Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
shudder nghĩa là rùng mình. Học cách phát âm, sử dụng từ shudder qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
rùng mình
Phát âm từ "shudder" trong tiếng Anh như sau:
Phần lớn, bạn sẽ nhấn vào âm đầu "SHUHD".
Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "shudder" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết:
Tóm tắt các cách sử dụng phổ biến:
| Cách sử dụng | Nghĩa | Ví dụ |
|---|---|---|
| Run | Run một cách nhẹ nhàng | "He shuddered from the cold." (Anh ấy run rẩy vì lạnh.) |
| Feel an unpleasant sensation | Cảm giác khó chịu, ghê tởm | “She shuddered at the sight of the accident.” (Cô ấy rùng mình khi nhìn thấy tai nạn.) |
| Describing a state | Miêu tả một trạng thái đang run rẩy | “The old tree was shuddering in the storm.” (Cây cổ thụ run rẩy trong cơn bão.) |
Lưu ý: Để hiểu rõ nghĩa của "shudder" trong một ngữ cảnh cụ thể, bạn cần xem xét các từ xung quanh nó.
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm các ví dụ hoặc giải thích chi tiết hơn về một khía cạnh cụ thể của từ "shudder" không? Ví dụ: bạn quan tâm đến cách nó được dùng trong một loại văn bản cụ thể, chẳng hạn như thơ ca hay văn xuôi?
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()