pare là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

pare nghĩa là bóc vỏ. Học cách phát âm, sử dụng từ pare qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ pare

pareverb

bóc vỏ

/peə(r)//per/

Từ "pare" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

  1. "Pah-re" (nhấn vào âm đầu): Đây là cách phát âm phổ biến nhất, thường được sử dụng khi "pare" là một động từ có nghĩa là "cắt, tỉa, làm mỏng". Ví dụ: "to pare a carrot" (cắt bỏ vỏ cà rốt).

    • Phần "pa": Giống như âm "pa" trong tiếng Việt.
    • Phần "re": Giống như âm "re" trong tiếng Việt, nhưng phát nhanh và ngắn gọn.
  2. "Pair" (nhấn vào âm cuối): Ít phổ biến hơn, nhưng cũng có thể được sử dụng khi "pare" là một danh từ có nghĩa là "cặp". Ví dụ: "a pair of shoes" (một đôi giày).

    • Phần "pai": Giống như âm "pai" trong tiếng Việt.
    • Phần "r": Giọng nói dừng lại một chút trước khi phát âm "r".

Lời khuyên:

Hy vọng điều này sẽ giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ pare trong tiếng Anh

Từ "pare" có nghĩa là "cắt, tỉa, gọt, làm tròn" và thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến xử lý gỗ, đá hoặc các vật liệu tương tự.

Dưới đây là cách sử dụng từ "pare" trong tiếng Anh:

1. Dùng như động từ (verb):

  • To pare: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất. Nó có nghĩa là cắt một lớp mỏng, thường là một phần của vật liệu.
    • Ví dụ: "He used a knife to pare the wood into smaller pieces." (Anh ấy dùng dao để cắt gỗ thành những mảnh nhỏ hơn.)
    • Ví dụ: “She pared the nail to smooth down the edges.” (Cô ấy gọt móng tay để làm mịn các cạnh.)
  • To pare down: Có nghĩa là giảm bớt (thường là về số lượng hoặc mức độ).
    • Ví dụ: "The company needed to pare down its expenses." (Công ty cần cắt giảm chi phí.)

2. Dùng như tính từ (adjective) - ít phổ biến hơn:

  • Pared: Thường được dùng để mô tả một thứ đã được cắt hoặc tỉa.
    • Ví dụ: "The pared edges of the stone looked smooth." (Các cạnh đã được gọt của đá trông mịn màng.)

Một số ví dụ khác:

  • "The sculptor pared the marble block to reveal the statue within." (Người điêu khắc gọt khối đá cẩm thạch để lộ bức tượng bên trong.)
  • "He pared the apple before peeling it." (Anh ấy gọt táo trước khi lột vỏ.)

Lưu ý: "Pare" thường được sử dụng trong các lĩnh vực liên quan đến làm thủ công, điêu khắc, hoặc gia công vật liệu. Trong các ngữ cảnh khác, có thể có các từ thay thế như "cut," "trim," "smooth," hoặc "shape."

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích về một khía cạnh cụ thể nào của từ "pare" không?

Các từ đồng nghĩa với pare


Bình luận ()