prance là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

prance nghĩa là prance. Học cách phát âm, sử dụng từ prance qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ prance

pranceverb

prance

/prɑːns//præns/

Phát âm từ "prance" trong tiếng Anh như sau:

  • Pronunciation: /ˈpræns/
  • Phát âm chi tiết:
    • pr: Phát âm giống như âm "p" trong tiếng Việt.
    • ance: Phát âm giống như âm "ans" trong "dance".

Bạn có thể tham khảo thêm trên các trang web hoặc ứng dụng học tiếng Anh như:

  • Forvo: https://forvo.com/word/prance/ - Trang này cho phép bạn nghe phát âm của từ từ người bản xứ.
  • Google Translate: Gõ "prance" vào Google Translate, sau đó chọn mục "Nghe" để nghe phát âm.

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ prance trong tiếng Anh

Từ "prance" trong tiếng Anh có nghĩa là nhảy, tung tăng, hoặc đi bộ một cách tự tin và dễ thương, thường là với một dáng đi đặc biệt. Dưới đây là cách sử dụng từ này chi tiết hơn:

1. Nghĩa đen:

  • To prance: Đứng hoặc đi bộ với dáng đi cao, nhanh nhẹn và có vẻ tự hào, thường là khi khoe khoang hoặc trong các dịp lễ hội.
    • Ví dụ: "The poodle pranced around in its new birthday hat." (Con chó poodle tung tăng chạy quanh trong chiếc mũ sinh nhật mới của nó.)
    • Ví dụ: "The ballerina pranced across the stage." (Cô vũ công tung tăng trên sân khấu.)

2. Nghĩa bóng:

  • To prance about: Di chuyển một cách náo nhiệt, tự tin và thường là vô nghĩa.
    • Ví dụ: "He was prancing about, showing off his new car." (Anh ta tung tăng chạy quanh, khoe chiếc xe hơi mới của mình.)
    • Ví dụ: "Stop prancing about and tell me what happened!" (Đừng tung tăng chạy quanh như vậy nữa và nói cho tôi biết chuyện gì đã xảy ra!)

3. Sử dụng trong các cụm từ:

  • To prance one's tail: (Cũ) Tương tự như "to prance about," diễn tả hành động khoe khoang, tự khoe hoặc gây sự chú ý.
    • Ví dụ: “Don’t go prancing your tail about, you’ll scare the children.” (Đừng tung tăng khoe khoang như thế, nó sẽ làm sợ trẻ con.)

Lời khuyên:

  • "Prance" thường được sử dụng để miêu tả hành động của động vật (như chó, chim, hoặc vũ công) hoặc những người có tính cách tự tin, vui vẻ và khoe khoang.
  • Nó mang sắc thái hài hước hoặc dí dỏm, không phù hợp để miêu tả việc đi bộ bình thường.

Bạn có thể tìm thêm các ví dụ về cách sử dụng từ "prance" trong các ngữ cảnh khác nhau trên các trang web như:

Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi!


Bình luận ()