
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
transfer nghĩa là dời, di chuyển; sự di chuyển, sự dời chỗ. Học cách phát âm, sử dụng từ transfer qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
dời, di chuyển, sự di chuyển, sự dời chỗ
Từ "transfer" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "transfer" trong tiếng Anh có rất nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là những cách phổ biến nhất, chia theo nghĩa và kèm ví dụ:
Một số lưu ý khi sử dụng "transfer":
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể cho một nghĩa cụ thể của “transfer” không? Hoặc bạn có muốn tìm hiểu về cách sử dụng “transfer” trong một tình huống cụ thể nào đó không?
The bank charges a fee for international money _______.
a) transfer
b) transit
c) transmission
d) transport
To improve efficiency, the team agreed to _______ the project files to a shared drive.
a) move
b) transfer
c) shift
d) delete
The athlete hopes to _______ to a professional league next season.
a) promote
b) switch
c) transfer
d) advance
The document requires a proper _______ of ownership before the sale is finalized.
a) agreement
b) transfer
c) exchange
d) contract
The university offers a program to help students _______ their credits to another institution.
a) convert
b) transfer
c) translate
d) transmit
Original: She moved her savings from one bank to another.
Rewrite: ____________________________________________________________.
Original: The patient was sent to a different hospital for specialized treatment.
Rewrite: ____________________________________________________________.
Original: The teacher asked the students to change groups after the first assignment.
Rewrite: ____________________________________________________________.
Bài tập 1:
Bài tập 2:
Bài tập 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()