gold là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

gold nghĩa là vàng; bằng vàng. Học cách phát âm, sử dụng từ gold qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ gold

goldnoun

vàng, bằng vàng

/ɡəʊld/
Định nghĩa & cách phát âm từ gold

Từ "gold" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. /ɡəld/ (Nguyên âm /ə/, gần như "uh") - Phát âm phổ biến trong trường hợp "vàng" (precious metal):

  • /ɡ/ - Giống âm "g" trong "go"
  • /ə/ - Giống âm "uh" trong "about"
  • /ld/ - Giống âm "l" và "d" kết hợp.

Ví dụ: "That gold necklace is beautiful." (Vòng cổ vàng đó thật đẹp.)

2. /ɡoʊld/ (Nguyên âm /oʊ/) - Phát âm ít phổ biến hơn, thường dùng trong các từ phức chứa "gold":

  • /ɡ/ - Giống âm "g" trong "go"
  • /oʊ/ - Giống âm "o" trong "go" (âm dài)
  • /ld/ - Giống âm "l" và "d" kết hợp.

Ví dụ: "A gold medal." (Một huy chương vàng.)

Lời khuyên:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ gold trong tiếng Anh

Từ "gold" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số cách phổ biến nhất:

1. Vàng (Kim loại):

  • Gold (noun): Đây là ý nghĩa cơ bản nhất của từ "gold," chỉ kim loại vàng quý.
    • Ví dụ: "I bought a gold necklace." (Tôi mua một sợi dây chuyền vàng.)
    • Ví dụ: "The city is famous for its gold mines." (Thành phố nổi tiếng với các mỏ vàng của nó.)
  • Gold (adjective): Dùng để miêu tả thứ gì đó có màu vàng.
    • Ví dụ: "She had gold hair." (Cô ấy có mái tóc vàng.)
    • Ví dụ: "He wore a gold ring." (Anh ấy đeo một chiếc nhẫn vàng.)

2. Giá trị cao, quý giá:

  • Gold (adjective): Dùng để mô tả thứ gì đó có giá trị cao, quý giá, thường là về mặt tài chính, danh vọng hoặc phẩm chất.
    • Ví dụ: "He is a gold medalist." (Anh ấy là một vận động viên đoạt giải vàng.) (Đề cập đến giải thưởng cao nhất)
    • Ví dụ: "She is a gold standard for excellence." (Cô ấy là tiêu chuẩn vàng cho sự xuất sắc.)
    • Ví dụ: "Investing in real estate is a gold mine." (Đầu tư bất động sản là một nguồn vàng.) (Mỹ thực, có nghĩa là một nguồn thu nhập lớn)

3. Trong trò chơi (Gaming):

  • Gold (noun): Trong các trò chơi điện tử (ví dụ: World of Warcraft), "gold" là tiền tệ chính, thường được kiếm bằng cách chơi game.
    • Ví dụ: "I need to earn more gold to buy that weapon." (Tôi cần kiếm thêm vàng để mua thanh kiếm đó.)

4. (Ít phổ biến hơn) Liên quan đến vàng trong các truyền thống và phong tục:

  • Gold (noun): Trong một số ngữ cảnh lịch sử hoặc văn hóa, "gold" có thể ám chỉ đến sự giàu có, kết quả tốt đẹp hoặc sự may mắn. Tuy nhiên, cách sử dụng này ít phổ biến hơn hiện nay.

Tóm lại:

Nghĩa Cách dùng Ví dụ
Kim loại Danh từ, tính từ A gold coin, gold color
Giá trị cao Tính từ A gold medal, a gold opportunity
Game Danh từ Earn gold

Bạn có thể cho tôi biết ngữ cảnh cụ thể mà bạn muốn sử dụng từ "gold" để tôi có thể cung cấp cho bạn ví dụ và cách sử dụng phù hợp nhất không?

Thành ngữ của từ gold

all that glitters/glistens/glisters is not gold
(saying)not everything that seems good, attractive, etc. is actually good, etc.
    a crock/pot of gold
    a large prize or reward that somebody hopes for but is unlikely to get
      (as) good as gold
      (informal)behaving in a way that other people approve of
      • The kids have been as good as gold all day.
      have a heart of gold
      to be a very kind person
        the streets are paved with gold
        (saying)used to say that it seems easy to make money in a place
          strike gold
          to find or do something that brings you a lot of success or money
          • He has struck gold with his latest novel.
          worth your/its weight in gold
          very useful or valuable
          • A good mechanic is worth his weight in gold.

          Luyện tập với từ vựng gold

          Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

          1. The Olympic champion proudly received a medal made of _____.
          2. Investors often buy _____ as a safe asset during economic crises.
          3. Her elegant necklace was crafted from pure _____, shimmering under the light.
          4. The artist mixed copper and zinc to create a shiny _____ alloy.

          Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

          1. Which of the following are precious metals? (Chọn nhiều đáp án)
            a) Silver
            b) Gold
            c) Plastic
            d) Bronze

          2. The phrase "_____ standard" refers to a monetary system backed by a specific commodity.
            a) Golden
            b) Iron
            c) Paper
            d) Wooden

          3. She wore a bracelet made of _____, but it tarnished quickly.
            a) Gold
            b) Silver
            c) Steel
            d) Aluminum

          4. The trophy was plated with _____, giving it a luxurious appearance.
            a) Gold
            b) Nickel
            c) Titanium
            d) Brass

          5. "Every cloud has a _____ lining" is an idiom meaning optimism.
            a) Golden
            b) Silver
            c) Copper
            d) Diamond


          Bài tập 3: Viết lại câu

          1. Original: The prize for the competition was a golden cup.
            Rewrite: The winner received a cup made of _____.

          2. Original: His investment in precious metals includes platinum and silver.
            Rewrite: He diversified his portfolio with assets like _____.

          3. Original: The frame of the painting was covered in a yellow metal.
            Rewrite: The painting’s frame was gilded with _____.


          Đáp án:

          Bài 1:

          1. gold
          2. gold
          3. gold
          4. brass (nhiễu)

          Bài 2:

          1. a, b
          2. a
          3. b (nhiễu)
          4. a
          5. b (nhiễu, đúng là "silver lining")

          Bài 3:

          1. The winner received a cup made of gold.
          2. He diversified his portfolio with assets like gold and platinum.
          3. The painting’s frame was gilded with silver. (nhiễu)

          Bình luận ()