lemon là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

lemon nghĩa là quả chanh. Học cách phát âm, sử dụng từ lemon qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ lemon

lemonnoun

quả chanh

/ˈlɛmən/
Định nghĩa & cách phát âm từ lemon

Cách phát âm từ "lemon" trong tiếng Anh có thể được chia thành hai cách phổ biến:

Cách 1: (Phổ biến ở Mỹ)

  • le - phát âm giống như "le" trong "let"
  • mon - phát âm giống như "mon" trong "mom"

Vậy tổng thể phát âm là: le-mon (giống như "le-mon")

Cách 2: (Phổ biến ở Anh)

  • lem - phát âm giống như "lem" trong "lemma"
  • on - phát âm giống như "on"

Vậy tổng thể phát âm là: lem-on (giống như "lem-on")

Lưu ý:

  • Đầu phát âm có thể hơi khó nghe vì âm "le" và "lem" khá ngắn.
  • Trong thực tế, cả hai cách phát âm đều được chấp nhận, nhưng cách 1 (le-mon) phổ biến hơn ở Mỹ.

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác qua các nguồn sau:

  • Google: Tìm kiếm "how to pronounce lemon" trên Google sẽ hiển thị các đoạn audio và video hướng dẫn.
  • Forvo: https://forvo.com/word/%C3%9Blm/ - Trang web này cho phép bạn nghe cách phát âm của từ trong nhiều giọng điệu khác nhau.
  • YouTube: Tìm kiếm "how to pronounce lemon" trên YouTube sẽ tìm thấy nhiều video hướng dẫn phát âm.

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ lemon trong tiếng Anh

Từ "lemon" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, khá phức tạp. Dưới đây là các nghĩa phổ biến nhất và cách sử dụng chúng:

1. Quả chanh (literal meaning):

  • Đây là nghĩa đen của từ, chỉ đúng quả chanh.
  • Ví dụ: "I squeezed some lemon juice into my water." (Tôi vắt vài nước cốt chanh vào nước.)

2. Hàng hóa lỗi thời (most common usage):

  • Đây là nghĩa phổ biến nhất và được sử dụng rộng rãi nhất. "Lemon" được dùng để chỉ một món hàng (thường là xe hơi, máy tính, điện thoại, hoặc đồ điện tử khác) có nhiều lỗi, khó sửa chữa, hoặc không hoạt động như mong đợi.
  • Cấu trúc: “A lemon” – một món hàng lỗi.
  • Ví dụ: “That car was a lemon; it broke down constantly.” (Chiếc xe đó là một chiếc xe lỗi; nó liên tục bị hỏng.)
  • Ví dụ: “I bought a lemon laptop – it wouldn’t even turn on.” (Tôi mua một chiếc laptop lỗi – nó thậm chí không khởi động được.)

3. Biểu hiện diễn đạt sự thất vọng (idiomatic expression):

  • "Lemon" có thể được dùng như một từ lóng để diễn tả một tình huống hoặc người mà bạn cảm thấy hoàn toàn thất vọng.
  • Cấu trúc: “What a lemon!” – Một tình huống/người thật tệ!
  • Ví dụ: “This meeting was a complete lemon.” (Cuộc họp này là một thảm họa.)
  • Ví dụ: “He’s a real lemon—always complaining and never helpful.” (Anh ấy là một người thật tệ – luôn phàn nàn và không giúp đỡ.)

4. (Ít phổ biến hơn) Một người rất trẻ và tinh nghịch (historical usage):

  • Trong quá khứ, "lemon" được dùng để chỉ một đứa trẻ trai nhỏ, tinh nghịch, thường là tuổi lên 7-10. Nghĩa này hiếm khi được sử dụng ngày nay.

Tóm tắt:

Nghĩa Ví dụ
Quả chanh “I need a lemon for this recipe.”
Hàng hóa lỗi thời “That phone is a lemon – I’m returning it.”
Sự thất vọng “This movie was a complete lemon!”
(Lịch sử) Trẻ con trai (Ít dùng) “He’s a little lemon running around.”

Lưu ý: Nghĩa phổ biến nhất là "hàng hóa lỗi thời".

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể tham khảo thêm các nguồn tài liệu sau:

Hy vọng điều này hữu ích! Bạn có muốn tôi giải thích chi tiết hơn về một nghĩa cụ thể nào không?

Các từ đồng nghĩa với lemon

Luyện tập với từ vựng lemon

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. She squeezed fresh _____ into her tea to add a tangy flavor.
  2. The chef garnished the dish with a slice of _____, but the sourness overpowered the other flavors.
  3. My grandmother’s recipe calls for a hint of vanilla, not _____, to balance the sweetness.
  4. The market was out of oranges, so we bought _____ and limes instead for the fruit salad.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. Which of these fruits is not typically used in savory dishes?
    a) Tomato
    b) Lemon
    c) Avocado
    d) Blueberry

  2. Select the words that describe both a color and a fruit:
    a) Orange
    b) Lemon
    c) Berry
    d) Peach

  3. The cocktail recipe requires:
    a) A pinch of salt
    b) Fresh lemon juice
    c) A teaspoon of sugar
    d) Chopped mint leaves

  4. Which words are synonyms for "sour"?
    a) Tart
    b) Bitter
    c) Tangy
    d) Sweet

  5. To fix the metallic taste in the soup, you should add:
    a) A spoonful of honey
    b) A splash of lemon juice
    c) A cup of yogurt
    d) A sprig of rosemary


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "The drink tasted better after adding citrus."
    → Rewrite using "lemon."

  2. Original: "Her face puckered because the flavor was too sharp."
    → Rewrite using "lemon."

  3. Original: "He garnished the cake with thinly sliced citrus fruit."
    → Rewrite without using "lemon."


Đáp án:

Bài 1:

  1. lemon
  2. lemon
  3. lemon (nhiễu: "vanilla" là từ khác)
  4. lemons (nhiễu: "limes" là từ khác)

Bài 2:

  1. d) Blueberry
  2. a) Orange, b) Lemon, d) Peach
  3. b) Fresh lemon juice, c) A teaspoon of sugar, d) Chopped mint leaves (đa đáp án)
  4. a) Tart, c) Tangy
  5. b) A splash of lemon juice

Bài 3:

  1. The drink tasted better after adding lemon.
  2. Her face puckered because the lemon was too sour.
  3. He garnished the cake with thinly sliced oranges. (hoặc "lime," "grapefruit")

Bình luận ()