
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
bit nghĩa là miếng, mảnh. Học cách phát âm, sử dụng từ bit qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
miếng, mảnh
Từ "bit" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:
Lưu ý: Trong hầu hết các trường hợp, cả hai cách phát âm đều được sử dụng và hiểu rõ.
Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "bit" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các nghĩa phổ biến và cách sử dụng chúng:
Lưu ý:
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "bit", bạn hãy cung cấp thêm ngữ cảnh cụ thể mà bạn muốn sử dụng từ này. Ví dụ: "Tôi muốn biết cách sử dụng 'bit' trong câu nói về việc nén ảnh."
The project is ___ complicated, but we can manage it.
a) a bit
b) slightly
c) very
d) entirely
She was ___ tired after the long flight.
a) bit
b) a bit
c) somewhat
d) extremely
Could you move ___ to the left? The picture isn’t straight.
a) a little
b) a bit
c) slightly
d) a lot
The instructions were ___ confusing, so I asked for clarification. (đáp án không có "bit")
a) quite
b) rather
c) a bit of
d) very
He spent ___ money on unnecessary things last month. (đáp án không có "bit")
a) a bit
b) a large amount of
c) a little
d) some
Original: The coffee is slightly too hot to drink.
Rewrite: The coffee is a bit too hot to drink.
Original: She was a little disappointed with the results.
Rewrite: She was a bit disappointed with the results.
Original: The meeting was somewhat delayed due to technical issues. (Không dùng "bit")
Rewrite: The meeting was slightly delayed due to technical issues.
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()