wander là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

wander nghĩa là đi lang thang; sự đi lang thang. Học cách phát âm, sử dụng từ wander qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ wander

wanderverb

đi lang thang, sự đi lang thang

/ˈwɒndə/
Định nghĩa & cách phát âm từ wander

Từ "wander" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Wander: /ˈwɒndər/

    • Won (giống như "won" trong tiếng Việt) - nguyên âm
    • der (giống như "der" trong tiếng Đức hoặc "dare" trong tiếng Việt) - nguyên âm, kéo dài một chút
  • Phần lớn, âm thanh này sẽ kết hợp lại thành một âm tiết duy nhất.

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ wander trong tiếng Anh

Từ "wander" trong tiếng Anh mang nhiều sắc thái nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến và chi tiết:

1. Nghĩa gốc: Đi lang thang, dạo chơi vô mục đích

  • Định nghĩa: Đi bộ hoặc bay lượn một cách vô định, không có mục đích cụ thể.
  • Cách sử dụng:
    • Verb (Động từ): Diễn tả hành động đi bộ, dạo chơi một cách tự do, không có lộ trình cụ thể.
    • Ví dụ:
      • "We wandered through the old town, admiring the architecture." (Chúng tôi lang thang qua thị trấn cổ, chiêm ngưỡng kiến trúc.)
      • "He wandered into the bookstore and spent hours browsing." (Anh ấy vô tình bước vào hiệu sách và dành hàng giờ để lướt lội.)
      • "Lost in thought, she wandered around the park." (Suy tư, cô ấy lang thang xung quanh công viên.)

2. Nghĩa bóng: Dành thời gian, suy nghĩ về một điều gì đó, mơ mộng

  • Định nghĩa: Dành thời gian suy nghĩ về một chủ đề, ký ức, hoặc giấc mơ.
  • Cách sử dụng: Thường được dùng để mô tả trạng thái tâm lý hoặc suy tư.
  • Ví dụ:
    • "He wandered through his memories of childhood." (Anh ấy hồi tưởng về những kỷ niệm tuổi thơ.)
    • "She wandered about the possibilities of her future." (Cô ấy mơ mộng về những khả năng trong tương lai.)
    • "The author wandered in his descriptions of the landscape." (Nhà văn suy tư trong những mô tả của anh ấy về phong cảnh.)

3. Sử dụng "wander" với danh từ "wanderer" (người lang thang)

  • "Wanderer" là một danh từ chỉ người thích lang thang, du mục, khám phá.
  • Ví dụ: "The wanderer travelled the world, seeking new experiences." (Người lang thang du lịch thế giới, tìm kiếm những trải nghiệm mới.)

4. Các cấu trúc ngữ pháp thường gặp với "wander":

  • wander around: Lang thang xung quanh (một khu vực)
    • Example: "They wandered around the market, looking for souvenirs." (Họ lang thang xung quanh khu chợ, tìm kiếm quà lưu niệm.)
  • wander into: Vô tình bước vào (một nơi)
    • Example: "He wandered into the coffee shop and ordered a latte." (Anh ấy vô tình bước vào quán cà phê và gọi một ly latte.)
  • wander through: Lang thang qua (một nơi)
    • Example: "We wandered through the museum, admiring the artwork." (Chúng tôi lang thang qua bảo tàng, chiêm ngưỡng tác phẩm nghệ thuật.)

Tổng kết:

“Wander” thường được sử dụng để diễn tả hành động đi bộ một cách tự do, vô định. Tuy nhiên, nó cũng có thể được sử dụng theo nghĩa bóng để chỉ việc suy tư, mơ mộng hoặc dành thời gian cho một chủ đề cụ thể.

Để hiểu rõ hơn cách sử dụng từ "wander", bạn có thể tham khảo thêm các ví dụ trong ngữ cảnh khác nhau. Chúc bạn học tốt!


Bình luận ()