
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
tin nghĩa là thiếc. Học cách phát âm, sử dụng từ tin qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
thiếc
Trong tiếng Anh, từ "tin" có nhiều cách phát âm tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách phát âm phổ biến:
Lưu ý:
Bạn có muốn tôi giải thích thêm về cách phát âm của từ "tin" trong một ngữ cảnh cụ thể nào không? Ví dụ, bạn muốn biết cách phát âm "tin" trong câu "I believe you" (Tôi tin bạn)?
Từ "tin" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là những cách phổ biến nhất, cùng ví dụ minh họa:
Lưu ý:
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể về một nghĩa cụ thể của từ "tin" không? Hoặc có lẽ bạn muốn tôi giải thích cách sử dụng nó trong một tình huống cụ thể nào đó?
The data from the experiment ______ our initial hypothesis.
a) confirms
b) doubts
c) believes
d) trusts
Which words can replace "trust" in this sentence? "I don’t ______ strangers easily."
a) believe
b) suspect
c) rely on
d) convince
The journalist refused to ______ the source without verification.
a) trust
b) credit
c) assume
d) accept
His tone made it hard to ______ whether he was joking or serious.
a) decide
b) trust
c) conclude
d) determine
To ______ someone’s word means to accept it as true.
a) distrust
b) believe
c) doubt
d) reject
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()