campaign là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

campaign nghĩa là chiến dịch, cuộc vận động. Học cách phát âm, sử dụng từ campaign qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ campaign

campaignnoun

chiến dịch, cuộc vận động

/kamˈpeɪn/
Định nghĩa & cách phát âm từ campaign

Từ "campaign" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Nguyên âm: /ˈkæmpɪn/ (âm "a" như trong "apple", "i" như trong "bit")
  • Dấu gạch nối: -pin (âm "p" như trong "pen")

Phát âm chi tiết:

  1. ˈkæmpɪn:
    • k phát âm như trong "key".
    • æ phát âm như trong "cat".
    • mpɪn:
      • mp phát âm như "m" kết hợp với "p".
      • ɪn phát âm như "in" trong "tin".

Bạn có thể tham khảo các kênh sau để nghe cách phát âm chuẩn:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ campaign trong tiếng Anh

Từ "campaign" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách phổ biến nhất:

1. Chiến dịch (campaign - noun):

  • Ngưỡng ý nghĩa: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất, dùng để mô tả một loạt các hành động được lên kế hoạch để đạt được một mục tiêu cụ thể.
  • Ví dụ:
    • "The political campaign focused on issues like healthcare and education." (Chiến dịch chính trị tập trung vào các vấn đề như chăm sóc sức khỏe và giáo dục.)
    • "The marketing campaign generated a huge amount of interest in the new product." (Chiến dịch tiếp thị tạo ra sự quan tâm lớn cho sản phẩm mới.)
    • "The charity campaign raised money for disaster relief." (Chiến dịch từ thiện gây quỹ cho cứu trợ thiên tai.)
    • "They launched an advertising campaign to combat the negative publicity." (Họ khởi động chiến dịch quảng cáo để chống lại những phản công truyền thông tiêu cực.)

2. Chiến dịch (campaign - verb):

  • Ngưỡng ý nghĩa: Dùng để mô tả hành động của việc thực hiện một chiến dịch, thường là một chiến dịch chính trị hoặc quân sự.
  • Ví dụ:
    • "The opposition will campaign vigorously in the upcoming election." (Phe đối lập sẽ tranh cử quyết liệt trong cuộc bầu cử sắp tới.)
    • "The army campaigned against the enemy." (Quân đội đã tiến hành chiến dịch chống lại kẻ thù.)
    • "They are campaigning for a new law." (Họ đang vận động cho một đạo luật mới.)

3. Cho (campaign - verb - informal):

  • Ngưỡng ý nghĩa: Trong tiếng Anh nói (spoken English), "campaign" đôi khi được dùng theo nghĩa "cho" hoặc "bảo vệ" một điều gì đó. Thường mang sắc thái mạnh mẽ hơn.
  • Ví dụ:
    • "He's campaigning for his brother's release." (Anh ấy đang bảo vệ quyền được thả tự do cho anh trai mình.)
    • "I'm campaigning for animal rights." (Tôi đang lên tiếng bảo vệ quyền của động vật.)

4. Một chiến dịch cụ thể (a campaign - noun):

  • Ngưỡng ý nghĩa: Khi nói về một chiến dịch cụ thể mà bạn đã từng tham gia hoặc được biết đến.
  • Ví dụ:
    • "I participated in a fundraising campaign last year." (Tôi đã tham gia một chiến dịch gây quỹ năm ngoái.)
    • “Have you heard about the anti-smoking campaign?” (Bạn đã nghe về chiến dịch chống hút thuốc chưa?)

Lời khuyên:

  • Xác định ngữ cảnh: Để hiểu chính xác nghĩa của “campaign”, hãy luôn xem xét ngữ cảnh mà nó được sử dụng.
  • Chú ý đến động từ hoặc danh từ: “Campaign” có thể là cả động từ (ví dụ: “campaign for”) và danh từ (ví dụ: “the campaign”).
  • Nắm vững các ví dụ: Đọc nhiều ví dụ sử dụng từ “campaign” sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng nó trong các tình huống khác nhau.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ về cách sử dụng từ "campaign" trong ngữ cảnh cụ thể nào không? Ví dụ: chiến dịch tiếp thị, chiến dịch chính trị, hay chiến dịch gây quỹ?

Luyện tập với từ vựng campaign

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The government launched a nationwide __________ to promote recycling.
  2. Their marketing __________ focuses on digital platforms this quarter.
  3. The charity organized a fundraising __________ to build schools in rural areas.
  4. She joined a political __________ as a volunteer during the election.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The NGO planned a(n) __________ to raise awareness about climate change.
    a) campaign
    b) movement
    c) strategy
    d) operation
  2. Which of these terms are commonly associated with elections? (Chọn 2)
    a) ballot
    b) campaign
    c) shipment
    d) conference
  3. The company’s new __________ aimed to rebrand its products.
    a) advertisement
    b) campaign
    c) survey
    d) proposal
  4. Their social media __________ went viral within hours.
    a) post
    b) campaign
    c) memo
    d) policy
  5. The team devised a __________ to improve workplace efficiency. (Không dùng "campaign")
    a) plan
    b) initiative
    c) drive
    d) rally

Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: The organization started a project to reduce plastic waste.
    Rewrite: __________
  2. Original: They ran a series of ads to promote the new product.
    Rewrite: __________
  3. Original: The students organized an event to support mental health awareness. (Không dùng "campaign")
    Rewrite: __________

Đáp án:

Bài 1:

  1. campaign
  2. campaign
  3. initiative (nhiễu)
  4. campaign

Bài 2:

  1. a) campaign
  2. a) ballot, b) campaign
  3. b) campaign
  4. a) post (nhiễu)
  5. a) plan / b) initiative

Bài 3:

  1. The organization launched a campaign to reduce plastic waste.
  2. They conducted a marketing campaign to promote the new product.
  3. The students held a program to support mental health awareness.
    (Thay thế: program/initiative/event đều được)

Bình luận ()