
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
play nghĩa là chơi, đánh; sự vui chơi, trò chơi, trận đấu. Học cách phát âm, sử dụng từ play qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
chơi, đánh, sự vui chơi, trò chơi, trận đấu
Từ "play" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:
Lưu ý:
Chúc bạn học tốt tiếng Anh!
Từ "play" trong tiếng Anh là một từ rất linh hoạt, có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là phân loại và ví dụ cụ thể về cách sử dụng từ "play":
Một vài lưu ý khác:
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "play", bạn có thể tham khảo thêm các nguồn tài liệu trực tuyến như:
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể về một ngữ cảnh nào đó không? Ví dụ, bạn muốn tôi giải thích cách dùng "play" trong một tình huống cụ thể?
To improve teamwork, our manager suggested we ______ group games during breaks.
a) play
b) perform
c) execute
d) hold
The orchestra will ______ Beethoven’s Symphony No. 5 tonight.
a) act
b) play
c) sing
d) conduct
She loves to ______ chess, but today she prefers to read.
a) do
b) practice
c) play
d) compete
The committee must ______ a key role in resolving this conflict. (Chọn 2 đáp án)
a) take
b) play
c) make
d) hold
The software allows users to ______ music while working.
a) operate
b) run
c) play
d) stream
Original: "The band is going to perform at the festival."
→ (Sử dụng "play")
Original: "He enjoys participating in football matches."
→ (Sử dụng "play")
Original: "She acted as the main character in the play."
→ (Không dùng "play", thay bằng từ phù hợp)
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()