
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
iron có nghĩa là sắt; bọc sắt. Tìm hiểu cách phát âm chuẩn, cách dùng từ trong ngữ cảnh thực tế kèm ví dụ và mẹo ghi nhớ dễ hiểu.
sắt, bọc sắt
Từ "iron" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của từ:
Lưu ý:
Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:
Hy vọng điều này giúp bạn!
Từ "iron" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là những cách sử dụng phổ biến nhất của "iron":
Tổng kết:
Loại từ | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Noun (Đực) | Kim luyện | He used an iron to press the shirt. |
Noun (Đực) | Sắt | The building is made of iron. |
Noun (Đực) | Lồng ủi | She used an iron to remove wrinkles. |
Noun (Đực) | Chất lưu hóa | I need to buy some ironing. |
Adjective | Vững như đá | He has an iron will to succeed. |
Adjective | Ghê gắt | She gave him an iron glare. |
Adjective | Khắc | The ice sculpture was ironed with detail. |
Adjective | Khắc nghiệt | The company had an iron policy on employee behavior. |
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "iron", bạn cần xem xét ngữ cảnh cụ thể. Bạn có muốn tôi giải thích chi tiết hơn về một nghĩa cụ thể nào đó của từ này không?
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()