
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
metal nghĩa là kim loại. Học cách phát âm, sử dụng từ metal qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
kim loại
Từ "metal" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:
Kim loại: "This sculpture is made of metal." (Tác phẩm điêu khắc này được làm bằng kim loại.)
Nhóm nhạc: "I like the band Metallica." (Tôi thích ban nhạc Metallica.)
Phát âm chi tiết:
Khái niệm về độ cứng: "The metal of this sword is very hard." (Độ cứng của thanh kiếm này rất cao.)
Phát âm chi tiết:
Lưu ý:
Hy vọng điều này giúp bạn!
Từ "metal" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là những cách phổ biến nhất:
Lưu ý:
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể cho một nghĩa nào đó của từ "metal" không? Hoặc bạn muốn tôi giải thích cách sử dụng nó trong một câu cụ thể?
The factory specializes in recycling:
a) metal
b) plastic
c) textile
d) glass
Which materials are ferromagnetic? (Chọn 2):
a) nickel
b) rubber
c) iron
d) metal
The mechanic recommended a __________ gear for durability:
a) ceramic
b) metal
c) wooden
d) fiberglass
To reduce weight, the designer replaced steel with:
a) aluminum
b) metal
c) titanium
d) concrete
The necklace was crafted from:
a) gold
b) metal
c) leather
d) silk
Original: The wires are coated with a thin layer of copper.
Rewrite: The wires have a thin __________ coating.
Original: This tool is heavy because it’s entirely made of iron.
Rewrite: This tool’s weight comes from its solid __________ construction.
Original: The frame is sturdy due to its steel components.
Rewrite: The frame’s strength comes from __________ parts. (Không dùng "metal")
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()