
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
tied nghĩa là bị trói. Học cách phát âm, sử dụng từ tied qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
bị trói
Từ "tied" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:
Ví dụ: "He was tied to the chair." (Anh ta bị trói vào ghế.)
Ví dụ: "The tide is coming in." (Triều đang lên.)
Lời khuyên:
Hy vọng điều này sẽ giúp bạn!
Từ "tied" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất cùng với ví dụ:
Tổng kết:
Chức năng | Ví dụ | Giải thích |
---|---|---|
Danh động từ (Descriptive) | Tied up, tied together | Cột lại, kết nối |
Danh động từ (Noun) | Tied knot, tied wire | Dây thừng, dây nối |
Quá khứ phân từ (Past Participle) | Had been tied, was tied | Đã bị trói, bị trói |
Lưu ý:
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "tied", bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh sử dụng, tôi sẽ giải thích chi tiết hơn cho bạn. Bạn có muốn tôi đưa ra các ví dụ cụ thể hơn trong một tình huống nào đó không?
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()