speed là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

speed nghĩa là tốc độ, vận tốc. Học cách phát âm, sử dụng từ speed qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ speed

speednoun/verb

tốc độ, vận tốc

/spiːd/
Định nghĩa & cách phát âm từ speed

Từ "speed" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Nguyên âm: /spiːd/
    • /spi/ - nghe giống như "spi" trong từ "spice"
    • /d/ - phát âm "d" thường.

Tổng hợp: /spiːd/

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ speed trong tiếng Anh

Từ "speed" trong tiếng Anh có rất nhiều cách sử dụng, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất, cùng với ví dụ:

1. Noun (Danh từ): Tốc độ

  • Speed of movement: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất, ám chỉ tốc độ di chuyển.
    • Example: "The car's speed was over 100 miles per hour." (Tốc độ của chiếc xe vượt quá 100 dặm một giờ.)
    • Example: "The runner increased his speed during the final sprint." (Vận động viên tăng tốc độ trong cuộc đua cuối cùng.)
  • Speed limit: Giới hạn tốc độ.
    • Example: "The speed limit on this road is 55 miles per hour." (Giới hạn tốc độ trên con đường này là 55 dặm một giờ.)
  • Speed of technology: Tốc độ phát triển của công nghệ.
    • Example: "The speed of technological advancement is astonishing." (Tốc độ phát triển của công nghệ thật đáng kinh ngạc.)
  • Speed of thought: Tốc độ suy nghĩ.
    • Example: "He had a very quick speed of thought." (Anh ấy có tốc độ suy nghĩ rất nhanh.)

2. Adjective (Tính từ): Nhanh

  • Fast speed: Tốc độ nhanh.
    • Example: "They drove at a speed of 60 miles per hour." (Họ lái xe với tốc độ 60 dặm một giờ.)
  • High speed: Tốc độ cao.
    • Example: "The train travels at high speed." (Tàu cao tốc chạy với tốc độ cao.)

3. Verb (Động từ): Tăng tốc

  • Speed up: Tăng tốc độ.
    • Example: "Please speed up the work so we can finish on time." (Vui lòng tăng tốc công việc để chúng ta có thể hoàn thành đúng thời hạn.)
  • Speed up (a process): Tăng tốc một quá trình.
    • Example: "The company is trying to speed up the development of the new product." (Công ty đang cố gắng tăng tốc quá trình phát triển sản phẩm mới.)

4. Idioms (Các thành ngữ)

  • Keep up the speed: Duy trì tốc độ.
    • Example: “You’ve been doing great! Keep up the speed!” (Bạn đã làm rất tốt! Hãy tiếp tục giữ vững tốc độ!)
  • At a good speed: Với tốc độ tốt.
    • Example: “He’s running at a good speed.” (Anh ấy đang chạy với tốc độ tốt.)

Tóm lại, cách sử dụng "speed" phụ thuộc vào ngữ cảnh. Hãy chú ý đến các từ xung quanh để hiểu đúng nghĩa của nó.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể cho một trường hợp sử dụng nào đó không? Ví dụ: "speed" trong ngữ cảnh giao thông, công nghệ, hay thể thao?


Bình luận ()