March là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

March nghĩa là tháng ba. Học cách phát âm, sử dụng từ March qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ March

Marchverb/noun

tháng ba

/mɑːtʃ/
Định nghĩa & cách phát âm từ March

Từ "March" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. March (noun - tháng 3):

  • Phát âm: /mɑːrtʃ/ (âm đọc dài)
  • Giải thích:
    • /mɑː/ - phát âm giống như "ma" trong "map" nhưng kéo dài.
    • /rtʃ/ - phát âm giống như "ch" trong "church".

2. March (verb - đi bộ hoặc tiến hành):

  • Phát âm: /mɑːrtʃ/ (âm đọc dài) hoặc /mɑrʃ/ (âm đọc ngắn)
  • Giải thích:
    • /mɑː/ - phát âm giống như "ma" trong "map" nhưng kéo dài (phổ biến hơn).
    • /rtʃ/ - phát âm giống như "ch" trong "church" (ít phổ biến hơn).
    • /ʃ/ - phát âm giống như "sh" trong "shoe" (phổ biến hơn khi dùng "march" làm động từ).

Tổng kết:

Từ Phát âm
March (noun) /mɑːrtʃ/
March (verb) /mɑːrtʃ/ hoặc /mɑrʃ/

Mẹo: Để luyện tập, bạn có thể nghe các bản ghi âm phát âm của từ này trên các trang web như:

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ March trong tiếng Anh

Từ "March" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết:

1. Động từ (Verb):

  • To march: Đi theo đội hình, thường là diễu hành hoặc di chuyển có tính kỷ luật.
    • Ví dụ: "The soldiers marched down the street." (Các quân nhân diễu hành xuống đường.)
    • Ví dụ: "We marched to the finish line." (Chúng tôi diễu hành đến đường đua.)

2. Danh từ (Noun):

  • March (tháng 3): Một trong 12 tháng của năm.

    • Ví dụ: "March 15th is my birthday." (Ngày 15 tháng 3 là ngày sinh nhật của tôi.)
    • Ví dụ: "The weather in March is often cold." (Thời tiết tháng 3 thường lạnh.)
  • March (diễu hành): Một sự kiện có tính kỷ luật, thường của quân đội, đoàn thể, hoặc các sự kiện đặc biệt.

    • Ví dụ: "They held a march to protest the war." (Họ tổ chức một cuộc diễu hành để phản đối chiến tranh.)
    • Ví dụ: "The annual march of the veterans was a moving tribute." (Cuộc diễu hành hàng năm của các cựu chiến binh là một sự tưởng niệm đầy xúc động.)
  • March (công việc, hành động): Thực hiện một việc gì đó một cách quyết liệt, thường là để đạt được mục tiêu.

    • Ví dụ: "He marched on to demand change." (Anh ấy lên tiếng yêu cầu thay đổi.)
    • Ví dụ: "The company marched forward with its new strategy." (Công ty tiến hành chiến lược mới của mình một cách quyết liệt.)

3. Tính từ (Adjective):

  • March (thân thiện, nhiệt tình): (Ít dùng) Mô tả một người có tính cách thân thiện và nhiệt tình.
    • Ví dụ: "She’s a very march girl, always ready for adventure." (Cô ấy là một cô gái năng động, luôn sẵn sàng cho những cuộc phiêu lưu.) (Cách dùng này ít phổ biến.)

Tóm lại:

Loại từ Nghĩa Ví dụ
Động từ Đi theo đội hình The team marched onto the field.
Danh từ Tháng 3 Let's plan a trip for March.
Danh từ Diễu hành We participated in a charity march.
Danh từ Hành động, tiến triển The company marched towards becoming a leader in the industry.
Tính từ (Ít dùng) Thân thiện, nhiệt tình She's a march personality.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng, bạn có thể tham khảo thêm các ví dụ trong ngữ cảnh cụ thể. Bạn có muốn tôi cho bạn thêm ví dụ về một chủ đề cụ thể nào không?


Bình luận ()