dance là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

dance nghĩa là sự nhảy múa, sự khiêu vũ; nhảy múa, khiêu vũ. Học cách phát âm, sử dụng từ dance qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ dance

danceverb

sự nhảy múa, sự khiêu vũ, nhảy múa, khiêu vũ

/dɑːns/
Định nghĩa & cách phát âm từ dance

Từ "dance" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. Phát âm US (Mỹ):

  • Âm tiết 1: /dæns/ - Giống như phát âm từ "day" nhưng kéo dài hơn một chút.
  • Âm tiết 2: - Không có âm tiết thứ hai.

2. Phát âm UK (Anh):

  • Âm tiết 1: /dɑns/ - Âm "a" giống như phát âm từ "father".
  • Âm tiết 2: - Không có âm tiết thứ hai.

Lời khuyên:

  • Bạn có thể nghe các phiên âm này trên các trang web hoặc ứng dụng học tiếng Anh như Google Translate, Merriam-Webster, hoặc Forvo để luyện tập phát âm chính xác.

Bạn muốn luyện tập phát âm từ "dance" với tôi không? Tôi có thể đọc từ này và bạn thử lặp lại theo sau là tôi nhận xét lại cho bạn.

Cách sử dụng và ví dụ với từ dance trong tiếng Anh

Từ "dance" trong tiếng Anh có rất nhiều cách sử dụng và mang nhiều ý nghĩa khác nhau. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến và ví dụ minh họa:

1. Về hành động: nhảy

  • As a verb (động từ): Đây là cách sử dụng phổ biến nhất, nghĩa là "nhảy".
    • I enjoy dancing to music. (Tôi thích nhảy theo nhạc.)
    • They danced all night at the party. (Họ nhảy cả đêm tại bữa tiệc.)
    • She's learning to dance ballet. (Cô ấy đang học nhảy balê.)
  • Dancing is a great form of exercise. (Nhảy là một hình thức tập thể dục tuyệt vời.)

2. Về danh từ:

  • The act of dancing (hành động nhảy):
    • They watched a beautiful dance performance. (Họ xem một màn trình diễn nhảy đẹp.)
    • He has a talent for dance. (Anh ấy có tài năng trong lĩnh vực nhảy.)
  • A type of dance (một loại hình nhảy):
    • Waltz, tango, and salsa are all different types of dance. (Waltz, tango và salsa là những loại hình nhảy khác nhau.)
    • I’m interested in learning hip-hop dance. (Tôi muốn học nhảy hip-hop.)
  • A dance floor (sân sàn nhảy):
    • The dance floor was crowded. (Sân sàn nhảy rất đông.)

3. Về tính từ:

  • Dance music (âm nhạc nhảy):
    • We danced to dance music all night. (Chúng tôi nhảy theo nhạc nhảy cả đêm.)
  • Dance party (bữa tiệc nhảy):
    • They threw a dance party for her birthday. (Họ tổ chức một bữa tiệc nhảy cho sinh nhật cô ấy.)

Các cụm từ thường dùng với "dance":

  • To dance (nhảy): Let’s dance! (Hãy nhảy thôi!)
  • To dance with someone (nhảy với ai đó): I danced with her all night. (Tôi đã nhảy với cô ấy cả đêm.)
  • Dance steps (bước nhảy): He showed me the dance steps. (Anh ấy đã dạy tôi các bước nhảy.)
  • Dance competition (cuộc thi nhảy): She won the dance competition. (Cô ấy đã thắng cuộc thi nhảy.)

Lưu ý: "Dance" thường được sử dụng để chỉ các hình thức nhảy có cấu trúc, có điệu, như balê, tango, salsa,... Còn "move" thường được dùng để chỉ việc di chuyển chung chung, không nhất thiết phải nhảy.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "dance" trong tiếng Anh! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi nhé.

Thành ngữ của từ dance

lead somebody a (merry) dance
(British English, informal)to cause somebody a lot of trouble or worry
    a song and dance (about something)
    (British English, informal, disapproving)if you make a song and dance about something, you complain or talk about it too much when this is not necessary
    • She gives generously to charity without making a song and dance about it.
    (North American English, informal)a long explanation about something, or excuse for something

      Luyện tập với từ vựng dance

      Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

      1. The annual cultural festival will include a traditional ________ performance from Southeast Asia.
      2. She decided to ________ at the wedding, even though she was nervous about her moves.
      3. The gymnast’s routine was so graceful that it almost looked like a ________.
      4. After hours of rehearsal, the actors finally mastered the ________ scenes in the musical.

      Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

      1. Which words can describe rhythmic body movements to music?
        a) Dance
        b) Swim
        c) March
        d) Jump

      2. The workshop focuses on improving _______ skills for stage performances.
        a) cooking
        b) dancing
        c) singing
        d) painting

      3. Her talent for _______ was evident when she won the national competition.
        a) running
        b) dancing
        c) acting
        d) debating

      4. Which activities are commonly part of a fitness routine? (Chọn 2 đáp án)
        a) Yoga
        b) Dance
        c) Baking
        d) Cycling

      5. The documentary explores how ancient cultures used _______ in religious rituals.
        a) poetry
        b) movement
        c) dance
        d) sculpture


      Bài tập 3: Viết lại câu

      1. Original: She moved gracefully to the music.
        Rewrite: __________________________________________________.

      2. Original: The ballet requires precise footwork and coordination.
        Rewrite: __________________________________________________.

      3. Original: The children enjoyed jumping around during the party.
        Rewrite: __________________________________________________ (không dùng "dance").


      Đáp án:

      Bài 1:

      1. dance
      2. dance
      3. dance (nhiễu: có thể dùng "performance" nhưng "dance" hợp lý hơn)
      4. fight (nhiễu)

      Bài 2:

      1. a, c (nhiễu: "march" là chuyển động nhịp nhàng nhưng không phải "dance")
      2. b
      3. b
      4. a, b (nhiễu: "baking" không liên quan)
      5. b, c (nhiễu: "movement" chung chung hơn)

      Bài 3:

      1. She danced gracefully to the music.
      2. The ballet is a type of dance that requires precise footwork and coordination.
      3. The children enjoyed moving energetically during the party. (Thay thế bằng "move")

      Bình luận ()