attached là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

attached nghĩa là gắn bó. Học cách phát âm, sử dụng từ attached qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ attached

attachedadjective

gắn bó

/əˈtatʃt/
Định nghĩa & cách phát âm từ attached

Từ "attached" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • ˈætʃɪd (âm đọc từ trên xuống dưới)

Phần chia âm tiết là: at-tched

  • ˈætʃ (âm "at")
  • ɪd (âm "ed")

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ attached trong tiếng Anh

Từ "attached" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất của từ này:

1. Attached to (cố gắn, gắn bó với):

  • Ý nghĩa: Cảm giác hoặc hành động thể hiện sự gắn bó, yêu thích, hoặc mong muốn gắn bó với một người, vật hoặc địa điểm.
  • Ví dụ:
    • "I'm attached to my hometown." (Tôi cảm thấy gắn bó với thị trấn quê hương tôi.)
    • "She's attached to her best friend." (Cô ấy rất gắn bó với người bạn thân nhất của mình.)
    • "He's attached to his car." (Anh ấy rất yêu mến chiếc xe của mình.)
    • "He was attached to the project and worked tirelessly on it." (Anh ấy rất gắn bó với dự án và làm việc không ngừng nghỉ để hoàn thành nó.)

2. Attached (đính kèm):

  • Ý nghĩa: Thể hiện sự gắn kèm, dán kèm một vật gì đó. Thường được dùng với các vật thể vật lý.
  • Ví dụ:
    • "Please attach the file to the email." (Vui lòng đính kèm tệp tin vào email.)
    • "I’ve attached a photo of the invoice." (Tôi đã đính kèm một bức ảnh hóa đơn.)
    • "Please attach it to your application." (Vui lòng đính kèm nó vào đơn đăng ký của bạn.)

3. Attached (có liên quan, liên quan đến):

  • Ý nghĩa: (Trong email hoặc tin nhắn) Chỉ sự liên quan hoặc tương tự. Thường đi kèm với một tài liệu hoặc thông tin khác.
  • Ví dụ:
    • "I’m attached a document for your review." (Tôi đính kèm một tài liệu để bạn xem xét.)
    • "Please find attached the proposal." (Vui lòng tìm thấy đề xuất được đính kèm ở đây.)

4. Attachment (tài liệu đính kèm):

  • Trong kỹ thuật số (email, tin nhắn): "Attachment" là danh từ, dùng để chỉ tài liệu hoặc dữ liệu được đính kèm. ("The email has an attachment.")
  • Trong tâm lý học: "Attachment theory" (lý thuyết gắn bó) là một lý thuyết tâm lý nghiên cứu về nhu cầu cơ bản của con người để được kết nối với người khác.

Tóm tắt:

Nghĩa Cách sử dụng Ví dụ
Cố gắng, gắn bó I’m attached to my family.
Đính kèm Please attach the label to the package.
Liên quan I'm attached, I understand your concerns.
Tài liệu đính kèm (Danh từ) There's a large attachment in the email.

Lưu ý: Khi sử dụng "attached," hãy đảm bảo rằng nó đi kèm với một danh từ (ví dụ: file, photo, document, label).

Để tôi hiểu rõ hơn bạn muốn dùng "attached" trong ngữ cảnh nào, bạn có thể cho tôi một câu ví dụ cụ thể không?

Luyện tập với từ vựng attached

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. Please find the document __________ to this email for your reference.
  2. The manager was deeply __________ to his team and found it hard to leave the project.
  3. The report was __________ with a detailed analysis of the market trends. (Đáp án không phải "attached")
  4. She felt a strong sense of __________ to her hometown, but she knew she had to move for work. (Đáp án không phải "attached")

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The survey results are __________ to the main report.
    a) attached
    b) linked
    c) connected
    d) joined

  2. He has always been emotionally __________ to his childhood home.
    a) binded
    b) attached
    c) tied
    d) glued

  3. Make sure the file is properly __________ before sending the email.
    a) attached
    b) enclosed
    c) included
    d) fastened

  4. The contract must be __________ with the original signatures to be valid. (Không dùng "attached")
    a) submitted
    b) affixed
    c) attached
    d) clipped

  5. The document was missing, so she __________ it as a PDF. (Không dùng "attached")
    a) uploaded
    b) attached
    c) pasted
    d) merged


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Gốc: The photos are included with the application form.
    Viết lại: __________

  2. Gốc: She has a strong emotional connection to her family.
    Viết lại: __________

  3. Gốc: The terms and conditions are added to the contract. (Không dùng "attached")
    Viết lại: __________


Đáp án:

Bài tập 1:

  1. attachedPlease find the document attached to this email for your reference.
  2. attachedThe manager was deeply attached to his team and found it hard to leave the project.
  3. included/pairedThe report was included/paired with a detailed analysis of the market trends. (Đúng nếu điền từ khác)
  4. belonging/loyaltyShe felt a strong sense of belonging/loyalty to her hometown, but she knew she had to move for work.

Bài tập 2:

  1. a) attached, b) linked (Cả hai đều đúng, nhưng ưu tiên "attached" nếu chỉ chọn một.)
  2. b) attached, c) tied (Cả hai đều hợp lý, nhưng "attached" phổ biến hơn.)
  3. a) attached, b) enclosed (Tùy ngữ cảnh, nhưng "attached" thường dùng cho email.)
  4. b) affixedThe contract must be affixed with the original signatures to be valid.
  5. a) uploadedThe document was missing, so she uploaded it as a PDF.

Bài tập 3:

  1. The photos are attached to the application form.
  2. She is deeply attached to her family.
  3. The terms and conditions are incorporated into the contract. (Thay thế bằng từ khác)

Đáp án đảm bảo đa dạng, có yếu tố nhiễu và tránh lặp cấu trúc.


Bình luận ()