
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
slash nghĩa là gạch chéo. Học cách phát âm, sử dụng từ slash qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
gạch chéo
Từ "slash" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Phần chia nhỏ như sau:
Lưu ý:
Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "slash" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết:
/
để chia chuỗi, //
để comment).Tổng kết:
Nghĩa | Loại từ | Cách sử dụng ví dụ |
---|---|---|
Dấu gạch chéo | Danh từ | "The sentence has multiple clauses separated by a slash." |
Đâm, chém | Động từ | "He slashed his hand while chopping wood." |
Cắt nhanh | Động từ | "She slashed through the layers of paint." |
Loại vải | Danh từ | "The designer used a slash of color in the design." |
Lưu ý: Khi sử dụng "slash" theo nghĩa động từ, hãy chú ý đến ngữ cảnh để người đọc hiểu rõ ý nghĩa của hành động.
Để giúp bạn hiểu rõ hơn, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng "slash" trong ngữ cảnh nào không? Ví dụ, bạn muốn biết cách sử dụng nó trong một câu cụ thể hay bạn muốn tôi giải thích thêm về một nghĩa nào đó của từ này?
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()