smile là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

smile nghĩa là cười, mỉm cười; nụ cười, vẻ tươi cười. Học cách phát âm, sử dụng từ smile qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ smile

smileverb/noun

cười, mỉm cười, nụ cười, vẻ tươi cười

/smʌɪl/
Định nghĩa & cách phát âm từ smile

Từ "smile" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Nguyên âm: /ˈsmaɪl/
    • /ˈsmaɪl/ - phát âm "smaɪ" giống như "smile" trong tiếng Việt.
    • /l/ - phát âm "l" rất ngắn, gần như bỏ qua.

Tổng hợp: /ˈsmaɪl/ (smayl)

Mẹo:

  • Hãy tập trung vào âm "smaɪ" trước, nó là trọng âm của từ.
  • Âm "l" rất ngắn, hãy cố gắng phát âm nó nhanh chóng.

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web học tiếng Anh như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ smile trong tiếng Anh

Từ "smile" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là tổng hợp các cách sử dụng phổ biến nhất:

1. Động từ (Verb):

  • To smile: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất, có nghĩa là "mỉm cười".
    • Example: "She smiled at me." (Cô ấy mỉm cười với tôi.)
    • Example: "He smiled when he heard the news." (Anh ấy mỉm cười khi nghe tin.)

2. Danh từ (Noun):

  • A smile: Một nụ cười.
    • Example: "Her smile is very beautiful." (Nụ cười của cô ấy rất đẹp.)
    • Example: "He gave me a warm smile." (Anh ấy đã cho tôi một nụ cười ấm áp.)

3. Phó từ (Adverb):

  • Smiling: Cách thức/tính chất của việc mỉm cười.
    • Example: "She was smiling happily." (Cô ấy đang mỉm cười vui vẻ.)
    • Example: "He smiled politely." (Anh ấy mỉm cười lịch sự.)

Các cách diễn đạt khác liên quan đến "smile":

  • To force a smile: Mỉm cười giả tạo, cố gắng mỉm cười.
  • To smile faintly: Mỉm cười nhẹ nhàng.
  • To smile broadly: Mỉm cười to, vui vẻ.
  • To smile knowingly: Mỉm cười với ý nghĩa/hiểu biết chung.
  • To return a smile: Trả lại một nụ cười.
  • A genuine smile: Một nụ cười chân thành.
  • To bring a smile to someone's face: Làm ai đó mỉm cười.

Tóm lại:

Loại từ Nghĩa Ví dụ
Động từ Mỉm cười "He smiled at the invitation."
Danh từ Một nụ cười "That smile made my day."
Phó từ Mỉm cười "She was smiling when I arrived."

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể tham khảo thêm các ví dụ cụ thể trong các câu văn.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ về cách sử dụng "smile" trong một ngữ cảnh cụ thể nào không? Ví dụ như: nói về cảm xúc, giao tiếp, hoặc trong một tình huống nào đó?

Thành ngữ của từ smile

smile/grin/beam from ear to ear
to be smiling, etc. a lot because you are very pleased about something
  • He was beaming from ear to ear.

Luyện tập với từ vựng smile

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. Despite the stressful situation, she managed to _____ warmly at the guests.
  2. His furious expression slowly turned into a _____ when he heard the good news.
  3. The teacher asked the students to _____ their notebooks and begin the exercise. (Gây nhiễu: động từ chỉ hành động)
  4. A genuine _____ can help build trust in professional relationships.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. Which of the following are nonverbal cues that show friendliness?
    a) Smile
    b) Frown
    c) Nodding
    d) Avoiding eye contact

  2. She _____ nervously during the interview, but her hands were shaking.
    a) grinned
    b) laughed
    c) smiled
    d) cried

  3. To appear approachable in customer service, you should always:
    a) Smile genuinely
    b) Cross your arms
    c) Maintain a monotone voice
    d) Check your phone

  4. His _____ faded when he realized the mistake in the report. (Gây nhiễu: từ chỉ cảm xúc trái ngược)
    a) anger
    b) smile
    c) confusion
    d) excitement

  5. A _____ can sometimes be misinterpreted as sarcasm in certain cultures.
    a) grin
    b) sigh
    c) glare
    d) smile


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "Her face showed happiness when she saw the results."
    Rewrite: _____

  2. Original: "He gave a polite nod to acknowledge the audience."
    (Yêu cầu: Thay bằng từ khác biểu đạt sự thân thiện nhưng không dùng "smile")
    Rewrite: _____

  3. Original: "The child’s laughter made everyone feel joyful."
    Rewrite: _____


Đáp án:

Bài 1:

  1. smile
  2. smile
  3. open (gây nhiễu)
  4. smile

Bài 2:

  1. a, c
  2. c
  3. a
  4. b
  5. a, d

Bài 3:

  1. "She smiled brightly when she saw the results."
  2. "He gave a friendly wave to acknowledge the audience." (Thay thế bằng "wave")
  3. "The child’s smile made everyone feel joyful."

Bình luận ()