pace là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

pace nghĩa là bước chân, bước. Học cách phát âm, sử dụng từ pace qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ pace

pacenoun

bước chân, bước

/peɪs/
Định nghĩa & cách phát âm từ pace

Từ "pace" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của từ:

1. Pace (vòng chạy, tốc độ):

  • Phát âm: /peɪs/
  • Cách phát âm chi tiết:
    • pe: Giống âm "peh" trong tiếng Việt.
    • -ais: Giống âm "ais" trong tiếng Anh, nhưng nghe nhanh và nối liền với "pe".

2. Pace (đi với tốc độ nhất định):

  • Phát âm: /peɪs/ (giống như nghĩa đầu tiên)

Lời khuyên:

Chúc bạn học tốt tiếng Anh!

Cách sử dụng và ví dụ với từ pace trong tiếng Anh

Từ "pace" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là những nghĩa phổ biến nhất và cách dùng của nó:

1. Pace (n): Bước đi, nhịp điệu bước đi

  • Ví dụ: "He set his pace to match hers." (Anh ấy điều chỉnh nhịp điệu bước đi để bắt kịp cô ấy.)
  • Ví dụ: "The tourists were moving at a slow pace." (Những du khách đang di chuyển với tốc độ chậm.)
  • Cách sử dụng: Thường dùng để chỉ tốc độ đi bộ hoặc chạy.

2. Pace (v): Đi theo nhịp, đi với tốc độ nhất định

  • Ví dụ: "The politician is pacing the stage nervously." (Chính trị gia đang đi lại trên sân khấu một cách lo lắng.)
  • Ví dụ: "She paced herself for the marathon." (Cô ấy điều chỉnh nhịp chạy để chuẩn bị cho cuộc marathon.)
  • Cách sử dụng: Dùng để mô tả hành động đi lại theo một nhịp độ nhất định, thường liên quan đến việc lo lắng, suy nghĩ hoặc chuẩn bị.

3. Pace (adj): Nhanh, nhanh chóng, tốc độ

  • Ví dụ: "The work pace in the office has increased." (Tốc độ làm việc trong văn phòng đã tăng lên.)
  • Cách sử dụng: Dùng để mô tả tốc độ của một quá trình hoặc hoạt động.

4. Pace (n): (trong âm nhạc) nhịp điệu, tốc độ của một bản nhạc

  • Ví dụ: "The song has a slow pace." (Bản nhạc có nhịp điệu chậm.)
  • Cách sử dụng: Thường dùng trong ngữ cảnh âm nhạc.

Một số lưu ý quan trọng:

  • Pace yourself: Đây là một cụm từ phổ biến, có nghĩa là "đi chậm lại (để tránh mệt mỏi)”, thường được dùng khi giải thi đấu, chạy bộ dài hoặc làm việc vất vả.
  • Pace the conversation: Có nghĩa là "đi vào một tốc độ vừa phải trong cuộc trò chuyện”.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "pace", bạn có thể xem xét các ví dụ sau:

  • "The runner maintained a steady pace throughout the race." (Người chạy duy trì một nhịp điệu ổn định trong suốt cuộc đua.) - Dùng cho nghĩa "pace" (v)
  • "The office is increasing its pace of innovation." (Văn phòng đang tăng tốc độ đổi mới.) - Dùng cho nghĩa "pace" (adj)

Bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh nếu bạn muốn tôi giúp bạn sử dụng từ "pace" trong một tình huống cụ thể.

Luyện tập với từ vựng pace

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The project’s tight deadline forced the team to work at a rapid ______ to meet expectations.
  2. She struggled to maintain a steady ______ while learning the piano, often speeding up during difficult passages.
  3. The marathon runner adjusted his ______ halfway through the race to conserve energy.
  4. To improve efficiency, the manager implemented a new system to monitor employee ______ and productivity.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The professor asked the students to read the textbook at a manageable ______ to grasp complex theories.
    a) pace
    b) speed
    c) rhythm
    d) tone

  2. Which words can describe the rate at which something progresses? (Multiple answers possible)
    a) tempo
    b) duration
    c) pace
    d) distance

  3. The company’s growth ______ surprised investors, exceeding projections by 20%.
    a) level
    b) pace
    c) scale
    d) pattern

  4. To avoid burnout, it’s important to balance work and rest while maintaining a consistent ______.
    a) effort
    b) pace
    c) schedule
    d) routine

  5. The documentary’s slow ______ made it difficult for viewers to stay engaged.
    a) narration
    b) pacing
    c) angle
    d) script


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "She walked so quickly that others couldn’t keep up."
    Rewrite: ________________________________________________________.

  2. Original: "The city’s rapid development is causing traffic problems."
    Rewrite: ________________________________________________________.

  3. Original: "The meeting progressed too slowly because of excessive discussions."
    Rewrite: ________________________________________________________ (Không dùng "pace").


Đáp án

Bài 1:

  1. pace
  2. pace
  3. speed (nhiễu: "pace" cũng đúng, nhưng "speed" phù hợp hơn trong ngữ cảnh thể thao).
  4. performance (nhiễu: đo lường năng suất, không phải tốc độ).

Bài 2:

  1. a) pace, b) speed (cả hai đúng, nhưng "pace" phù hợp hơn với ngữ cảnh học thuật).
  2. a) tempo, c) pace.
  3. b) pace.
  4. b) pace.
  5. b) pacing.

Bài 3:

  1. Rewrite: "Her pace was so fast that others couldn’t keep up."
  2. Rewrite: "The city’s rapid pace of development is causing traffic problems."
  3. Rewrite: "The meeting dragged on due to excessive discussions." (Thay bằng "dragged on").

Bình luận ()