu cực) – Một người hoặc tình huống tồi tệ, bế tắc.
  • Basket weave: (danh từ) – Loại dệt đặc biệt, hình giỏ.
  • Basket full of…: (cụm từ) – Giỏ đựng đầy...

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "basket", bạn nên xem xét ngữ cảnh cụ thể mà nó được sử dụng.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ về một cách sử dụng cụ thể nào của từ "basket" không? Hoặc bạn có câu hỏi nào khác liên quan đến từ này không?

Thành ngữ của từ basket

put all your eggs in one basket
to rely on one particular course of action for success rather than giving yourself several different possibilities
  • I’ve applied for several jobs. I don’t want to put all my eggs in one basket.

Bình luận ()