bound là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

bound nghĩa là nhất định, chắc chắn. Học cách phát âm, sử dụng từ bound qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ bound

boundverb

nhất định, chắc chắn

/baʊnd/
Định nghĩa & cách phát âm từ bound

Từ "bound" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của nó:

1. /baʊnd/ (Đây là cách phát âm phổ biến nhất)

  • baʊ: Giọng kéo dài, gần giống như "bow" (dây cung) nhưng hơi ngắn hơn.
  • nd: Phát âm như âm "nd" trong "band" hoặc "send".

2. /baʊnd/ (Phát âm khác, ít phổ biến hơn, thường dùng trong nghĩa cố định, bị ràng buộc)

  • baʊ: Giống như trên.
  • nd: Giống như trên.

Ví dụ:

  • Bound (được ràng buộc): /baʊnd/ (như nghĩa 1)
  • Bound (có định trước): /baʊnd/ (như nghĩa 2)

Lưu ý:

  • Trong cả hai trường hợp, trọng âm rơi vào âm tiết đầu: baʊ.

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ bound trong tiếng Anh

Từ "bound" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết:

1. Động từ (Verb):

  • Bắt buộc, ràng buộc: Đây là nghĩa phổ biến nhất. “Bound” nghĩa là bị ràng buộc bởi một điều gì đó, hoặc buộc phải làm một việc gì đó.
    • Example: "He was bound by a contract." (Anh ấy bị ràng buộc bởi một hợp đồng.)
    • Example: “She felt bound to help her friend.” (Cô ấy cảm thấy buộc phải giúp bạn bè.)
  • Đoàn kết, tập hợp: Thường dùng để chỉ một nhóm người hoặc vật thể đang gắn bó chặt chẽ.
    • Example: "The soldiers were bound together by a common purpose." (Các binh lính đoàn kết bởi một mục đích chung.)
    • Example: "The books were bound in leather." (Những cuốn sách được bọc da.)
  • Chạm, tiếp xúc (trong một cách trang trọng): (Ít dùng trong tiếng Anh hiện đại)
    • Example: “The ship was bound for London.” (Hải tàu hướng tới London.) - Hiện nay thường dùng “bound for”

2. Tính từ (Adjective):

  • Bị ràng buộc, bị buộc: Khi “bound” làm tính từ, nó mô tả trạng thái bị ràng buộc.
    • Example: "The prisoner was bound to the chair." (Nhà tù bị ràng buộc vào ghế.)
    • Example: “He was bound to fail.” (Anh ấy chắc chắn sẽ thất bại.) – (Trong trường hợp này, "bound" diễn tả sự chắc chắn về điều tiêu cực.)
  • Được thùa, may: Thường dùng để miêu tả sách, tài liệu...
    • Example: “A bound volume of poetry.” (Một tập sách gồm thơ được đóng thành một khối.)

3. Giới từ (Preposition):

  • Hướng tới, hướng đi: Thường dùng để chỉ đích đến.
    • Example: "The ship was bound for New York." (Hải tàu hướng tới New York.) - Cách dùng này phổ biến hơn “bound for”.

Một số lưu ý:

  • “Bound to”: Cấu trúc này thường dùng để diễn tả một kết quả chắc chắn. "He's bound to be happy." (Anh ấy chắc chắn sẽ hạnh phúc.)
  • “Bound for”: Cấu trúc này thường dùng khi nói về phương tiện di chuyển (hải tàu, xe buýt,...), chỉ đích đến.

Tóm lại, “bound” là một từ đa nghĩa, cần xem xét ngữ cảnh để hiểu chính xác nghĩa và cách sử dụng.

Bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ cụ thể cho một nghĩa cụ thể nào của từ "bound" không? Hoặc bạn có muốn tôi giải thích cách sử dụng nó trong một câu cụ thể không?

Thành ngữ của từ bound

be bound together by/in something
to be closely connected
  • communities bound together by customs and traditions
be bound up in something
very busy with something; very interested or involved in something
  • He's too bound up in his work to have much time for his children.
bound and determined
(North American English)very determined to do something
  • I came here bound and determined to put the last 12 months behind me.
bound up with something
closely connected with something
  • From that moment my life became inextricably bound up with hers.
(feel) honour-bound to do something
(formal)to feel that you must do something because of your sense of moral duty
  • She felt honour-bound to attend as she had promised to.
  • He felt honour bound to help her.
I’ll be bound
(old-fashioned, British English, informal)I feel sure
  • They’re up to some mischief, I’ll be bound!

Luyện tập với từ vựng bound

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The treaty is legally ______, meaning all parties must adhere to its terms.
  2. She felt ______ to help her colleagues despite her busy schedule.
  3. The project’s success is closely ______ to effective teamwork and clear communication.
  4. His reckless behavior will inevitably ______ him to face serious consequences.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

Chọn từ phù hợp (có thể nhiều đáp án):

  1. The athlete’s dedication ______ her to break the world record.
    a) bound
    b) enabled
    c) restricted
    d) compelled

  2. The contract explicitly states that both parties are ______ by confidentiality clauses.
    a) bound
    b) limited
    c) obligated
    d) tied

  3. Without proper evidence, the theory remains ______ to speculation.
    a) bound
    b) subjected
    c) confined
    d) linked

  4. The museum’s rare collection is ______ to fascinate history enthusiasts.
    a) certain
    b) bound
    c) likely
    d) destined

  5. His arrogance ______ him to overlook critical feedback.
    a) led
    b) bound
    c) forced
    d) caused


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: It’s certain that the new policy will cause disputes.
    Rewrite: The new policy is ______ to cause disputes.

  2. Original: The team must follow the agreed-upon rules.
    Rewrite: The team is ______ by the agreed-upon rules.

  3. Original: Her experience makes her very likely to succeed.
    Rewrite (không dùng "bound"): Her experience ______ her to succeed.


Đáp án:

Bài tập 1:

  1. bound (The treaty is legally bound, meaning all parties must adhere to its terms.)
  2. bound (She felt bound to help her colleagues despite her busy schedule.)
  3. linked (The project’s success is closely linked to effective teamwork and clear communication.)
  4. lead (His reckless behavior will inevitably lead him to face serious consequences.)

Bài tập 2:

  1. b) enabled, d) compelled
  2. a) bound, c) obligated
  3. b) subjected, c) confined
  4. b) bound, c) likely
  5. a) led, d) caused

Bài tập 3:

  1. bound (The new policy is bound to cause disputes.)
  2. bound (The team is bound by the agreed-upon rules.)
  3. positions / enables (Her experience positions/enables her to succeed.)

Bình luận ()