brass là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

brass nghĩa là (nhóm) nhạc cụ bằng đồng. Học cách phát âm, sử dụng từ brass qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ brass

brassnoun

(nhóm) nhạc cụ bằng đồng

/brɑːs/
Định nghĩa & cách phát âm từ brass

Từ "brass" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • IPA (Phonetic Alphabet): /bræs/
  • Nguyên âm: /bræs/ - phát âm “br” giống như trong tiếng Việt “b” và “r”. Sau đó, phát âm “æ” như tiếng “a” trong từ “cat”. Cuối cùng là “s” giống như tiếng “s” thường.
  • Hầu như: B്രæs (giống cách phát âm trong tiếng Việt)

Mẹo: Bạn có thể tưởng tượng từ "brass" như “bress”.

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ brass trong tiếng Anh

Từ "brass" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết:

1. Brass (vật chất):

  • Định nghĩa: Brass là một hợp kim của đồng và chì. Nó thường có màu vàng đồng sáng bóng.
  • Cách sử dụng:
    • Chỉ vật liệu: "The statue is made of brass." (Tượng được làm bằng đồng thau.)
    • Mô tả màu sắc: "He wore a brass button." (Anh ấy mặc một chiếc cúc áo màu đồng thau.)
    • Trong lĩnh vực nghề nghiệp: "A brass finisher is a skilled worker who specializes in repairing and restoring brass items." (Thợ làm đồng thau là một người thợ có kỹ năng chuyên về sửa chữa và phục hồi đồ đồng thau.)

2. Brass (người):

  • Định nghĩa: (Thường mang tính lịch sử và ít phổ biến) "Brass" là một lời gọi mỉa mai cho đàn ông mập ú, béo bụng, ngấn mỡ.
  • Cách sử dụng: Đây là một từ mang tính xúc phạm và thường được sử dụng trong các tình huống hài hước hoặc mỉa mai. Không nên sử dụng trong giao tiếp chính thức hoặc trang trọng.
    • Ví dụ: "He's just a big brass." (Anh ta chỉ là một người béo ú thôi.)
  • Lưu ý: Sử dụng từ này có thể gây khó chịu và gây hiểu lầm.

3. Brass (âm thanh - tiếng kêu):

  • Định nghĩa: "Brass" có thể mô tả một âm thanh vang, đặc biệt là âm thanh của các nhạc cụ đồng như trumpet, trombone, hoặc tuba.
  • Cách sử dụng: "The trumpet produced a bright brass sound." (Trống đồng tạo ra một âm thanh đồng sáng.)

Tóm tắt:

Nghĩa Cách sử dụng Ví dụ
Vật liệu Mô tả vật liệu, màu sắc, nghề "The door handle is made of brass."
Người (lịch sử) Gọi mỉa mai đàn ông béo "He's just a big brass." (Cẩn thận!)
Âm thanh Mô tả âm thanh vang "The trombone produced a rich brass tone."

Lời khuyên: Trong hầu hết các trường hợp, bạn sẽ muốn sử dụng "brass" để chỉ vật liệu đồng thau. Hãy cẩn thận khi sử dụng "brass" để chỉ người vì nó có thể gây khó chịu.

Để giúp tôi cung cấp thông tin cụ thể hơn, bạn có thể cho tôi biết bạn đang muốn sử dụng từ "brass" trong ngữ cảnh nào không? Ví dụ: bạn muốn biết cách dùng nó trong một câu cụ thể?

Thành ngữ của từ brass

(as) bold as brass
(informal)without showing any respect, shame or fear
  • She marched in here, bold as brass, and demanded a pay rise.
brass monkeys | brass monkey weather
(British English, slang)if you say that it is brass monkeys or brass monkey weather, you mean that it is very cold weather
    brass neck
    (British English, informal)a combination of confidence and lack of respect
    • I didn't think she would have the brass neck to do that.
    the brass ring
    (North American English, informal)the opportunity to be successful; success that you have worked hard to get
    • The girls' outdoor track team has grabbed the brass ring seven times.
    (get down to) brass tacks
    (informal)(to start to consider) the basic facts or practical details of something
      where there’s muck there’s brass
      (British English, saying)used to say that a business activity that is unpleasant or dirty can bring in a lot of money

        Bình luận ()