copper là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

copper nghĩa là màu đồng. Học cách phát âm, sử dụng từ copper qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ copper

coppernoun

màu đồng

/ˈkɒpə/
Định nghĩa & cách phát âm từ copper

Cách phát âm từ "copper" trong tiếng Anh như sau:

  • ˈkɒpər

Phát âm chi tiết:

  • ˈkɒp: phát âm giống như "côp" (nhưng "o" dài hơn một chút).
  • ər: phát âm giống như âm "er" trong từ "her".

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ copper trong tiếng Anh

Từ "copper" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất:

1. Copper (Chất liệu đồng):

  • Dùng để chỉ kim loại đồng: Đây là nghĩa phổ biến và chính của từ này.
    • Ví dụ: "Copper wire" (dây đồng), "Copper pipes" (ống đồng), "Copper coins" (tiền đồng).
  • Sử dụng trong các câu mô tả tính chất của đồng:
    • Ví dụ: "Copper is a reddish-brown metal." (Đồng là một kim loại màu đỏ nâu.)
    • Ví dụ: "Copper conducts electricity well." (Đồng dẫn điện tốt.)

2. Copper (Lời nói đùa/cách diễn đạt hài hước):

  • Dùng để ám chỉ một người cố gắng tỏ ra lịch sự hoặc trang trọng, nhưng lại vô cùng vụng về và dở hơi. Cách dùng này thường đi kèm với sự trêu chọc hoặc hài hước.
    • Nguồn gốc: Từ này có nguồn gốc từ cách mà người Scotland miền cao (Highland Scots) gọi sự ngượng ngùng hoặc hành vi vụng về bằng cách dùng từ "copper" (tiền đồng) để mô tả một người đang cố gắng đánh lạc hướng sự chú ý khỏi sự ngượng ngùng của mình.
  • Ví dụ:
    • "He was trying to be polite, but he was such a copper!" (Anh ấy cố gắng lịch sự, nhưng anh ấy thật vụng về!)
    • "Don't be a copper when you talk to her." (Đừng tỏ ra vụng về khi nói chuyện với cô ấy.)

3. Copper (Tên người):

  • Copper là một cái tên (tên con trai) phổ biến.

4. Copper (Động từ - ít dùng):

  • Copper (v): Làm cho đồng lên men (để làm rượu). Đây là một cách sử dụng rất ít gặp.

Tổng kết:

Nghĩa Cách sử dụng Ví dụ
Kim loại đồng Mô tả vật liệu làm từ đồng Copper wire, copper pipes
Lời nói đùa Mô tả người cố gắng tỏ ra lịch sự nhưng vụng về "He was a real copper!"
Tên người Chỉ tên Copper Copper Smith, Copper Jones
Động từ (ít dùng) Làm đồng lên men "They copper the ale."

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể tìm kiếm thêm thông tin về "copper" trên các nguồn sau:

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể về cách sử dụng "copper" trong một ngữ cảnh nào không? Ví dụ như: "copper" trong kiến trúc, "copper" trong nghệ thuật, hay chỉ là một câu ví dụ về cách sử dụng nó như một lời nói đùa?

Các từ đồng nghĩa với copper


Bình luận ()