vibration là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

vibration nghĩa là rung động. Học cách phát âm, sử dụng từ vibration qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ vibration

vibrationnoun

rung động

/vaɪˈbreɪʃn//vaɪˈbreɪʃn/

Từ "vibration" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • vi - như âm "i" trong "it"
  • bra - như âm "bra" trong "bra"
  • tion - như âm "shun" trong "shun"

Tổng hợp: /ˌvɪˈbreɪʃən/

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Hãy thử luyện tập phát âm theo hướng dẫn này để cải thiện khả năng phát âm của bạn. Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ vibration trong tiếng Anh

Từ "vibration" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng và nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến nhất của từ này:

1. Cảm giác rung động:

  • Noun (Danh từ): Đây là nghĩa phổ biến nhất, dùng để chỉ sự rung động.
    • Example: "I felt a vibration through the floor." (Tôi cảm thấy một sự rung động qua sàn nhà.)
    • Example: "The engine produced a constant vibration." (Động cơ tạo ra một sự rung động liên tục.)

2. Sự rung động, dao động (về vật lý, kỹ thuật):

  • Noun (Danh từ): Dùng để chỉ các dao động cơ học, điện từ, hoặc các hiện tượng rung động khác.
    • Example: “The vibration frequency is crucial for maintaining the stability of the bridge.” (Tần số rung động là rất quan trọng để duy trì sự ổn định của cầu.)
    • Example: “The seismograph detected the vibration of the earthquake.” (Máy đo động đất phát hiện sự rung động của động đất.)

3. (Trong âm nhạc) Dấu gạch ngang:

  • Noun (Danh từ): Sử dụng trong nhạc lý để biểu thị một nốt nhạc được chơi bằng cách rung dây đàn (tremolo) hoặc bằng cách chạm nhẹ vào dây đàn.
    • Example: “The guitarist used a vibration to create a shimmering effect.” (Nhạc sĩ guitar sử dụng một dấu rung động để tạo ra hiệu ứng lấp lánh.)

4. (Trong y học) Rung động, dao động của cơ thể (thường liên quan đến bệnh lý):

  • Noun (Danh từ): Dùng để mô tả các rung động hoặc dao động trong cơ thể, thường liên quan đến bệnh lý.
    • Example: "The doctor detected a vibration in her voice." (Bác sĩ phát hiện ra một sự rung động trong giọng nói của cô ấy.)

5. (Trong giao tiếp, tâm lý) Sự rung động, cảm xúc (ít phổ biến hơn):

  • Noun (Danh từ): Mô tả cảm xúc mạnh mẽ, sự rung động trong tâm hồn, sự kết nối sâu sắc.
    • Example: “There was a vibration of joy in the room.” (Có một sự rung động của niềm vui trong phòng.) (Đây là một cách sử dụng mang tính tượng hình và ít phổ biến hơn.)

Một số cụm từ với “vibration”:

  • Vibration analysis: Phân tích rung động (thường trong kỹ thuật)
  • Vibration dampening: Giảm rung động
  • To vibrate: Rung, dao động (động từ) - Example: The string vibrates when plucked. (Dây đàn rung khi gảy.)

Lưu ý: Cấu trúc ngữ pháp thường là: "a vibration" (sự rung động), "vibrations" (các sự rung động).

Bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh nếu bạn muốn tôi giải thích cách sử dụng “vibration” trong một tình huống cụ thể hơn nhé!


Bình luận ()