
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
gold nghĩa là vàng; bằng vàng. Học cách phát âm, sử dụng từ gold qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
vàng, bằng vàng
Từ "gold" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:
Ví dụ: "That gold necklace is beautiful." (Vòng cổ vàng đó thật đẹp.)
Ví dụ: "A gold medal." (Một huy chương vàng.)
Lời khuyên:
Chúc bạn học tốt!
Từ "gold" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số cách phổ biến nhất:
Tóm lại:
Nghĩa | Cách dùng | Ví dụ |
---|---|---|
Kim loại | Danh từ, tính từ | A gold coin, gold color |
Giá trị cao | Tính từ | A gold medal, a gold opportunity |
Game | Danh từ | Earn gold |
Bạn có thể cho tôi biết ngữ cảnh cụ thể mà bạn muốn sử dụng từ "gold" để tôi có thể cung cấp cho bạn ví dụ và cách sử dụng phù hợp nhất không?
Which of the following are precious metals? (Chọn nhiều đáp án)
a) Silver
b) Gold
c) Plastic
d) Bronze
The phrase "_____ standard" refers to a monetary system backed by a specific commodity.
a) Golden
b) Iron
c) Paper
d) Wooden
She wore a bracelet made of _____, but it tarnished quickly.
a) Gold
b) Silver
c) Steel
d) Aluminum
The trophy was plated with _____, giving it a luxurious appearance.
a) Gold
b) Nickel
c) Titanium
d) Brass
"Every cloud has a _____ lining" is an idiom meaning optimism.
a) Golden
b) Silver
c) Copper
d) Diamond
Original: The prize for the competition was a golden cup.
Rewrite: The winner received a cup made of _____.
Original: His investment in precious metals includes platinum and silver.
Rewrite: He diversified his portfolio with assets like _____.
Original: The frame of the painting was covered in a yellow metal.
Rewrite: The painting’s frame was gilded with _____.
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()