
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
silver nghĩa là bạc, đồng bạc; làm bằng bạc, trắng như bạc. Học cách phát âm, sử dụng từ silver qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
bạc, đồng bạc, làm bằng bạc, trắng như bạc
Từ "silver" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Phân tích chi tiết:
Lưu ý:
Bạn có thể sử dụng các công cụ trực tuyến như Google Translate hoặc Forvo để nghe cách phát âm chuẩn của từ này:
Từ "silver" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là những cách phổ biến nhất:
Silver bullet (Bóng bạc): Một giải pháp đơn giản, nhanh chóng, nhưng không thực tế hoặc không thể giải quyết mọi vấn đề.
Silver-tongued (Lanh lợi, nói ngọt ngào): Mô tả một người có khả năng thuyết phục người khác bằng lời nói, thường là bằng cách nói dối hoặc lừa gạt.
Gợi ý bổ sung:
Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ “silver” trong tiếng Anh! Bạn có muốn mình giải thích chi tiết hơn về một nghĩa cụ thể nào không?
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()