
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
attached nghĩa là gắn bó. Học cách phát âm, sử dụng từ attached qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
gắn bó
Từ "attached" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Phần chia âm tiết là: at-tched
Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "attached" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất của từ này:
Tóm tắt:
Nghĩa | Cách sử dụng | Ví dụ |
---|---|---|
Cố gắng, gắn bó | I’m attached to my family. | |
Đính kèm | Please attach the label to the package. | |
Liên quan | I'm attached, I understand your concerns. | |
Tài liệu đính kèm (Danh từ) | There's a large attachment in the email. |
Lưu ý: Khi sử dụng "attached," hãy đảm bảo rằng nó đi kèm với một danh từ (ví dụ: file, photo, document, label).
Để tôi hiểu rõ hơn bạn muốn dùng "attached" trong ngữ cảnh nào, bạn có thể cho tôi một câu ví dụ cụ thể không?
The survey results are __________ to the main report.
a) attached
b) linked
c) connected
d) joined
He has always been emotionally __________ to his childhood home.
a) binded
b) attached
c) tied
d) glued
Make sure the file is properly __________ before sending the email.
a) attached
b) enclosed
c) included
d) fastened
The contract must be __________ with the original signatures to be valid. (Không dùng "attached")
a) submitted
b) affixed
c) attached
d) clipped
The document was missing, so she __________ it as a PDF. (Không dùng "attached")
a) uploaded
b) attached
c) pasted
d) merged
Gốc: The photos are included with the application form.
Viết lại: __________
Gốc: She has a strong emotional connection to her family.
Viết lại: __________
Gốc: The terms and conditions are added to the contract. (Không dùng "attached")
Viết lại: __________
Đáp án đảm bảo đa dạng, có yếu tố nhiễu và tránh lặp cấu trúc.
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()