Từ "step" trong tiếng Anh có rất nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là tổng hợp chi tiết, chia theo các nghĩa phổ biến nhất:
1. Hành động bước chân:
- Nghĩa gốc: Hành động bước chân, đi.
- Ví dụ: "He took a step forward." (Anh ta bước một bước về phía trước.)
- Ví dụ: "She took a step back in surprise." (Cô ấy lùi một bước vì bất ngờ.)
- Step dance: Một loại hình nhảy múa dựa trên các bước chân cụ thể.
- Ví dụ: "She’s a talented step dancer." (Cô ấy là một vũ công step tài năng.)
2. Bước, giai đoạn, mức độ:
- Step: Một bước trong một quá trình, một giai đoạn.
- Ví dụ: "Follow these steps to make a cake." (Làm theo các bước này để làm bánh.)
- Ví dụ: "The investigation took several steps." (Cuộc điều tra trải qua nhiều giai đoạn.)
- Step down: Từ chức, giảm bậc.
- Ví dụ: "The CEO decided to step down from his position." (Giám đốc điều hành quyết định từ chức.)
- Ví dụ: "She stepped down from her role as team leader." (Cô ấy từ bỏ vai trò lãnh đạo nhóm.)
- Step up: Nâng cao, tăng cường, cải thiện.
- Ví dụ: "We need to step up our efforts to protect the environment." (Chúng ta cần tăng cường nỗ lực để bảo vệ môi trường.)
- Ví dụ: "He stepped up his game after losing the first match." (Anh ấy chơi tốt hơn sau thất bại trong trận đầu tiên.)
3. Phần, bộ phận (thường dùng với đồ vật):
- Step: Một phần, một bộ phận của một cái gì đó.
- Ví dụ: "The ladder has four steps." (Cái thang có bốn bậc.)
- Ví dụ: "I need to tighten this step." (Tôi cần siết chặt bộ phận này.)
4. Step (trong các cụm từ):
- Step aside: Rút lui, đứng sang một bên.
- Ví dụ: "Please step aside so I can pass." (Xin hãy đứng sang một bên để tôi đi qua.)
- Step on: Đè lên, dẫm lên. (Thường mang ý nghĩa tiêu cực)
- Ví dụ: "Be careful not to step on the flower." (Hãy cẩn thận đừng dẫm lên hoa.)
- Step into: Bước vào.
- Ví dụ: "Step into the car, it’s cold outside." (Bước vào xe, bên ngoài lạnh.)
- Step out: Ra ngoài, bước ra.
- Ví dụ: "Step out of the building, please." (Bước ra khỏi tòa nhà, xin vui lòng.)
5. "Step" như một động từ (verb) trong chuyên ngành/công nghệ:
- Step-by-step: Một cách tiếp cận từng bước một.
- Ví dụ: "We’ll solve this problem step-by-step." (Chúng ta sẽ giải quyết vấn đề này từng bước một.)
Để hiểu rõ hơn cách sử dụng "step", bạn có thể xem xét ngữ cảnh của câu. Dưới đây là một số ví dụ cụ thể:
- "To take a step forward" (dành cho sự tiến bộ)
- "A single step" (một bước chân đơn lẻ)
- "The first step" (bước đầu tiên)
- "Don't step on the grass!" (Đừng dẫm lên cỏ!)
Bạn có thể cho tôi một câu ví dụ mà bạn muốn biết cách sử dụng từ "step" trong ngữ cảnh đó không? Hoặc bạn muốn tìm hiểu thêm về một nghĩa cụ thể nào đó của từ này?
Bình luận ()