amber là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

amber nghĩa là màu hổ phách. Học cách phát âm, sử dụng từ amber qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ amber

amberadjective

màu hổ phách

/ˈæmbə(r)//ˈæmbər/
Định nghĩa & cách phát âm từ amber

Cách phát âm từ "amber" trong tiếng Anh là:

/ˈæmbər/

Phát âm chi tiết:

  • ˈæmb - Phát âm như từ "amb" trong tiếng Việt (nhấn mạnh âm đầu)
  • ər - Phát âm như âm "ər" ở cuối từ, giống như âm "butter" hoặc "her"

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ amber trong tiếng Anh

Từ "amber" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là tổng hợp chi tiết:

1. Hòn đá nhựa (Amber):

  • Ý nghĩa: Đây là nghĩa phổ biến nhất. Amber là một loại nhựa cây hóa thạch, thường có màu vàng nhạt hoặc nâu sẫm. Nó hình thành từ nhựa của cây thông, hoa tế điều và các loài cây khác khi chúng bị chết và không phân hủy hoàn toàn.
  • Cách sử dụng:
    • Ví dụ: "She wore a necklace made of amber." (Cô ấy đeo một chiếc vòng cổ làm từ hòn đá nhựa.)
    • Ví dụ: "Amber is often used to make jewelry." (Hòn đá nhựa thường được sử dụng để làm trang sức.)
    • Ví dụ: "The fossilized insects trapped in the amber are millions of years old." (Những côn trùng hóa thạch bị mắc kẹt trong hòn đá nhựa đã được hàng triệu năm.)

2. Màu vàng nhạt/nâu sẫm (Amber color):

  • Ý nghĩa: "Amber" cũng dùng để chỉ màu sắc đặc trưng, là một sắc thái vàng nhạt hoặc nâu sẫm.
  • Cách sử dụng:
    • Ví dụ: “The sunset was a beautiful amber color.” (Bức bình minh có màu vàng nhạt rất đẹp.)
    • Ví dụ: "She had amber eyes." (Cô ấy có đôi mắt màu vàng nhạt.)
    • Ví dụ: "The antique table had an amber finish." (Cái bàn cổ có lớp hoàn thiện màu vàng nhạt.)

3. Trong thơ ca, văn chương (Amber alert):

  • Ý nghĩa: Trong một số trường hợp, "amber" được sử dụng trong ngữ cảnh của cảnh báo về trẻ em mất tích, được gọi là "Amber Alert."
  • Cách sử dụng: (Ví dụ này ít phổ biến hơn)
    • Ví dụ: “An Amber Alert has been issued for the missing child.” (Cảnh báo Amber đã được phát hành cho trẻ em mất tích.)

Lời khuyên:

  • Ngữ cảnh: Để hiểu chính xác nghĩa của "amber," hãy luôn xem xét ngữ cảnh sử dụng.
  • Tham khảo từ điển: Nếu bạn không chắc chắn về nghĩa của từ, hãy sử dụng từ điển để xác định chính xác.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hơn về cách sử dụng "amber" trong một ngữ cảnh nào đó không? Ví dụ: bạn muốn tìm hiểu cách sử dụng nó trong một tình huống cụ thể, hoặc muốn tôi giúp bạn viết một câu sử dụng từ này?


Bình luận ()