
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
bound nghĩa là nhất định, chắc chắn. Học cách phát âm, sử dụng từ bound qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
nhất định, chắc chắn
Từ "bound" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của nó:
Ví dụ:
Lưu ý:
Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:
Hy vọng điều này giúp bạn!
Từ "bound" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết:
Một số lưu ý:
Tóm lại, “bound” là một từ đa nghĩa, cần xem xét ngữ cảnh để hiểu chính xác nghĩa và cách sử dụng.
Bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ cụ thể cho một nghĩa cụ thể nào của từ "bound" không? Hoặc bạn có muốn tôi giải thích cách sử dụng nó trong một câu cụ thể không?
Chọn từ phù hợp (có thể nhiều đáp án):
The athlete’s dedication ______ her to break the world record.
a) bound
b) enabled
c) restricted
d) compelled
The contract explicitly states that both parties are ______ by confidentiality clauses.
a) bound
b) limited
c) obligated
d) tied
Without proper evidence, the theory remains ______ to speculation.
a) bound
b) subjected
c) confined
d) linked
The museum’s rare collection is ______ to fascinate history enthusiasts.
a) certain
b) bound
c) likely
d) destined
His arrogance ______ him to overlook critical feedback.
a) led
b) bound
c) forced
d) caused
Original: It’s certain that the new policy will cause disputes.
Rewrite: The new policy is ______ to cause disputes.
Original: The team must follow the agreed-upon rules.
Rewrite: The team is ______ by the agreed-upon rules.
Original: Her experience makes her very likely to succeed.
Rewrite (không dùng "bound"): Her experience ______ her to succeed.
Bài tập 1:
Bài tập 2:
Bài tập 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()