
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
brass nghĩa là (nhóm) nhạc cụ bằng đồng. Học cách phát âm, sử dụng từ brass qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
(nhóm) nhạc cụ bằng đồng
Từ "brass" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Mẹo: Bạn có thể tưởng tượng từ "brass" như “bress”.
Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "brass" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết:
Tóm tắt:
Nghĩa | Cách sử dụng | Ví dụ |
---|---|---|
Vật liệu | Mô tả vật liệu, màu sắc, nghề | "The door handle is made of brass." |
Người (lịch sử) | Gọi mỉa mai đàn ông béo | "He's just a big brass." (Cẩn thận!) |
Âm thanh | Mô tả âm thanh vang | "The trombone produced a rich brass tone." |
Lời khuyên: Trong hầu hết các trường hợp, bạn sẽ muốn sử dụng "brass" để chỉ vật liệu đồng thau. Hãy cẩn thận khi sử dụng "brass" để chỉ người vì nó có thể gây khó chịu.
Để giúp tôi cung cấp thông tin cụ thể hơn, bạn có thể cho tôi biết bạn đang muốn sử dụng từ "brass" trong ngữ cảnh nào không? Ví dụ: bạn muốn biết cách dùng nó trong một câu cụ thể?
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()