Từ "yellow" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là các khía cạnh chính, chia theo nghĩa và ví dụ:
1. Màu vàng (noun & adjective)
- Noun: (đại danh từ) - Màu vàng
- Example: "I love the yellow flowers in my garden." (Tôi yêu những bông hoa vàng trong vườn của tôi.)
- Example: "The yellow bus stopped at my house." (Xe buýt màu vàng dừng lại ở nhà tôi.)
- Adjective: (tính từ) - Màu vàng
- Example: "She wore a yellow dress." (Cô ấy mặc một chiếc váy màu vàng.)
- Example: "The walls are painted yellow." (Tường được sơn màu vàng.)
2. Trở nên vàng (verb) - "to turn yellow"
- Meaning: Thay đổi màu thành màu vàng. Часто xuất hiện do mất nước, bệnh tật, hoặc do tác dụng của một chất hóa học.
- Example: "My skin is turning yellow." (Da tôi đang chuyển sang màu vàng.) (thường do thiếu vitamin B12 hoặc các vấn đề sức khỏe khác)
- Example: "The leaves turned yellow in the autumn." (Lá cây chuyển sang màu vàng vào mùa thu.)
- Example: "The banana turned yellow when it ripened." (Chuối chuyển sang màu vàng khi chín.)
3. Nhút nhát (adjective) - "yellow" (nhưng dùng theo nghĩa tiêu cực)
- Meaning: Nhút nhát, sợ hãi, không dũng cảm, dễ bị sợ, không dám đối đầu. Đây là một nghĩa bóng, không liên quan đến màu sắc.
- Example: "He's a yellow politician." (Ông ấy là một chính trị gia nhút nhát.) (nghĩa là ông ấy không dám đối đầu trực tiếp với đối thủ.)
- Example: “Don't be yellow! Stand up for yourself.” (Đừng nhút nhát! Hãy đứng lên vì bản thân mình.)
- Lưu ý: Nghĩa này hơi cũ và không được sử dụng phổ biến trong văn viết hiện đại.
4. Hề (noun) - "a yellow" (trong bài poker)
- Meaning: Một lá bài có giá trị cao nhất trong bài poker (thường là ten, jack, queen, king).
- Example: “He showed a yellow and won the hand.” (Anh ta ra một ten và thắng ván bài.)
5. Một số từ liên quan đến "yellow"
- Yellowish: Có màu vàng nhạt.
- Yellowing: Quá trình chuyển sang màu vàng.
- Yellow-bellied: (adj.) Nhút nhát (thường dùng để miêu tả một người có xu hướng tránh né trách nhiệm hoặc đối đầu).
- Yellow journalism: (n.) Báo chí phóng đại, dựa trên tin giả, nhằm mục đích gây sự chú ý (thường liên quan đến chính trị).
Để giúp tôi cung cấp thông tin hữu ích hơn, bạn có thể cho tôi biết:
- Bạn muốn sử dụng "yellow" trong ngữ cảnh nào? Ví dụ: miêu tả màu sắc, mô tả tình trạng sức khỏe, hay dùng theo nghĩa bóng?
- Bạn có câu ví dụ cụ thể bạn muốn tôi giải thích không?
Bình luận ()