walk là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

walk nghĩa là đi, đi bộ; sự đi bộ, sự đi dạo. Học cách phát âm, sử dụng từ walk qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ walk

walkverb/noun

đi, đi bộ, sự đi bộ, sự đi dạo

/wɔːk/
Định nghĩa & cách phát âm từ walk

Từ "walk" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. /wɔːk/ (nghe giống như "wawk")

  • Đây là cách phát âm phổ biến nhất, thường dùng khi "walk" là động từ (hành đi bộ).
  • Phần "wɔː" có âm mũi, giống như bạn đang nói "aw" rồi tiếp tục nói "o" nhưng mũi vẫn mở ra.
  • Phần "k" phát âm giống "k" trong tiếng Việt.

2. /wâk/ (nghe giống như "wack")

  • Cách phát âm này ít phổ biến hơn, thường dùng khi "walk" là danh từ (chỉ hành động đi bộ, chuyến đi bộ).
  • Phần "wâ" có âm gần giống "wah" nhưng ngắn hơn.
  • Phần "k" phát âm giống "k" trong tiếng Việt.

Lời khuyên:

  • Để chắc chắn, bạn có thể nghe người bản xứ phát âm từ "walk" để nắm bắt chính xác hơn. Bạn có thể tìm kiếm trên các trang web như Google Audio hoặc YouTube.
  • Luyện tập phát âm thường xuyên sẽ giúp bạn cải thiện khả năng phát âm tiếng Anh của mình.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm thông tin gì về từ này không, ví dụ như cách sử dụng trong câu, hoặc các từ liên quan đến "walk"?

Cách sử dụng và ví dụ với từ walk trong tiếng Anh

Từ "walk" trong tiếng Anh có rất nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách phổ biến nhất:

1. Đi bộ (to move on foot):

  • Định nghĩa: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất của "walk". Nó chỉ hành động đi bộ không sử dụng phương tiện di chuyển nào khác.
  • Ví dụ:
    • "I like to walk in the park." (Tôi thích đi bộ trong công viên.)
    • "Let's walk to the store." (Đi bộ đến cửa hàng nhé.)
    • "She walked five miles every day." (Cô ấy đi bộ năm dặm mỗi ngày.)

2. Đi bộ (đi bộ để giải trí, luyện tập thể dục):

  • Định nghĩa: Sử dụng để chỉ việc đi bộ với mục đích vui chơi, thư giãn, hoặc rèn luyện sức khỏe.
  • Ví dụ:
    • "They went for a walk after dinner." (Họ đi dạo sau bữa tối.)
    • "He enjoys a morning walk with his dog." (Anh ấy thích đi bộ sáng với chú chó của mình.)

3. Bước đi (a single step):

  • Định nghĩa: Một bước chân đơn lẻ.
  • Ví dụ:
    • "He took a walk and then continued his journey." (Anh ấy bước một bước và tiếp tục hành trình của mình.)
    • "She gave a tentative walk before entering the room." (Cô ấy bước một bước thận trọng trước khi bước vào phòng.)

4. Đám đông (a group of people walking together):

  • Định nghĩa: Một tập thể người đi cùng nhau.
  • Ví dụ:
    • "There was a large walk outside the concert hall." (Có một đám đông lớn đang đi bộ bên ngoài sân khấu.)
    • "The walk of tourists was blocking the street." (Đám đông khách du lịch đang chặn đường.)

5. "Walk" như một động từ phó (prepositional verb):

  • Định nghĩa: Trong một số cấu trúc cụ thể, "walk" có thể đóng vai trò là một động từ phó, thường ám chỉ một quá trình hoặc tác động.
  • Ví dụ:
    • "He walked away from the argument." (Anh ấy rời đi khỏi cuộc tranh cãi.)
    • "The river walked into the sea." (Sông rẽ vào biển.) (Cấu trúc này ít phổ biến hơn, thường dùng để miêu tả dòng chảy của nước.)

6. "Walk" làm phần của thành ngữ:

  • Định nghĩa: "Walk" xuất hiện trong nhiều thành ngữ khác, có nghĩa là khác với nghĩa thông thường.
  • Ví dụ:
    • Walk the dog: Đi dắt chó đi dạo.
    • Walk on eggshells: Cẩn thận như tơ vì sợ làm ai đó khó chịu.
    • Walk over (someone): Đi qua (bên trên) người ta, thường mang nghĩa chế nhạo hoặc vượt trội.

Tóm lại:

"Walk" là một từ đa nghĩa. Để hiểu rõ nghĩa của nó trong một tình huống cụ thể, bạn cần xem xét ngữ cảnh xung quanh.

Bạn muốn tôi giải thích chi tiết hơn về một cách sử dụng cụ thể nào của từ "walk" không? Hoặc bạn có câu ví dụ cụ thể muốn tôi phân tích không?


Bình luận ()