bounce là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

bounce nghĩa là nảy. Học cách phát âm, sử dụng từ bounce qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ bounce

bounceverb

nảy

/baʊns//baʊns/

Từ "bounce" trong tiếng Anh có phát âm như sau:

  • Pronunciation: /baʊns/
  • Phát âm chi tiết:
    • ba: phát âm giống như âm "ba" trong tiếng Việt.
    • ʊ: phát âm giống như âm "u" ngắn trong tiếng Việt, nguyên âm mũi.
    • n: phát âm giống như âm "n" trong tiếng Việt.
    • s: phát âm giống như âm "s" cuối trong tiếng Việt.

Lưu ý:

  • Âm "ou" trong "bounce" thường được phát âm giống như âm "ow" ở giữa các nguyên âm.

  • Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ bounce trong tiếng Anh

Từ "bounce" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là giải thích chi tiết:

1. Về mặt động từ (verb):

  • Nảy, bật: Đây là nghĩa phổ biến nhất. Ví dụ:
    • "The ball bounced off the wall." (Cúrcua nảy vào tường.)
    • "The idea bounced around in his head for days." (Ý tưởng đó cứ trong đầu anh ta.)
  • Bỏ đi, không được chấp nhận: Khi nói về một đề xuất, ý tưởng, hoặc yêu cầu không được chấp nhận. Ví dụ:
    • "His request to work from home was bounced back." (Yêu cầu làm việc từ xa của anh ta bị từ chối và trả lại.)
    • "The proposal bounced because of budget constraints." (Đề xuất bị từ chối vì thiếu ngân sách.)
  • (Về email) Bỏ trôi, không đọc: Khi một email không được đọc hoặc không đến được với người nhận (thường do lỗi cấu hình). Ví dụ:
    • “My email bounced back, so I'm not sure if he received it.” (Email của tôi bị trả lại, tôi không chắc anh ấy đã nhận được nó.)

2. Về mặt danh từ (noun):

  • Tiếng nảy: Tiếng nảy của vật thể khi va chạm. Ví dụ:
    • "Can you hear the bounce of the ball?" (Bạn có nghe thấy tiếng nảy của quả bóng không?)
  • (Trong âm thanh) Sự phản xạ: Đặc biệt dùng trong âm nhạc để chỉ sự phản xạ của âm thanh. Ví dụ:
    • "The room had a good bass bounce." (Phòng có tiếng trầm phản xạ tốt.)
  • (Trong trò chơi) Sự bật lại: Trong một số trò chơi (như bóng rổ), "bounce" thường được dùng để chỉ cách bóng bật.

3. Các cụm từ hay sử dụng với "bounce":

  • Bounce off: Nảy vào, va vào (thường dùng với vật thể). Ví dụ: "The idea bounced off the wall and never caught on." (Ý tưởng va vào tường và không được chấp nhận.)
  • Bounce back: Phục hồi, hồi phục, trở lại trạng thái ban đầu. Ví dụ: "She bounced back quickly after the illness." (Cô ấy phục hồi nhanh chóng sau bệnh.)
  • Bounce around: Du hành, lưu chuyển, lẩn quẩn trong đầu. Ví dụ: "The song kept bouncing around in his head." (Bài hát cứ lẩn quẩn trong đầu anh ta.)

Lưu ý:

  • Ý nghĩa của "bounce" phụ thuộc rất nhiều vào ngữ cảnh. Hãy để ý các từ xung quanh để hiểu rõ nghĩa.
  • Việc sử dụng "bounce" trong các ngữ cảnh trả lời yêu cầu hoặc đề xuất thường mang tính tiêu cực (từ chối).

Để giúp bạn hiểu rõ hơn, bạn có thể cho tôi ví dụ cụ thể về cách bạn muốn sử dụng từ "bounce" trong câu không?

Thành ngữ của từ bounce

have/want none of something
to refuse to accept something
  • I offered to pay but he was having none of it.
  • They pretended to be enthusiastic about my work but then suddenly decided they wanted none of it.
none but
(literary)only
  • None but he knew the truth.
none the less
despite this fact
    none other than
    used to emphasize who or what somebody/something is, when this is surprising
    • Her first customer was none other than Mrs Obama.

    Bình luận ()