
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
pace nghĩa là bước chân, bước. Học cách phát âm, sử dụng từ pace qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
bước chân, bước
Từ "pace" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của từ:
Lời khuyên:
Chúc bạn học tốt tiếng Anh!
Từ "pace" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là những nghĩa phổ biến nhất và cách dùng của nó:
Một số lưu ý quan trọng:
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "pace", bạn có thể xem xét các ví dụ sau:
Bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh nếu bạn muốn tôi giúp bạn sử dụng từ "pace" trong một tình huống cụ thể.
The professor asked the students to read the textbook at a manageable ______ to grasp complex theories.
a) pace
b) speed
c) rhythm
d) tone
Which words can describe the rate at which something progresses? (Multiple answers possible)
a) tempo
b) duration
c) pace
d) distance
The company’s growth ______ surprised investors, exceeding projections by 20%.
a) level
b) pace
c) scale
d) pattern
To avoid burnout, it’s important to balance work and rest while maintaining a consistent ______.
a) effort
b) pace
c) schedule
d) routine
The documentary’s slow ______ made it difficult for viewers to stay engaged.
a) narration
b) pacing
c) angle
d) script
Original: "She walked so quickly that others couldn’t keep up."
Rewrite: ________________________________________________________.
Original: "The city’s rapid development is causing traffic problems."
Rewrite: ________________________________________________________.
Original: "The meeting progressed too slowly because of excessive discussions."
Rewrite: ________________________________________________________ (Không dùng "pace").
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()