
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
move nghĩa là di chuyển, chuyển động; sự di chuyển, sự chuyển động. Học cách phát âm, sử dụng từ move qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
di chuyển, chuyển động, sự di chuyển, sự chuyển động
Từ "move" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:
Lưu ý:
Để luyện tập, bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của "move" trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "move" trong tiếng Anh có rất nhiều cách sử dụng, rất đa dạng và phong phú. Dưới đây là tổng hợp các cách sử dụng phổ biến nhất, chia theo nghĩa:
Lưu ý:
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng “move”, bạn có thể xem các ví dụ ngữ cảnh cụ thể hơn. Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ về một nghĩa cụ thể nào đó của từ “move” không?
To improve efficiency, the team agreed to:
a) postpone the event
b) move the deadline
c) cancel the contract
d) ignore the feedback
Which actions can help reorganize a cluttered workspace? (Chọn 2)
a) relocate the files
b) move the furniture
c) delete important emails
d) discuss new policies
The sudden market crash forced the CEO to:
a) resign immediately
b) shift priorities
c) move the quarterly meeting
d) reject all proposals
If negotiations fail, we might need to:
a) adjust our strategy
b) move to Plan B
c) repeat the process
d) dismiss the team
The committee voted to _____ the proposal to the next phase.
a) approve
b) move
c) reject
d) delay
Bài 1 (Điền từ):
Bài 2 (Chọn đáp án):
Bài 3 (Viết lại):
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()