slash là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

slash nghĩa là gạch chéo. Học cách phát âm, sử dụng từ slash qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ slash

slashverb

gạch chéo

/slæʃ//slæʃ/

Từ "slash" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ˈslæʃ

Phần chia nhỏ như sau:

  • sl - giống như tiếng "sl" trong tiếng Việt (nhưng ngắn hơn)
  • æ - giống như âm "a" trong từ "cat" hoặc "hat"
  • ʃ - âm "sh" như trong "shoe" hoặc "ship"
  • - dấu gạch ngang (không phát âm)

Lưu ý:

  • Phần "sl" và "æ" được phát âm liên tục, không tách biệt.
  • "ʃ" (âm "sh") là yếu tố quan trọng để phân biệt "slash" với các từ khác có âm đầu giống nhau như "class" hoặc "splash".

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ slash trong tiếng Anh

Từ "slash" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết:

1. Dấu gạch chéo (/)

  • Ý nghĩa: Đây là nghĩa cơ bản nhất của "slash," là một ký tự được sử dụng trong văn bản để tạo thành một dấu gạch chéo.
  • Cách sử dụng:
    • Trong văn bản: Dùng để phân tách các phần trong một câu hoặc danh sách.
      • Ví dụ: "He likes to play/read/watch movies." (Anh ấy thích chơi/đọc/xem phim.)
    • Trong lập trình: Dấu gạch chéo cũng có ý nghĩa đặc biệt trong nhiều ngôn ngữ lập trình (ví dụ: / để chia chuỗi, // để comment).

2. Đâm, chém (verb)

  • Ý nghĩa: Hành động chém, đâm bằng dao hoặc vũ khí khác.
  • Cách sử dụng:
    • Ví dụ: "The suspect slashed his tires." (Đối tượng nghi ngờ đã đâm xì lốp xe.)
    • Ví dụ: "He slashed at the air in frustration." (Anh ta chém vào không khí vì tức giận.)
  • Cấu trúc: thường đi với giới từ at hoặc with

3. Một hành động cắt nhanh, dứt khoát (verb)

  • Ý nghĩa: Cắt hoặc xé một cách nhanh chóng, dứt khoát.
  • Cách sử dụng:
    • Ví dụ: "She slashed the ribbon to reveal the cake." (Cô ấy cắt dứt khoát dải ruy băng để giới thiệu bánh.)
  • Nghe có vẻ hơi trang trọng hơn “cut”

4. (Danh từ) Một loại vải (noun)

  • Ý nghĩa: Là một loại vải có đặc điểm sợi mảnh, thường được dùng để may trang phục.
  • Cách sử dụng:
    • Ví dụ: "The dress was made of silk slash." (Váy được làm bằng vải lụa mảnh.)

Tổng kết:

Nghĩa Loại từ Cách sử dụng ví dụ
Dấu gạch chéo Danh từ "The sentence has multiple clauses separated by a slash."
Đâm, chém Động từ "He slashed his hand while chopping wood."
Cắt nhanh Động từ "She slashed through the layers of paint."
Loại vải Danh từ "The designer used a slash of color in the design."

Lưu ý: Khi sử dụng "slash" theo nghĩa động từ, hãy chú ý đến ngữ cảnh để người đọc hiểu rõ ý nghĩa của hành động.

Để giúp bạn hiểu rõ hơn, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng "slash" trong ngữ cảnh nào không? Ví dụ, bạn muốn biết cách sử dụng nó trong một câu cụ thể hay bạn muốn tôi giải thích thêm về một nghĩa nào đó của từ này?


Bình luận ()