shudder là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

shudder nghĩa là rùng mình. Học cách phát âm, sử dụng từ shudder qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ shudder

shudderverb

rùng mình

/ˈʃʌdə(r)//ˈʃʌdər/

Phát âm từ "shudder" trong tiếng Anh như sau:

  • SHUHD-ər

Phần lớn, bạn sẽ nhấn vào âm đầu "SHUHD".

  • Shu - như "shoe" (giày)
  • dər - như "fur" (lông thú) nhưng âm cuối ngắn hơn.

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ shudder trong tiếng Anh

Từ "shudder" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết:

1. Ý nghĩa chính: run (run một cách nhỏ, không mạnh)

  • Định nghĩa: "Shudder" có nghĩa là run một cách nhỏ, thường do lạnh, sợ hãi, hoặc một cảm xúc mạnh mẽ. Nó khác với "tremble" (run run run) vì thường nhẹ nhàng và không liên tục.
  • Ví dụ:
    • "The little girl shuddered when she heard the scary story." (Cô bé run rẩy khi nghe câu chuyện kinh dị.)
    • "The old house shuddered in the wind." (Căn nhà cũ run rẩy trong gió.)
    • "A shiver ran down my spine." (Một cơn run lạnh chạy dọc sống lưng tôi.)

2. Ý nghĩa bóng gió: feel a sudden unpleasant sensation (cảm thấy một cảm giác không tốt đột ngột)

  • Định nghĩa: Trong một số ngữ cảnh, “shudder” có thể dùng để mô tả cảm giác khó chịu, ghê tởm hoặc bất an, thường là một cảm giác thoáng qua.
  • Ví dụ:
    • "He shuddered at the thought of spiders." (Anh ấy rùng mình khi nghĩ đến sự xuất hiện của gián.)
    • "A shudder went through the crowd as the news broke." (Dân chúng rùng mình khi tin tức được đưa ra.)

3. Sử dụng như một động từ và tính từ:

  • Shudder (động từ): Như đã giải thích ở trên, là hành động run rẩy nhẹ.
  • Shuddering (tính từ): Miêu tả một hành động hoặc trạng thái đang run rẩy nhẹ.
  • Ví dụ:
    • "The room was shuddering under the force of the earthquake." (Phòng khách rung chuyển dưới sức mạnh của động đất.)
    • “She gave a shuddering sigh.” (Cô ấy thở dài một cách run rẩy.)

4. Trong văn học và thơ ca:

  • "Shudder" thường được sử dụng để tạo ra cảm giác u ám, căng thẳng hoặc sự bất ổn.

Tóm tắt các cách sử dụng phổ biến:

Cách sử dụng Nghĩa Ví dụ
Run Run một cách nhẹ nhàng "He shuddered from the cold." (Anh ấy run rẩy vì lạnh.)
Feel an unpleasant sensation Cảm giác khó chịu, ghê tởm “She shuddered at the sight of the accident.” (Cô ấy rùng mình khi nhìn thấy tai nạn.)
Describing a state Miêu tả một trạng thái đang run rẩy “The old tree was shuddering in the storm.” (Cây cổ thụ run rẩy trong cơn bão.)

Lưu ý: Để hiểu rõ nghĩa của "shudder" trong một ngữ cảnh cụ thể, bạn cần xem xét các từ xung quanh nó.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm các ví dụ hoặc giải thích chi tiết hơn về một khía cạnh cụ thể của từ "shudder" không? Ví dụ: bạn quan tâm đến cách nó được dùng trong một loại văn bản cụ thể, chẳng hạn như thơ ca hay văn xuôi?

Thành ngữ của từ shudder

have/want none of something
to refuse to accept something
  • I offered to pay but he was having none of it.
  • They pretended to be enthusiastic about my work but then suddenly decided they wanted none of it.
none but
(literary)only
  • None but he knew the truth.
none the less
despite this fact
    none other than
    used to emphasize who or what somebody/something is, when this is surprising
    • Her first customer was none other than Mrs Obama.

    Bình luận ()