silver là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

silver nghĩa là bạc, đồng bạc; làm bằng bạc, trắng như bạc. Học cách phát âm, sử dụng từ silver qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ silver

silvernoun

bạc, đồng bạc, làm bằng bạc, trắng như bạc

/ˈsɪlvə/
Định nghĩa & cách phát âm từ silver

Từ "silver" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • IPA (International Phonetic Alphabet): /ˈsɪlvər/
  • Phát âm gần đúng: /ˈsɪlvər/

Phân tích chi tiết:

  • sil: phát âm như "sil" trong tiếng Việt (nhưng ngắn hơn một chút)
  • ver: phát âm như "vər" (giống như "ver" trong từ "verb")

Lưu ý:

Bạn có thể sử dụng các công cụ trực tuyến như Google Translate hoặc Forvo để nghe cách phát âm chuẩn của từ này:

Cách sử dụng và ví dụ với từ silver trong tiếng Anh

Từ "silver" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là những cách phổ biến nhất:

1. Bạc (Kim Loại):

  • As a metal: Đây là nghĩa cơ bản nhất của "silver", dùng để chỉ kim loại bạc.
    • Example: "The antique jewelry was made of pure silver." (Vật trang sức cổ xưa được làm bằng bạc nguyên chất.)
    • Example: "He bought a silver spoon as a gift." (Anh ấy mua một thìa bạc làm quà.)

2. Màu Bạc:

  • As a color: "Silver" có thể dùng để chỉ màu bạc sáng, trắng bạc.
    • Example: "She wore a silver dress to the party." (Cô ấy mặc một chiếc váy màu bạc đến bữa tiệc.)
    • Example: "The silver lining of the cloud was beautiful." (Dáng lấp lánh màu bạc trên đám mây thật đẹp.)

3. Từ Ngạn (Idiom):

  • "Silver lining" (Dáng lấp lánh màu bạc): Đây là một thành ngữ chỉ khía cạnh tích cực, hy vọng, hoặc cơ hội ngấm ngầm ẩn chứa trong một tình huống tiêu cực hoặc khó khăn.
    • Example: "Despite all the challenges, there's a silver lining - we've learned a lot." (Bất chấp tất cả những khó khăn, có một dáng lấp lánh màu bạc - chúng ta đã học được rất nhiều.)

4. Sử Dụng Trong Các Cụm Từ và Thành Ngữ:

  • Silver bullet (Bóng bạc): Một giải pháp đơn giản, nhanh chóng, nhưng không thực tế hoặc không thể giải quyết mọi vấn đề.

    • Example: "Their plan for fixing the economy was just a silver bullet – it wouldn't work." (Kế hoạch của họ để sửa chữa nền kinh tế chỉ là một bóng bạc - nó sẽ không hiệu quả.)
  • Silver-tongued (Lanh lợi, nói ngọt ngào): Mô tả một người có khả năng thuyết phục người khác bằng lời nói, thường là bằng cách nói dối hoặc lừa gạt.

    • Example: "He was a silver-tongued salesman who could convince anyone to buy his product." (Anh ấy là một người bán hàng lanh lợi, có thể thuyết phục bất cứ ai mua sản phẩm của anh ấy.)

Gợi ý bổ sung:

  • Tính từ: "Silver" có thể dùng để hình thành các tính từ như "silverware" (dụng cụ ăn uống bằng bạc), "silver-plated" (gốm lớp phủ bạc).
  • Tính từ: "Silver" cũng có thể dùng để mô tả một người có mái tóc bạc, thường là những người lớn tuổi. Ví dụ: "He was a silver-haired gentleman." (Anh ấy là một người đàn ông tóc bạc.)

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ “silver” trong tiếng Anh! Bạn có muốn mình giải thích chi tiết hơn về một nghĩa cụ thể nào không?

Thành ngữ của từ silver

born with a silver spoon in your mouth
(saying)having rich parents
    cross somebody’s palm with silver
    to give somebody money so that they will do you a favour, especially tell your fortune
      every cloud has a silver lining
      (saying)every sad or difficult situation has a positive side
        on a silver platter
        if you are given something on a silver platter, you do not have to do much to get it
        • These rich kids expect to have it all handed to them on a silver platter.

        Bình luận ()