
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
dance nghĩa là sự nhảy múa, sự khiêu vũ; nhảy múa, khiêu vũ. Học cách phát âm, sử dụng từ dance qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
sự nhảy múa, sự khiêu vũ, nhảy múa, khiêu vũ
Từ "dance" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:
Lời khuyên:
Bạn muốn luyện tập phát âm từ "dance" với tôi không? Tôi có thể đọc từ này và bạn thử lặp lại theo sau là tôi nhận xét lại cho bạn.
Từ "dance" trong tiếng Anh có rất nhiều cách sử dụng và mang nhiều ý nghĩa khác nhau. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến và ví dụ minh họa:
Các cụm từ thường dùng với "dance":
Lưu ý: "Dance" thường được sử dụng để chỉ các hình thức nhảy có cấu trúc, có điệu, như balê, tango, salsa,... Còn "move" thường được dùng để chỉ việc di chuyển chung chung, không nhất thiết phải nhảy.
Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "dance" trong tiếng Anh! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi nhé.
Which words can describe rhythmic body movements to music?
a) Dance
b) Swim
c) March
d) Jump
The workshop focuses on improving _______ skills for stage performances.
a) cooking
b) dancing
c) singing
d) painting
Her talent for _______ was evident when she won the national competition.
a) running
b) dancing
c) acting
d) debating
Which activities are commonly part of a fitness routine? (Chọn 2 đáp án)
a) Yoga
b) Dance
c) Baking
d) Cycling
The documentary explores how ancient cultures used _______ in religious rituals.
a) poetry
b) movement
c) dance
d) sculpture
Original: She moved gracefully to the music.
Rewrite: __________________________________________________.
Original: The ballet requires precise footwork and coordination.
Rewrite: __________________________________________________.
Original: The children enjoyed jumping around during the party.
Rewrite: __________________________________________________ (không dùng "dance").
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()