iron là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

iron có nghĩa là sắt; bọc sắt. Tìm hiểu cách phát âm chuẩn, cách dùng từ trong ngữ cảnh thực tế kèm ví dụ và mẹo ghi nhớ dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ iron

ironnoun

sắt, bọc sắt

/ˈʌɪən/
Định nghĩa & cách phát âm từ iron

Từ "iron" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của từ:

1. Iron - kim loại sắt (noun):

  • ˈaɪ.rən (Đọc là "ai-rôn")
    • Phần "ai" giống như tiếng Việt "ai".
    • Phần "rôn" giống như tiếng Việt "rôn" nhưng kéo dài, nhấn mạnh vào âm "n".

2. Iron - làm việc chăm chỉ (verb):

  • ˈaɪ.ən (Đọc là "ai-en")
    • Phần "ai" giống như tiếng Việt "ai".
    • Phần "en" giống như tiếng Việt "en" nhưng ngắn gọn.

Lưu ý:

  • Phần gạch dưới (ˈ) biểu thị phần được nhấn mạnh trong từ.

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ iron trong tiếng Anh

Từ "iron" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là những cách sử dụng phổ biến nhất của "iron":

1. Kim Luyện (Công cụ):

  • Noun: (Đực) - Kim luyện là một công cụ dùng để tạo ra các vật dụng bằng kim loại, thường là sắt.
    • Example: "He used an iron to smooth out the wrinkles in the shirt." (Anh ấy dùng kim lồng để phẳng các nếp nhăn trên áo.)

2. Sắt (Vật chất):

  • Noun: (Đực) - Sắt là một kim loại màu xám, cứng và có độ bền cao.
    • Example: "The bridge is made of iron." (Cây cầu được làm bằng sắt.)

3. Lồng (Đồ vật):

  • Noun: (Đực) - Lồng, thường để ủi quần áo.
    • Example: “She has a new iron for her clothes." (Cô ấy có một kim lồng mới cho quần áo của mình.)

4. Chất lưu hóa (Chất dùng để ủi quần áo):

  • Noun: (Đực) - Chất lưu hóa, thường là bột hoặc thanh, dùng để ủi quần áo.
    • Example: "I need to buy more ironing." (Tôi cần mua thêm chất lưu hóa.)

5. (Tính từ) Vô cùng; rất (Strong, vehement):

  • Adjective - Đây là nghĩa ít gặp hơn, tùy thuộc vào cách sử dụng.
    • Example: "He has an iron will." (Anh ấy có một ý chí vững như đá.)
    • Example: “She gave him an iron glare.” (Cô ấy nhìn anh ấy với ánh mắt ghê gắt.)

6. (Tính từ) Khắc (đồ trang sức, vân vân):

  • Adjective - Có nghĩa là khắc một thiết kế lên đồ vật.
    • Example: "This ring is ironed with diamonds." (Vòng này được khắc bằng kim cương.)

7. (Tính từ) Tàn nhẫn, cứng rắn (Stern, uncompromising):

  • Adjective - Đây là nghĩa phổ biến nhất của "iron" trong văn nói tiếng Anh hiện đại.
    • Example: “He's an iron man.” (Anh ấy là một người khắc khổ, một người lạnh lùng.)
    • Example: "She had an iron rule." (Cô ấy có một quy tắc khắc nghiệt.)

Tổng kết:

Loại từ Nghĩa Ví dụ
Noun (Đực) Kim luyện He used an iron to press the shirt.
Noun (Đực) Sắt The building is made of iron.
Noun (Đực) Lồng ủi She used an iron to remove wrinkles.
Noun (Đực) Chất lưu hóa I need to buy some ironing.
Adjective Vững như đá He has an iron will to succeed.
Adjective Ghê gắt She gave him an iron glare.
Adjective Khắc The ice sculpture was ironed with detail.
Adjective Khắc nghiệt The company had an iron policy on employee behavior.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "iron", bạn cần xem xét ngữ cảnh cụ thể. Bạn có muốn tôi giải thích chi tiết hơn về một nghĩa cụ thể nào đó của từ này không?

Thành ngữ của từ iron

have several, etc. irons in the fire
to be involved in several activities or areas of business at the same time, hoping that at least one will be successful
    pump iron
    (informal)to do exercises in which you lift heavy weights in order to make your muscles stronger
      rule (somebody/something) with a rod of iron
      to control a person or a group of people very severely
        strike while the iron is hot
        (saying)to make use of an opportunity immediately

          Bình luận ()