buzz là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

buzz nghĩa là Buzz. Học cách phát âm, sử dụng từ buzz qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ buzz

buzzverb

Buzz

/bʌz//bʌz/

Từ "buzz" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của nó:

1. Buzz (âm thanh, tiếng ồn):

  • Phát âm: /bʌz/
  • Cách phát âm chi tiết:
    • b: phát âm giống như "b" trong "ball" (ngắn và nhanh)
    • u: phát âm giống như "u" trong "but" (ngắn và êm)
    • z: phát âm giống như "z" trong "zoo"
  • Ví dụ: "The bee made a buzz." (Con ong làm ra một tiếng ồn)

2. Buzz (cảm giác, sự phấn khích):

  • Phát âm: /bʌz/ hoặc /bʌz/ (trong trường hợp này, thường là /bʌz/)
  • Cách phát âm chi tiết: Tương tự như trên, nhưng có thể nghe giống "buzz" nhẹ hơn, mang tính chất cảm xúc.
  • Ví dụ: “I'm feeling a buzz of excitement.” (Tôi cảm thấy sự phấn khích)

Lưu ý:

  • Cả hai cách phát âm này đều sử dụng nguyên âm "u" giống nhau.
  • Để luyện tập, bạn có thể nghe cách phát âm chính xác qua các công cụ online như Google Translate, Forvo hoặc YouTube.

Bạn có muốn tôi giải thích thêm về cách phát âm hoặc cung cấp thêm ví dụ không?

Cách sử dụng và ví dụ với từ buzz trong tiếng Anh

Từ "buzz" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số nghĩa phổ biến và ví dụ minh họa:

1. Âm thanh râm rang, tiếng ồn:

  • Ví dụ: "The bees were making a loud buzz." (Những con ong đang làm ra một tiếng ồn râm rang.)
  • Ví dụ: "There was a constant buzz of conversation in the coffee shop." (Có một tiếng ồn giao tiếp liên tục trong quán cà phê.)
  • Trong ngữ cảnh này, "buzz" thường được dùng để mô tả âm thanh do động vật (như ong) hoặc đám đông tạo ra.

2. Sự nổi tiếng, sự hào hứng, sự chú ý:

  • Ví dụ: "The new movie is creating a huge buzz." (Bộ phim mới đang tạo ra một sự chú ý rất lớn.)
  • Ví dụ: "There's a real buzz about the upcoming festival." (Có rất nhiều sự hào hứng về lễ hội sắp tới.)
  • Đây là cách sử dụng phổ biến nhất của "buzz" hiện nay. Nó thường được dùng để diễn tả sự lan truyền nhanh chóng của tin tức, xu hướng hoặc sự kiện.
  • Liên quan đến mạng xã hội: "The product launch generated a lot of buzz online." (Cuộc ra mắt sản phẩm đã tạo ra nhiều sự chú ý trực tuyến.)

3. (Động từ) Rung rinh, rung động:

  • Ví dụ: "The phone buzzed with incoming calls." (Điện thoại rung lên với những cuộc gọi đến.)
  • Ví dụ: "The electricity buzzed in the air." (Điện năng rung rinh trong không khí.)
  • Trong ngữ cảnh này, "buzz" thường được dùng để mô tả cảm giác rung động hoặc dao động.

4. (Tính từ & Danh từ) Vòng tròn người quen biết, mạng lưới quan hệ:

  • Ví dụ: "He's got a good buzz in the music industry." (Anh ấy có một mạng lưới quan hệ tốt trong ngành âm nhạc.) - Đây là cách sử dụng ít phổ biến hơn.

Dưới đây là một số lưu ý khi sử dụng từ "buzz":

  • Thường được dùng trong văn nói và văn viết không trang trọng.
  • Thường được dùng để diễn tả một điều gì đó đang "hot" hoặc "trend" (xu hướng).

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể tham khảo thêm các ví dụ và ngữ cảnh khác trong các tài liệu tiếng Anh.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể trong một ngữ cảnh nào đó không? Ví dụ, bạn muốn tôi sử dụng "buzz" trong một câu cụ thể về mạng xã hội, hay là về một sản phẩm mới?


Bình luận ()