fastness là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

fastness nghĩa là lâu phai. Học cách phát âm, sử dụng từ fastness qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ fastness

fastnessnoun

lâu phai

/ˈfɑːstnəs//ˈfæstnəs/

Từ "fastness" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • ˈfæst.nəs

Phần gạch đầu dòng (ˈ) biểu thị trọng âm, nghĩa là phần lớn âm thanh sẽ nhấn mạnh vào âm tiết đầu tiên.

Cụ thể, từng âm tiết được phát âm như sau:

  • fäst: phát âm giống như "fast" (nhanh, nhanh chóng)
  • nəs: phát âm giống như "ness" (như trong "less" hoặc "dress")

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ fastness trong tiếng Anh

Từ "fastness" trong tiếng Anh có nghĩa là khả năng giữ màu sắc, bền màu, hoặc độ bền của vật liệu, đặc biệt là vải, sơn, hoặc nhựa trước sự tác động của các yếu tố như ánh sáng, nước, hoặc hóa chất. Nó nhấn mạnh đến khả năng vật liệu không bị phai màu, bong tróc, hoặc xuống cấp theo thời gian.

Dưới đây là cách sử dụng từ "fastness" trong các ngữ cảnh khác nhau:

1. Về vải (Fabric Fastness): Đây là cách sử dụng phổ biến nhất.

  • Colorfastness: (khả năng giữ màu) - Đây là cách thông dụng nhất để nói về khả năng giữ màu của vải khi giặt, phơi hoặc tiếp xúc với các chất nhuộm màu khác. Ví dụ: "This shirt has excellent colorfastness and won't fade after washing." (Áo này có khả năng giữ màu cực tốt và sẽ không bị phai màu sau khi giặt.)
  • Washfastness: (khả năng giữ màu khi giặt) - Tương tự như colorfastness, nhưng tập trung cụ thể vào khả năng giữ màu khi giặt.
  • Lightfastness: (khả năng chống phai màu do ánh sáng) - Khả năng giữ màu sắc sau khi tiếp xúc với ánh sáng mặt trời. Ví dụ: "Choose fabrics with high lightfastness to prevent fading." (Chọn vải có khả năng chống phai màu cao để tránh phai màu.)
  • Rubfastness: (khả năng chống phai màu khi cọ xát) - Khả năng giữ màu sắc khi vải bị cọ xát.

2. Về sơn (Paint Fastness):

  • Adhesion fastness: (khả năng bám dính) - Khả năng sơn bám dính tốt vào bề mặt.
  • Weather fastness: (khả năng chống chịu thời tiết) - Khả năng sơn chống chịu các yếu tố thời tiết như nắng, mưa, gió, và thay đổi nhiệt độ.

3. Về nhựa (Plastic Fastness):

  • UV fastness: (khả năng chống chịu tia cực tím) - Khả năng nhựa không bị phai màu hoặc biến dạng khi tiếp xúc với tia cực tím của ánh sáng mặt trời.

Ví dụ tổng quan:

  • "The manufacturer guarantees the fastness of the dye to ensure the color remains vibrant for years." (Nhà sản xuất đảm bảo khả năng giữ màu sắc của chất nhuộm để đảm bảo màu sắc vẫn tươi sáng trong nhiều năm.)
  • "When choosing a fabric for outdoor use, consider the colorfastness and lightfastness." (Khi chọn vải để sử dụng ngoài trời, hãy cân nhắc khả năng giữ màu sắc và khả năng chống phai màu do ánh sáng.)

Lưu ý: "Fastness" thường được sử dụng khi muốn nhấn mạnh đến độ bền và khả năng giữ màu sắc trong thời gian dài. Nếu chỉ muốn nói về khả năng bám dính, có thể sử dụng từ "adhesion."

Bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ cụ thể về cách sử dụng "fastness" trong một ngữ cảnh nhất định không? Ví dụ như bạn đang quan tâm đến việc lựa chọn vải cho một dự án may mặc cụ thể?


Bình luận ()