
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
jest nghĩa là Là. Học cách phát âm, sử dụng từ jest qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
Là
Từ "jest" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của nó:
Lời khuyên:
Hy vọng điều này có ích cho bạn!
Từ "jest" trong tiếng Anh có hai nghĩa chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng:
Jest (v.) - Trò chuyện vui vẻ, đùa vui (hiếm dùng):
Cách sử dụng trong testing (context của bạn):
Trong bối cảnh bạn đang tìm kiếm thông tin, "Jest" là một framework testing phổ biến cho JavaScript. Nó là một framework kiểm thử đơn vị (unit testing) tốc độ cao, dễ sử dụng và có giao diện người dùng thân thiện.
Tóm tắt:
Nghĩa | Định nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Sự trêu chọc | Lời nói hoặc hành động trêu chọc, mỉa mai | "He made a jest of her appearance." |
Trò đùa | Một câu đùa, một hành động hài hước | "He told a jest about his boss." |
Testing (JS) | Framework kiểm thử đơn vị JavaScript | "We are using Jest to test..." |
Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "jest" trong tiếng Anh! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi.
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()