facetiousness là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

facetiousness nghĩa là bông lơn. Học cách phát âm, sử dụng từ facetiousness qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ facetiousness

facetiousnessnoun

bông lơn

/ˈaɪdl//ˈaɪdl/

Từ "facetiousness" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • fa - giống như "fa" trong "father"
  • ce - giống như "s" trong "sun"
  • ti - giống như "tee"
  • u - giống như "oo" trong "moon"
  • ness - giống như "nês"

Tổng hợp: /ˈfæsətɪˈnəs/

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ facetiousness trong tiếng Anh

Từ "facetiousness" trong tiếng Anh có nghĩa là sự hài hước mỉa mai, khéo léo, thường là một cách tự bảo vệ hoặc để tránh nói thẳng một điều gì đó. Nó thường được sử dụng để mô tả một người có xu hướng sử dụng sự hài hước để che giấu cảm xúc thật hoặc để tránh trách nhiệm.

Dưới đây là cách sử dụng từ "facetiousness" trong các ngữ cảnh khác nhau:

1. Định nghĩa tổng quát:

  • Definition: The use of humor to avoid serious topics or to conceal genuine emotion. (Sự sử dụng hài hước để tránh các chủ đề nghiêm túc hoặc để che giấu cảm xúc thật.)

2. Cách sử dụng trong câu:

  • He employed facetiousness as a defense mechanism. (Anh ta sử dụng sự hài hước mỉa mai như một cơ chế phòng thủ.)
  • Her facetiousness often made it difficult to tell if she was being serious. (Sự hài hước mỉa mai của cô ấy thường khiến mọi người khó biết liệu cô ấy có nghiêm túc hay không.)
  • The comedian's performance was full of facetiousness, but lacked genuine wit. (Hiệu suất của diễn viên hài tràn ngập sự hài hước mỉa mai, nhưng thiếu sự thông minh thực sự.)
  • Despite his facetiousness, he clearly felt insecure about the situation. (Bất chấp sự hài hước mỉa mai của anh ta, anh ta rõ ràng cảm thấy không an toàn về tình hình đó.)

3. Từ đồng nghĩa:

  • Sarcasm (sự châm biếm)
  • Mockery (sự chế giễu)
  • Wit (sự thông minh) - trong một số trường hợp, nếu nó được sử dụng để chế giễu một cách khéo léo
  • Irony (sự mỉa mai)

4. Lưu ý:

  • "Facetiousness" thường mang sắc thái tiêu cực hơn so với "sarcasm" hoặc "wit." Nó diễn tả một sự che giấu cảm xúc, còn "sarcasm" có thể được sử dụng để phê bình hoặc châm biếm một cách thẳng thắn hơn.

Tóm lại: "Facetiousness" là một từ mạnh mẽ để mô tả một hành vi sử dụng hài hước để tránh đối diện với sự thật hoặc cảm xúc chân thật.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích chi tiết hơn về một khía cạnh cụ thể của từ này không? Ví dụ, bạn muốn biết cách sử dụng nó trong một tình huống cụ thể, hay muốn xem nó được sử dụng trong một đoạn văn bản?


Bình luận ()