
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
March nghĩa là tháng ba. Học cách phát âm, sử dụng từ March qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
tháng ba
Từ "March" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:
Tổng kết:
Từ | Phát âm |
---|---|
March (noun) | /mɑːrtʃ/ |
March (verb) | /mɑːrtʃ/ hoặc /mɑrʃ/ |
Mẹo: Để luyện tập, bạn có thể nghe các bản ghi âm phát âm của từ này trên các trang web như:
Hy vọng điều này giúp bạn!
Từ "March" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết:
March (tháng 3): Một trong 12 tháng của năm.
March (diễu hành): Một sự kiện có tính kỷ luật, thường của quân đội, đoàn thể, hoặc các sự kiện đặc biệt.
March (công việc, hành động): Thực hiện một việc gì đó một cách quyết liệt, thường là để đạt được mục tiêu.
Tóm lại:
Loại từ | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Động từ | Đi theo đội hình | The team marched onto the field. |
Danh từ | Tháng 3 | Let's plan a trip for March. |
Danh từ | Diễu hành | We participated in a charity march. |
Danh từ | Hành động, tiến triển | The company marched towards becoming a leader in the industry. |
Tính từ | (Ít dùng) Thân thiện, nhiệt tình | She's a march personality. |
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng, bạn có thể tham khảo thêm các ví dụ trong ngữ cảnh cụ thể. Bạn có muốn tôi cho bạn thêm ví dụ về một chủ đề cụ thể nào không?
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()