laugh là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

laugh nghĩa là cười; tiếng cười. Học cách phát âm, sử dụng từ laugh qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ laugh

laughverb

cười, tiếng cười

/lɑːf/
Định nghĩa & cách phát âm từ laugh

Từ "laugh" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào giọng địa phương:

1. Cách phát âm chuẩn (General American):

  • /læf/ (l-hay, æ-a, f)
    • l: Phát âm giống "l" trong "lamp"
    • æ: (hay còn gọi là "a" ngắn, không tròn) - Âm này giống "a" trong "cat"
    • f: Phát âm giống "f" trong "fun"

2. Cách phát âm phổ biến ở Anh (Received Pronunciation - RP):

  • /rɑːf/ (r-hay, ɑː-a, f)
    • r: Đây là âm "r" đặc trưng của tiếng Anh Anh, thường là âm "r" tắc không phát âm rõ ràng (chỉ rung thanh quản).
    • ɑː: (a kéo dài) - Âm này gần giống như "a" trong "father" nhưng kéo dài hơn
    • f: Phát âm giống "f" trong "fun"

Lời khuyên:

  • Luyện tập nghe: Cách tốt nhất để học cách phát âm chính xác là nghe người bản xứ nói và cố gắng bắt chước.
  • Sử dụng các công cụ trực tuyến: Có rất nhiều trang web và ứng dụng học tiếng Anh cung cấp các bản ghi âm phát âm của từ này:

Bạn có thể thử đọc to từ "laugh" và so sánh với các bản ghi âm trên để tìm ra cách phát âm phù hợp nhất với bạn. Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ laugh trong tiếng Anh

Từ "laugh" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng và nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến và ví dụ minh họa:

1. Động từ (Verb):

  • Ý nghĩa: Cười, cười lớn, cười phá lên.
  • Cách dùng:
    • Simple laugh (cười đơn giản): I laughed at his joke. (Tôi cười với trò đùa của anh ấy.)
    • To laugh heartily (cười to, cười lepas): We laughed heartily at the funny movie. (Chúng tôi cười to lắm khi xem bộ phim hài.)
    • To laugh uproariously (cười phá lên, cười ồ lên): The comedian made the audience laugh uproariously. (Nhà hề khiến khán giả cười phá lên.)
    • To laugh at (cười vào): He laughed at my mistake. (Anh ấy cười vào sai lầm của tôi.)
    • To laugh (cười): She laughed when she heard the news. (Cô ấy cười khi nghe tin tức.)
  • Dạng thức khác:
    • Laughing (adj.): đang cười He’s laughing. (Anh ấy đang cười.)
    • Laughs (v.): cười (thường dùng ở ngôi thứ ba số nhiều) He laughs a lot. (Anh ấy cười nhiều.)
    • Laughing aloud (cười to, cười lớn): She was laughing aloud with delight. (Cô ấy cười to vì thích thú.)

2. Danh từ (Noun):

  • Ý nghĩa: Tiếng cười, nụ cười.
  • Cách dùng:
    • A laugh: He let out a laugh. (Anh ấy thả ra một tiếng cười.)
    • The laugh was infectious. (Tiếng cười là lây lan.)
    • A burst of laughter (một tràng cười): The children produced a burst of laughter. (Trẻ em tạo ra một tràng cười.)

Một số cụm từ hay với "laugh":

  • Laugh at someone/something: Cười vào ai/cái gì. (Thường mang nghĩa tiêu cực, có thể hiểu là chế nhạo)
  • Laugh off: Bỏ qua, cười nhạt đi những điều không vui. Don't laugh it off – it's a serious problem. (Đừng cười nhạt – đây là một vấn đề nghiêm trọng.)
  • Have a good laugh: Cười vui, có một trận cười sảng khoái.

Lưu ý:

  • "Laugh" thường được sử dụng với các từ như "at," "with," "out," hoặc "up."
  • Trong một số ngữ cảnh, "laugh" có thể biểu thị sự vui vẻ, nhưng đôi khi cũng có thể biểu thị sự chế nhạo hoặc không nghiêm túc. Cần chú ý đến ngữ cảnh để hiểu đúng nghĩa của từ này.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "laugh," bạn có thể tìm các ví dụ cụ thể trong các tình huống khác nhau. Bạn cũng có thể sử dụng các công cụ dịch thuật trực tuyến hoặc tham khảo các từ điển tiếng Anh để tra cứu thêm thông tin.

Bạn muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào của từ "laugh" không? Ví dụ, bạn có muốn tôi tập trung vào:

  • Một loại hình cười cụ thể (ví dụ: cười ngặt, cười sặc sụa)?
  • Cách sử dụng "laugh" trong một ngữ cảnh cụ thể (ví dụ: trong một câu chuyện hài, trong một cuộc trò chuyện)?

Thành ngữ của từ laugh

die laughing
to find something extremely funny
  • I nearly died laughing when she said that.
don’t make me laugh
(informal)used to show that you think what somebody has just said is impossible or stupid
  • ‘Will your dad lend you the money?’ ‘Don't make me laugh!’
he who laughs last laughs longest
(saying)used to tell somebody not to be too proud of their present success; in the end another person may be more successful
    kill yourself laughing
    (British English)to laugh a lot
    • He was killing himself laughing.
    laugh all the way to the bank
    (informal)to make a lot of money easily and feel very pleased about it
      laugh your head off
      (informal)to laugh very loudly and for a long time
        laugh in somebody’s face
        to show in a very obvious way that you have no respect for somebody
          laugh like a drain
          (British English, informal)to laugh very loudly
            laugh on the other side of your face
            (British English, informal)to be forced to change from feeling pleased or satisfied to feeling disappointed or annoyed
            • He’ll be laughing on the other side of his face when he reads my letter.
            laugh somebody/something out of court
            (British English, informal)to completely reject an idea, a story, etc. that you think is not worth taking seriously at all
            • All his attempts at explanation were simply laughed out of court.
            laugh till/until you cry
            to laugh so long and hard that there are tears in your eyes
              laugh up your sleeve (at somebody/something)
              (informal)to secretly think that something is funny
                not know whether to laugh or cry
                (informal)to be unable to decide how to react to a bad situation
                  piss yourself (laughing)
                  (offensive, slang)to laugh very hard
                    split your sides (laughing/with laughter)
                    to laugh a lot at somebody/something
                      you have/you’ve got to laugh
                      (informal)used to say that you think there is a funny side to a situation
                      • Well, I'm sorry you've lost your shoes, but you've got to laugh, haven't you?

                      Luyện tập với từ vựng laugh

                      Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

                      1. Despite the awkward situation, she couldn’t help but _____ nervously.
                      2. His joke was so bad that the audience only managed to _____ politely.
                      3. The baby began to _____ when her mother made funny faces.
                      4. The teacher asked students to _____ quietly during group discussions.

                      Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

                      1. During the stand-up comedy show, the audience:
                        a) sighed
                        b) laughed
                        c) whispered
                        d) complained

                      2. Which word is not a synonym of "laugh"?
                        a) giggle
                        b) chuckle
                        c) frown
                        d) snicker

                      3. In professional settings, it’s inappropriate to _____ at your colleague’s mistake.
                        a) smile
                        b) laugh
                        c) criticize
                        d) ignore

                      4. Choose the correct collocation:
                        a) laugh a song
                        b) laugh at a joke
                        c) laugh a meal
                        d) laugh with a book

                      5. The children _____ when the clown slipped on the banana peel.
                        a) screamed
                        b) cried
                        c) laughed
                        d) argued


                      Bài tập 3: Viết lại câu

                      1. Original: "They found his comment extremely funny."
                        Rewrite: __________.
                      2. Original: "She gave a small sound of amusement."
                        Rewrite: __________.
                      3. Original: "The crowd expressed joy by clapping and shouting."
                        Rewrite: __________ (không dùng "laugh").

                      Đáp án:

                      Bài 1: Điền từ

                      1. laugh
                      2. laugh
                      3. giggle (nhiễu)
                      4. speak (nhiễu)

                      Bài 2: Chọn đáp án

                      1. b) laughed
                      2. c) frown
                      3. b) laugh
                      4. b) laugh at a joke
                      5. c) laughed

                      Bài 3: Viết lại

                      1. They couldn’t help but laugh at his comment.
                      2. She let out a quiet laugh.
                      3. The crowd expressed joy by cheering and applauding. (Thay "laugh" = "cheering")

                      Bình luận ()