jump là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

jump nghĩa là nhảy; sự nhảy, bước nhảy. Học cách phát âm, sử dụng từ jump qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ jump

jumpverb

nhảy, sự nhảy, bước nhảy

/dʒʌmp/
Định nghĩa & cách phát âm từ jump

Từ "jump" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Nguyên âm: /dʒʌmp/
    • /dʒʌ/ phát âm giống như chữ "j" trong "jump" + âm "u" ngắn (như "u" trong "cup").
    • /mp/ phát âm như "m" kết thúc một từ.

Tổng thể: /dʒʌmp/ (giống như "jump" trong tiếng Việt)

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ jump trong tiếng Anh

Từ "jump" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số nghĩa phổ biến và ví dụ minh họa:

1. Đứng và nhảy:

  • Noun (Danh từ): Một lần nhảy.
    • “I took a jump off the diving board.” (Tôi đã nhảy xuống từ bục cao.)
  • Verb (Động từ): Đứng dậy và nhảy lên.
    • “The dog jumped over the fence.” (Con chó nhảy qua hàng rào.)
    • “He jumped up in excitement.” (Anh ấy nhảy lên vì phấn khích.)

2. Di chuyển nhanh, đột ngột:

  • Verb: Di chuyển nhanh, đột ngột, thường là tránh né hoặc chạy trốn.
    • “The rabbit jumped out of the way.” (Con thỏ nhảy ra khỏi đường đi.)
    • “The ball jumped off the table.” (Qủa bóng bật ra khỏi bàn.)

3. Thay đổi đột ngột:

  • Verb: Thay đổi đột ngột về tình hình, trạng thái, cảm xúc.
    • “The price of oil jumped sharply.” (Giá dầu thô tăng đột ngột.)
    • “Her mood jumped from sadness to happiness.” (Cảm xúc của cô ấy thay đổi đột ngột từ buồn bã sang vui vẻ.)

4. Liên quan đến nhảy dù (para-"):

  • Noun: Một phương thức nhảy từ máy bay xuống đất, thường dùng để giải trí hoặc huấn luyện.
    • “He’s a qualified parachute jumper.” (Anh ấy là người nhảy dù được huấn luyện.)
  • Verb: Hành động nhảy dù.
    • “They jumped out of the plane.” (Họ nhảy dù từ máy bay.)

5. Trong các cụm từ và thành ngữ:

  • Jump into: Bước vào, lao vào (một công việc hoặc tình huống).
    • “She jumped into the project without much preparation.” (Cô ấy lao vào dự án mà không có sự chuẩn bị.)
  • Jump at the chance: Chớp lấy cơ hội.
    • “He jumped at the chance to travel to Europe.” (Anh ấy chớp lấy cơ hội để đi du lịch châu Âu.)
  • Jump out of (one’s) skin: Sợ hãi, giật mình.
    • “I jumped out of my skin when I heard the noise.” (Tôi giật mình khi nghe thấy tiếng động.)

Mẹo để sử dụng từ "jump" chính xác:

  • Quan sát ngữ cảnh: Ý nghĩa của "jump" phụ thuộc rất nhiều vào ngữ cảnh.
  • Chú ý đến thời gian: “Jump” có thể là động từ ở các thì khác nhau (present, past, present participle, etc.)
  • Tìm ví dụ: Đọc nhiều ví dụ sử dụng "jump" trong các tình huống khác nhau để nắm bắt cách sử dụng của nó.

Để tôi giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng "jump" trong một tình huống cụ thể, bạn có thể cho tôi một câu hoặc một đoạn văn mà bạn đang muốn sử dụng từ này không?

Luyện tập với từ vựng jump

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The athlete tried to ______ over the hurdle but stumbled.
  2. Investors often ______ to conclusions when market trends change abruptly.
  3. She decided to ______ the opportunity and apply for the managerial position.
  4. The cat can ______ onto the table in a single movement.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The children were excited to ______ in the puddles after the rain.
    a) jump
    b) skip
    c) hop
    d) run

  2. To avoid the obstacle, the driver had to ______ the curb.
    a) climb
    b) jump
    c) crawl
    d) ignore

  3. During the debate, he tends to ______ from one topic to another.
    a) shift
    b) jump
    c) transition
    d) fall

  4. The stock prices ______ dramatically after the company's announcement.
    a) rose
    b) jumped
    c) fell
    d) stabilized

  5. She was so startled that she ______ out of her chair.
    a) stood
    b) leaped
    c) jumped
    d) sat


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: She got the promotion because she acted quickly.
    Rewrite: She got the promotion because she ______ at the opportunity.

  2. Original: The sudden noise made him rise from his seat in fear.
    Rewrite: The sudden noise made him ______ out of his seat in fear.

  3. Original: He quickly moved to the next topic without explanation.
    Rewrite: He ______ to the next topic without explanation.


Đáp án:

Bài 1:

  1. jump
  2. jump
  3. seize (nhiễu)
  4. leap (nhiễu)

Bài 2:

  1. a) jump, b) skip, c) hop
  2. b) jump
  3. a) shift, b) jump
  4. a) rose, b) jumped
  5. b) leaped, c) jumped

Bài 3:

  1. She got the promotion because she jumped at the opportunity.
  2. The sudden noise made him jump out of his seat in fear.
  3. He shifted to the next topic without explanation. (Không dùng "jump")

Bình luận ()