yellow là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

yellow nghĩa là vàng; màu vàng. Học cách phát âm, sử dụng từ yellow qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ yellow

yellowadjective

vàng, màu vàng

/ˈjɛləʊ/
Định nghĩa & cách phát âm từ yellow

Từ "yellow" trong tiếng Anh có hai cách phát âm phổ biến:

1. /ˈjɛloʊ/ (Đây là cách phát âm phổ biến nhất)

  • ˈjɛ (giống như tiếng Việt "ye") - Phần này nhấn mạnh
  • loʊ (giống như tiếng Việt "low" nhưng không có âm "w")

2. /ɪˈjɛloʊ/ (Ít phổ biến hơn, thường nghe ở vùng miền)

  • ɪ (giống như tiếng Việt "i" trong "ít") - Phần này nhấn mạnh
  • ˈjɛ (giống như tiếng Việt "ye")
  • loʊ (giống như tiếng Việt "low" nhưng không có âm "w")

Lời khuyên:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ yellow trong tiếng Anh

Từ "yellow" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là các khía cạnh chính, chia theo nghĩa và ví dụ:

1. Màu vàng (noun & adjective)

  • Noun: (đại danh từ) - Màu vàng
    • Example: "I love the yellow flowers in my garden." (Tôi yêu những bông hoa vàng trong vườn của tôi.)
    • Example: "The yellow bus stopped at my house." (Xe buýt màu vàng dừng lại ở nhà tôi.)
  • Adjective: (tính từ) - Màu vàng
    • Example: "She wore a yellow dress." (Cô ấy mặc một chiếc váy màu vàng.)
    • Example: "The walls are painted yellow." (Tường được sơn màu vàng.)

2. Trở nên vàng (verb) - "to turn yellow"

  • Meaning: Thay đổi màu thành màu vàng. Часто xuất hiện do mất nước, bệnh tật, hoặc do tác dụng của một chất hóa học.
    • Example: "My skin is turning yellow." (Da tôi đang chuyển sang màu vàng.) (thường do thiếu vitamin B12 hoặc các vấn đề sức khỏe khác)
    • Example: "The leaves turned yellow in the autumn." (Lá cây chuyển sang màu vàng vào mùa thu.)
    • Example: "The banana turned yellow when it ripened." (Chuối chuyển sang màu vàng khi chín.)

3. Nhút nhát (adjective) - "yellow" (nhưng dùng theo nghĩa tiêu cực)

  • Meaning: Nhút nhát, sợ hãi, không dũng cảm, dễ bị sợ, không dám đối đầu. Đây là một nghĩa bóng, không liên quan đến màu sắc.
    • Example: "He's a yellow politician." (Ông ấy là một chính trị gia nhút nhát.) (nghĩa là ông ấy không dám đối đầu trực tiếp với đối thủ.)
    • Example: “Don't be yellow! Stand up for yourself.” (Đừng nhút nhát! Hãy đứng lên vì bản thân mình.)
    • Lưu ý: Nghĩa này hơi cũ và không được sử dụng phổ biến trong văn viết hiện đại.

4. Hề (noun) - "a yellow" (trong bài poker)

  • Meaning: Một lá bài có giá trị cao nhất trong bài poker (thường là ten, jack, queen, king).
    • Example: “He showed a yellow and won the hand.” (Anh ta ra một ten và thắng ván bài.)

5. Một số từ liên quan đến "yellow"

  • Yellowish: Có màu vàng nhạt.
  • Yellowing: Quá trình chuyển sang màu vàng.
  • Yellow-bellied: (adj.) Nhút nhát (thường dùng để miêu tả một người có xu hướng tránh né trách nhiệm hoặc đối đầu).
  • Yellow journalism: (n.) Báo chí phóng đại, dựa trên tin giả, nhằm mục đích gây sự chú ý (thường liên quan đến chính trị).

Để giúp tôi cung cấp thông tin hữu ích hơn, bạn có thể cho tôi biết:

  • Bạn muốn sử dụng "yellow" trong ngữ cảnh nào? Ví dụ: miêu tả màu sắc, mô tả tình trạng sức khỏe, hay dùng theo nghĩa bóng?
  • Bạn có câu ví dụ cụ thể bạn muốn tôi giải thích không?

Bình luận ()