cavort là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

cavort nghĩa là Cavort. Học cách phát âm, sử dụng từ cavort qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ cavort

cavortverb

Cavort

/kəˈvɔːt//kəˈvɔːrt/

Từ "cavort" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • khẩu hình miệng: Mím môi như khi bạn nói chữ "ah" (a).
  • thực hiện âm "k": Phát âm âm "k" mạnh, ngắn gọn.
  • thực hiện âm "āv": Phát âm âm "āv" giống như phần đầu của từ "avocado" nhưng ngắn hơn.
  • thực hiện âm "r": Phát âm âm "r" giữa âm tiết (r là âm răng cưa không chạm lưỡi).
  • thực hiện âm "t": Phát âm âm "t" rõ ràng.

Tổng hợp lại: kāv'ort (với dấu ' biểu thị âm tiết được luyến mạnh).

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ cavort trong tiếng Anh

Từ "cavort" trong tiếng Anh có nghĩa là nhảy múa, vui đùa, tung tăng, hoặc chạy nhảy một cách đùa nghịch, thường là một cách vui vẻ và vô tư. Nó thường được sử dụng để mô tả hành vi của những người hoặc động vật trẻ tuổi, tràn đầy năng lượng.

Dưới đây là cách sử dụng từ "cavort" trong các ngữ cảnh khác nhau:

1. Mô tả hành vi của con người:

  • "The children cavorted in the park, laughing and chasing each other." (Những đứa trẻ tung tăng trong công viên, cười đùa và đuổi theo nhau.)
  • "They cavorted through the streets, celebrating their victory." (Họ vui đùa trên đường phố, ăn mừng chiến thắng của mình.)
  • "The couple cavorted on the beach, enjoying the sunshine and the sea." (Cặp đôi vui đùa trên bãi biển, tận hưởng ánh nắng mặt trời và biển cả.)

2. Mô tả hành vi của động vật:

  • "The puppies cavorted in the snow, rolling and tumbling." (Những chú chó con tung tăng trong tuyết, lăn tròn và cuộn tròn.)
  • "The dolphins cavorted in the waves, leaping and playing." (Những chú cá heo tung tăng trong sóng biển, nhảy múa và chơi đùa.)

3. Sử dụng với sắc thái hài hước hoặc gợi cảm:

  • "They cavorted in the moonlight, lost in each other's eyes." (Họ vui đùa dưới ánh trăng, lạc vào ánh mắt của nhau - đây là một cách sử dụng có sắc thái gợi cảm hơn)

Lưu ý:

  • "Cavort" thường không được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc chính thức. Nó mang tính chất thân mật, vui vẻ và tràn đầy năng lượng.
  • Một số từ đồng nghĩa với "cavort" có thể bao gồm: frolic, gambol, romp, prance.

Ví dụ để hiểu rõ hơn:

  • Incorrect: "The students cavorted during the exam." (Sai - "cavort" không phù hợp trong tình huống này)
  • Correct: "The students frolicked during the break." (Đúng - "frolicked" hoặc "pranced" sẽ phù hợp hơn để diễn tả việc vui đùa một cách thoải mái trong thời gian nghỉ)

Để tóm lại, "cavort" là một từ thú vị để mô tả sự vui đùa, tung tăng một cách vô tư và tràn đầy năng lượng. Hãy chú ý đến ngữ cảnh để sử dụng từ này một cách phù hợp nhất.


Bình luận ()