metal là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

metal nghĩa là kim loại. Học cách phát âm, sử dụng từ metal qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ metal

metalnoun

kim loại

/ˈmɛtl/
Định nghĩa & cách phát âm từ metal

Từ "metal" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. /ˈmetəl/ (âm nhấn vào âm tiết đầu)

  • Đây là cách phát âm phổ biến nhất và thường được sử dụng trong các trường hợp như:
    • Kim loại: "This sculpture is made of metal." (Tác phẩm điêu khắc này được làm bằng kim loại.)

    • Nhóm nhạc: "I like the band Metallica." (Tôi thích ban nhạc Metallica.)

    • Phát âm chi tiết:

      • /ˈm/: Âm 'm' (giống như tiếng 'm' trong tiếng Việt)
      • /ˈet/: Âm 'e' kéo dài (giống như 'e' trong "bed")
      • /təl/: Âm 't' và 'l'

2. /ˈmɛtəl/ (âm nhấn vào âm tiết thứ hai)

  • Cách phát âm này ít phổ biến hơn, thường được sử dụng khi từ "metal" được dùng để chỉ giống chất liệu "metal" trong tiếng Pháp hoặc cân nhắc ngữ cảnh gần nghĩa. Ví dụ:
    • Khái niệm về độ cứng: "The metal of this sword is very hard." (Độ cứng của thanh kiếm này rất cao.)

    • Phát âm chi tiết:

      • /mɛ/: Âm 'e' ngắn (giống như 'e' trong "bed")
      • /ˈtəl/: Âm 't' và 'l'

Lưu ý:

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ metal trong tiếng Anh

Từ "metal" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là những cách phổ biến nhất:

1. Kim loại (noun):

  • Ý nghĩa: Đây là nghĩa phổ biến nhất, chỉ các vật liệu có tính chất dẫn điện và dẫn nhiệt tốt, thường có màu sắc khác nhau như bạc, vàng, đồng, sắt, nhôm,...
  • Ví dụ:
    • "The car is made of metal." (Chiếc xe được làm bằng kim loại.)
    • "Gold is a precious metal." (Vàng là một kim loại quý.)
    • "He works with metal in a factory." (Anh ấy làm việc với kim loại trong nhà máy.)

2. Nhạc Metal (noun):

  • Ý nghĩa: Đây là thể loại nhạc rock có cường độ cao, thường sử dụng cây ghi-ta điện mạnh mẽ, trống dồn dập và giọng hát gầm gừ.
  • Ví dụ:
    • "He's a huge fan of metal music." (Anh ấy là một fan hâm mộ lớn của nhạc metal.)
    • "That was a really heavy metal song." (Đó là một bài hát metal rất mạnh.)

3. Thép (noun - giọng địa phương):

  • Ý nghĩa: Trong một số vùng của Anh (chủ yếu là vùng Midlands), "metal" có thể chỉ thép.
  • Ví dụ:
    • "He's selling metal for roofing." (Anh ấy đang bán thép để lợp mái.) - (nghe có vẻ hơi lạ, thường người ta sẽ nói "steel")

4. Phần cứng (noun):

  • Ý nghĩa: Các vật dụng nhỏ, như đinh, ốc vít, kẹp, đều được làm từ kim loại.
  • Ví dụ:
    • "We need to buy some metal for the repairs." (Chúng ta cần mua một ít phần cứng để sửa chữa.)

5. Nhựa kim loại (noun):

  • Ý nghĩa: Chất liệu nhựa có độ cứng và độ bền tương đương kim loại.
  • Ví dụ:
    • "This phone case is made of metal plastic." (Thỏi vỏ điện thoại này được làm từ nhựa kim loại.)

6. (Tính từ) - Độ cứng, vững chắc (adjective):

  • Ý nghĩa: Mô tả một vật thể có độ cứng, vững chắc, không dễ uốn hoặc biến dạng.
  • Ví dụ:
    • "The metal door wouldn't budge." (Cánh cửa kim loại không chịu mở.)
    • "He has a metal personality." (Anh ấy có một tính cách cứng nhắc.) - (thường dùng để chỉ tính cách nghiêm khắc, không dễ gần)

Lưu ý:

  • Thường, "metal" được sử dụng như danh từ, nhưng cũng có thể được dùng như tính từ.
  • Khi sử dụng "metal" trong bối cảnh nhạc, hãy nhớ rằng đây là một thể loại chuyên biệt.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể cho một nghĩa nào đó của từ "metal" không? Hoặc bạn muốn tôi giải thích cách sử dụng nó trong một câu cụ thể?

Thành ngữ của từ metal

put the pedal to the metal
(to go) at full speed; (to drive) with the accelerator of the car pressed to the floor
  • We drove through the night flat-out, with the pedal to the metal.
to use as much effort as possible; with as much effort as possible
  • I'm still putting the pedal to the metal here at work.

Luyện tập với từ vựng metal

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The bridge’s structure is made of reinforced __________ to withstand earthquakes.
  2. She prefers wearing jewelry made of __________ because it’s durable and shiny.
  3. The artist sculpted the statue using __________, but some parts were painted wood.
  4. This container is too fragile—you should replace it with something like __________ or thick plastic.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The factory specializes in recycling:
    a) metal
    b) plastic
    c) textile
    d) glass

  2. Which materials are ferromagnetic? (Chọn 2):
    a) nickel
    b) rubber
    c) iron
    d) metal

  3. The mechanic recommended a __________ gear for durability:
    a) ceramic
    b) metal
    c) wooden
    d) fiberglass

  4. To reduce weight, the designer replaced steel with:
    a) aluminum
    b) metal
    c) titanium
    d) concrete

  5. The necklace was crafted from:
    a) gold
    b) metal
    c) leather
    d) silk


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: The wires are coated with a thin layer of copper.
    Rewrite: The wires have a thin __________ coating.

  2. Original: This tool is heavy because it’s entirely made of iron.
    Rewrite: This tool’s weight comes from its solid __________ construction.

  3. Original: The frame is sturdy due to its steel components.
    Rewrite: The frame’s strength comes from __________ parts. (Không dùng "metal")


Đáp án:

Bài 1:

  1. metal
  2. metal
  3. metal (nhiễu: "wood" cũng hợp lý nhưng câu nhấn mạnh vật liệu chính)
  4. metal (nhiễu: "plastic" cũng đúng)

Bài 2:

  1. a) metal
  2. a) nickel, c) iron (nhiễu: "metal" là khái niệm chung, không phải nguyên tố từ tính)
  3. b) metal
  4. a) aluminum hoặc c) titanium (nhiễu: "metal" quá chung)
  5. a) gold hoặc b) metal

Bài 3:

  1. The wires have a thin metal coating.
  2. This tool’s weight comes from its solid metal construction.
  3. The frame’s strength comes from steel parts. (Thay thế bằng từ cụ thể)

Bình luận ()