travel là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

travel nghĩa là đi lại, đi du lịch, di chuyển; sự đi, những chuyến đi. Học cách phát âm, sử dụng từ travel qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ travel

travelverb/noun

đi lại, đi du lịch, di chuyển, sự đi, những chuyến đi

/ˈtravl/
Định nghĩa & cách phát âm từ travel

Từ "travel" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng:

1. /trævəl/ (Cách phát âm phổ biến nhất)

  • træ: phát âm giống như "tra" trong "trap" nhưng kéo dài một chút.
  • vəl: phát âm giống như "vel" trong tiếng Việt, nhưng phát âm ngắn.

2. /trivəl/ (Ít phổ biến hơn, thường dùng trong một số vùng)

  • triv: phát âm giống như "tree" nhưng giữ nguyên âm "v".
  • əl: phát âm giống như "vel" trong tiếng Việt, nhưng phát âm ngắn.

Lời khuyên:

  • Hầu hết người bản xứ sẽ hiểu nếu bạn phát âm theo cách /trævəl/.
  • Để chắc chắn, bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các nguồn sau:
    • Google Translate: gõ "travel" và chọn mục "Play" để nghe phát âm.
    • Forvo: https://forvo.com/word/%28english%29/travel/ : Nền tảng này cung cấp cách phát âm của từ bởi những người bản xứ.
    • YouTube: Tìm kiếm "how to pronounce travel" để xem video hướng dẫn.

Chúc bạn học tốt tiếng Anh!

Cách sử dụng và ví dụ với từ travel trong tiếng Anh

Từ "travel" trong tiếng Anh có rất nhiều cách sử dụng, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất, cùng với ví dụ:

1. Dùng làm động từ (verb):

  • Di chuyển, đi lại: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất của "travel".
    • I enjoy traveling the world. (Tôi thích đi du lịch vòng quanh thế giới.)
    • She travels to different countries every year. (Cô ấy đi đến các quốc gia khác nhau mỗi năm.)
    • They traveled by plane to Paris. (Họ đi bằng máy bay đến Paris.)
  • Di chuyển bằng phương tiện cụ thể:
    • He traveled by train. (Anh ấy đi bằng tàu.)
    • We traveled by bus. (Chúng tôi đi bằng xe buýt.)
  • Di chuyển trong không gian:
    • The ship traveled to Mars. (Con tàu đã đi đến Sao Hỏa.)

2. Dùng làm danh từ (noun):

  • Hành trình, sự đi lại:
    • He's planning a long travel. (Anh ấy đang lên kế hoạch cho một chuyến đi dài.)
    • The travel industry is booming. (Ngành công nghiệp du lịch đang bùng nổ.)
  • Đồ vật liên quan đến du lịch:
    • I need a new travel bag. (Tôi cần một chiếc vali du lịch mới.)
    • These are travel brochures. (Đây là những tờ rơi quảng cáo du lịch.)

3. Các cụm từ với "travel":

  • Travel agent (nhà môi giới du lịch): Người chuyên giúp bạn lên kế hoạch và đặt chuyến đi.
  • Travel insurance (bảo hiểm du lịch): Bảo hiểm dành cho du khách.
  • Travel destination (điểm đến du lịch): Nơi bạn muốn đến du lịch.
  • Business travel (đi công tác): Đi du lịch để làm việc.
  • Leisure travel (du lịch giải trí): Đi du lịch để thư giãn và vui chơi.

4. Các dạng khác của "travel":

  • Traveling: Dạng -ing của "travel", dùng trong câu trạng ngữ hoặc để nối các câu.
    • Traveling is my favorite hobby. (Đi du lịch là sở thích yêu thích của tôi.)
  • Traveler: Người đi du lịch.
    • She is a keen traveler. (Cô ấy là một người du lịch nhiệt tình.)
  • Traveller: (Thường dùng ở Anh) Tương tự như "traveler".

Tóm lại:

"Travel" là một từ rất linh hoạt trong tiếng Anh. Bạn cần xem xét ngữ cảnh để hiểu đúng cách sử dụng.

Để giúp bạn hiểu rõ hơn, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng "travel" trong ngữ cảnh nào không? Ví dụ: “Tôi muốn biết cách dùng ‘travel’ trong câu nói về du lịch” hoặc “Tôi muốn biết ‘travel’ có thể dùng để nói về điều gì khác ngoài du lịch không?”

Thành ngữ của từ travel

travel light
to take very little with you when you go on a trip
  • She travels light, choosing to use as little equipment as possible.

Bình luận ()