shave là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

shave nghĩa là cạo (râu), bào, đẽo (gỗ). Học cách phát âm, sử dụng từ shave qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ shave

shaveverb

cạo (râu), bào, đẽo (gỗ)

/ʃeɪv/
Định nghĩa & cách phát âm từ shave

Từ "shave" trong tiếng Anh có hai cách phát âm phổ biến, tùy thuộc vào vùng miền:

1. Phát âm tiêu chuẩn (General American):

  • ˈʃeɪv
    • ˈʃeɪ: Phát âm "sh" như trong "ship" và "she".
    • v: Phát âm "v" như trong "van".

2. Phát âm ở vùng New England (Ví dụ: Boston):

  • ʃeɪv
    • ʃeɪ: Phát âm "a" kéo dài như trong "say".
    • v: Phát âm "v" như trong "van".

Lưu ý:

  • Phần lớn người nói tiếng Anh ở Mỹ sẽ sử dụng cách phát âm thứ nhất.
  • Để luyện tập, bạn có thể tìm kiếm các video hướng dẫn phát âm trên YouTube với từ "shave pronunciation" để nghe và bắt chước theo.

Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh nào đó của cách phát âm này không, ví dụ như sự khác biệt giữa hai cách phát âm?

Cách sử dụng và ví dụ với từ shave trong tiếng Anh

Từ "shave" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng, chủ yếu liên quan đến hành động cạo. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất, cùng với ví dụ:

1. Cạo lông (từ cơ thể):

  • To shave: Đây là cách dùng phổ biến nhất, có nghĩa là cạo lông trên cơ thể.

    • Example: "I need to shave my legs before going out." (Tôi cần cạo chân trước khi ra ngoài.)
    • Example: "He shaves every morning." (Anh ấy cạo râu mỗi sáng.)
  • Shaving (as a noun): Chủ ngữ của động từ "to shave" có thể được dùng làm danh từ, nghĩa là dụng cụ cạo.

    • Example: "I use a new shaving brush." (Tôi dùng bàn chải cạo râu mới.)

2. Cạo (vật liệu, thực phẩm):

  • To shave (something): Có nghĩa là cạo mỏng, làm mỏng một vật liệu hoặc thực phẩm.
    • Example: "She shaved the chocolate to make truffles." (Cô ấy cạo mỏng sô cô la để làm kẹo truffle.)
    • Example: "They shaved the carrots into thin slices." (Họ cạo cà rốt thành lát mỏng.)

3. “Shave” như một tính từ:

  • Shaving (adjective): Mô tả một liên kết hoặc phần cắt.
    • Example: "The shaving foam smelled lovely." (Sữa cạo râu có mùi rất thơm.)

4. Thành ngữ:

  • Shave a deal: (Cực kỳ phổ biến) Có nghĩa là đàm phán một thỏa thuận lợi hại. (Thường mang nghĩa tiêu cực, cho thấy thỏa thuận không công bằng)
    • Example: “They shaved a deal that benefited them immensely.” (Họ đàm được một thỏa thuận có lợi cho họ rất nhiều.)

Tổng kết:

Cách dùng Nghĩa Ví dụ
To shave Cạo lông, cạo râu "I shave my beard every morning."
Shaving Dụng cụ cạo "This is a good shaving razor."
To shave Cạo mỏng "She shaved the ice for a skating rink."
Shaving Tính từ "The shaving cream is very thick."
Shave a deal Đàm phán thỏa thuận "They shaved a great deal for the project."

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể tìm kiếm thêm các ví dụ cụ thể trong ngữ cảnh khác nhau. Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ về một ngữ cảnh cụ thể nào đó không?

Các từ đồng nghĩa với shave

Luyện tập với từ vựng shave

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. Every morning, my father uses a razor to _______ his beard before work.
  2. The barber suggested I should _______ my head for a cleaner look.
  3. She decided to _______ her legs before going to the beach. (Động từ khác)
  4. The gardener needs to _______ the overgrown bushes in the park. (Động từ khác)

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. Which of the following actions are part of a typical morning routine?
    A. Brush teeth
    B. Shave
    C. Cook lunch
    D. Wash hair

  2. The man forgot to _______ his facial hair, so he looked untidy during the meeting.
    A. trim
    B. shave
    C. polish
    D. comb

  3. To maintain hygiene, surgeons must _______ their hands thoroughly. (Không dùng "shave")
    A. scrub
    B. shave
    C. rinse
    D. dry

  4. Choose the correct sentence:
    A. He shaves his beard every weekend.
    B. He cuts his beard every weekend.
    C. He washes his beard every weekend.

  5. The woodworker used a plane to _______ the rough edges of the table. (Không dùng "shave")
    A. carve
    B. shave
    C. smooth
    D. paint


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "He removes his beard with an electric razor daily."
    Rewrite: _______

  2. Original: "Trimming the excess wood will make the surface even."
    Rewrite (dùng "shave"): _______

  3. Original: "She waxed her legs to prepare for the competition."
    Rewrite (không dùng "shave"): _______


Đáp án:

Bài 1:

  1. shave
  2. shave
  3. wax (hoặc "trim")
  4. trim (hoặc "cut")

Bài 2:

  1. A, B, D
  2. B
  3. A
  4. A
  5. C

Bài 3:

  1. He shaves his beard with an electric razor daily.
  2. Shaving the excess wood will make the surface even.
  3. She removed hair from her legs to prepare for the competition. (Hoặc dùng "epilated")

Bình luận ()