steel là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

steel nghĩa là thép, ngành thép. Học cách phát âm, sử dụng từ steel qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ steel

steelnoun

thép, ngành thép

/stiːl/
Định nghĩa & cách phát âm từ steel

Từ "steel" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính:

1. /ˈstiːl/ (Nguyên âm /stiː/)

  • Đây là cách phát âm phổ biến nhất
  • /ˈstiː/: Phát âm gần giống "stee" (nhấn mạnh vào âm tiết đầu)
  • /l/: Phát âm nguyên âm "l" ngắn.

Ví dụ: "The sword was made of steel." (Con dao găm được làm bằng thép.)

2. /stel/ (Nguyên âm /stel/)

  • Cách phát âm này ít phổ biến hơn, thường nghe thấy ở Mỹ.
  • /stel/: Phát âm gần giống "stel"
  • /l/: Phát âm nguyên âm "l" ngắn.

Ví dụ: "This steel pipe is very strong." (Đường ống thép này rất chắc.)

Lời khuyên:

  • Nhiều người bản xứ Mỹ (American English) thường phát âm /ˈstiːl/.
  • Nhiều người bản xứ Anh (British English) có thể theo cả hai cách phát âm. Để an toàn, bạn có thể nghe các phiên bản phát âm từ các nguồn trực tuyến như Google Translate hoặc Cambridge Dictionary để có cái nghe rõ ràng nhất.

Bạn có thể tìm nghe các phiên bản phát âm chi tiết tại các website sau:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ steel trong tiếng Anh

Từ "steel" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng và nghĩa khác nhau. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến và nghĩa của từ này:

1. Chất liệu (Noun - Danh từ):

  • Định nghĩa: "Steel" là một hợp kim của sắt và carbon, thường có độ bền và cứng cao.
  • Ví dụ:
    • "The building is made of steel." (Tòa nhà được làm bằng thép)
    • "He used a steel knife." (Anh ấy dùng dao thép)
    • "This bicycle has a steel frame." (Xe đạp này có khung bằng thép)

2. Độ bền, tính cứng (Adjective - Tính từ):

  • Định nghĩa: "Steel" có thể được dùng để mô tả một vật liệu hoặc trạng thái có độ bền, sự cứng cáp, hoặc sự kiên cường.
  • Ví dụ:
    • "She is a steel woman." (Cô ấy là một người phụ nữ kiên cường) - Diễn tả người có ý chí mạnh mẽ, không dễ bị lay chuyển.
    • "He has a steel resolve." (Anh ấy có ý chí sắt đá) - Diễn tả sự quyết tâm không khuất phục.

3. Ngôn ngữ tục tĩu (Noun - Danh từ, Slang):

  • Định nghĩa: Trong tiếng lóng, "steel" đôi khi được sử dụng để chỉ sự tàn nhẫn, cruelty, hoặc hành động bạo lực. Đây là một cách sử dụng có tính chất tiêu cực và thường được coi là không lịch sự.
  • Ví dụ:
    • “He was accused of steeling the money.” (Hắn bị cáo buộc tước đoạt tiền) - Dùng để miêu tả hành vi trộm cắp tàn nhẫn.

4. Trong các lĩnh vực kỹ thuật (Noun - Danh từ):

  • Định nghĩa: Trong các lĩnh vực liên quan đến kỹ thuật, "steel" có thể đề cập đến các loại thép cụ thể với các đặc tính khác nhau.
  • Ví dụ:
    • "He works with high-carbon steel." (Anh ấy làm việc với thép carbon cao)

Tóm lại:

Loại từ Nghĩa Ví dụ
Danh từ (Noun) Chất liệu thép The car has a steel frame.
Tính từ (Adjective) Đề cập đến độ bền, sự cứng She is a steel character.
Lóng (Slang) Tàn nhẫn, cruelty He showed no steel in the argument.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "steel" trong ngữ cảnh cụ thể, bạn có thể cung cấp thêm thông tin về câu hoặc đoạn văn mà bạn muốn sử dụng từ này.

Thành ngữ của từ steel

of steel
having a quality like steel, especially a strong, cold or hard quality
  • She felt a hand of steel (= a strong, firm hand) on her arm.
  • You need a cool head and nerves of steel (= great courage).
  • There was a hint of steel in his voice (= he sounded cold and firm).

Bình luận ()