
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
smile nghĩa là cười, mỉm cười; nụ cười, vẻ tươi cười. Học cách phát âm, sử dụng từ smile qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
cười, mỉm cười, nụ cười, vẻ tươi cười
Từ "smile" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Tổng hợp: /ˈsmaɪl/ (smayl)
Mẹo:
Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web học tiếng Anh như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "smile" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là tổng hợp các cách sử dụng phổ biến nhất:
Các cách diễn đạt khác liên quan đến "smile":
Tóm lại:
Loại từ | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Động từ | Mỉm cười | "He smiled at the invitation." |
Danh từ | Một nụ cười | "That smile made my day." |
Phó từ | Mỉm cười | "She was smiling when I arrived." |
Để hiểu rõ hơn, bạn có thể tham khảo thêm các ví dụ cụ thể trong các câu văn.
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ về cách sử dụng "smile" trong một ngữ cảnh cụ thể nào không? Ví dụ như: nói về cảm xúc, giao tiếp, hoặc trong một tình huống nào đó?
Which of the following are nonverbal cues that show friendliness?
a) Smile
b) Frown
c) Nodding
d) Avoiding eye contact
She _____ nervously during the interview, but her hands were shaking.
a) grinned
b) laughed
c) smiled
d) cried
To appear approachable in customer service, you should always:
a) Smile genuinely
b) Cross your arms
c) Maintain a monotone voice
d) Check your phone
His _____ faded when he realized the mistake in the report. (Gây nhiễu: từ chỉ cảm xúc trái ngược)
a) anger
b) smile
c) confusion
d) excitement
A _____ can sometimes be misinterpreted as sarcasm in certain cultures.
a) grin
b) sigh
c) glare
d) smile
Original: "Her face showed happiness when she saw the results."
Rewrite: _____
Original: "He gave a polite nod to acknowledge the audience."
(Yêu cầu: Thay bằng từ khác biểu đạt sự thân thiện nhưng không dùng "smile")
Rewrite: _____
Original: "The child’s laughter made everyone feel joyful."
Rewrite: _____
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()