
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
laugh nghĩa là cười; tiếng cười. Học cách phát âm, sử dụng từ laugh qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
cười, tiếng cười
Từ "laugh" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào giọng địa phương:
Lời khuyên:
Bạn có thể thử đọc to từ "laugh" và so sánh với các bản ghi âm trên để tìm ra cách phát âm phù hợp nhất với bạn. Chúc bạn học tốt!
Từ "laugh" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng và nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến và ví dụ minh họa:
Một số cụm từ hay với "laugh":
Lưu ý:
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "laugh," bạn có thể tìm các ví dụ cụ thể trong các tình huống khác nhau. Bạn cũng có thể sử dụng các công cụ dịch thuật trực tuyến hoặc tham khảo các từ điển tiếng Anh để tra cứu thêm thông tin.
Bạn muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào của từ "laugh" không? Ví dụ, bạn có muốn tôi tập trung vào:
During the stand-up comedy show, the audience:
a) sighed
b) laughed
c) whispered
d) complained
Which word is not a synonym of "laugh"?
a) giggle
b) chuckle
c) frown
d) snicker
In professional settings, it’s inappropriate to _____ at your colleague’s mistake.
a) smile
b) laugh
c) criticize
d) ignore
Choose the correct collocation:
a) laugh a song
b) laugh at a joke
c) laugh a meal
d) laugh with a book
The children _____ when the clown slipped on the banana peel.
a) screamed
b) cried
c) laughed
d) argued
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()