Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
shave nghĩa là cạo (râu), bào, đẽo (gỗ). Học cách phát âm, sử dụng từ shave qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
cạo (râu), bào, đẽo (gỗ)

Từ "shave" trong tiếng Anh có hai cách phát âm phổ biến, tùy thuộc vào vùng miền:
Lưu ý:
Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh nào đó của cách phát âm này không, ví dụ như sự khác biệt giữa hai cách phát âm?
Từ "shave" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng, chủ yếu liên quan đến hành động cạo. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất, cùng với ví dụ:
To shave: Đây là cách dùng phổ biến nhất, có nghĩa là cạo lông trên cơ thể.
Shaving (as a noun): Chủ ngữ của động từ "to shave" có thể được dùng làm danh từ, nghĩa là dụng cụ cạo.
Tổng kết:
| Cách dùng | Nghĩa | Ví dụ |
|---|---|---|
| To shave | Cạo lông, cạo râu | "I shave my beard every morning." |
| Shaving | Dụng cụ cạo | "This is a good shaving razor." |
| To shave | Cạo mỏng | "She shaved the ice for a skating rink." |
| Shaving | Tính từ | "The shaving cream is very thick." |
| Shave a deal | Đàm phán thỏa thuận | "They shaved a great deal for the project." |
Để hiểu rõ hơn, bạn có thể tìm kiếm thêm các ví dụ cụ thể trong ngữ cảnh khác nhau. Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ về một ngữ cảnh cụ thể nào đó không?
Which of the following actions are part of a typical morning routine?
A. Brush teeth
B. Shave
C. Cook lunch
D. Wash hair
The man forgot to _______ his facial hair, so he looked untidy during the meeting.
A. trim
B. shave
C. polish
D. comb
To maintain hygiene, surgeons must _______ their hands thoroughly. (Không dùng "shave")
A. scrub
B. shave
C. rinse
D. dry
Choose the correct sentence:
A. He shaves his beard every weekend.
B. He cuts his beard every weekend.
C. He washes his beard every weekend.
The woodworker used a plane to _______ the rough edges of the table. (Không dùng "shave")
A. carve
B. shave
C. smooth
D. paint
Original: "He removes his beard with an electric razor daily."
Rewrite: _______
Original: "Trimming the excess wood will make the surface even."
Rewrite (dùng "shave"): _______
Original: "She waxed her legs to prepare for the competition."
Rewrite (không dùng "shave"): _______
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()