beam là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

beam nghĩa là chùm tia. Học cách phát âm, sử dụng từ beam qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ beam

beamnoun/verb

chùm tia

/biːm//biːm/
Định nghĩa & cách phát âm từ beam

Từ "beam" trong tiếng Anh có hai cách phát âm phổ biến, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. /ˈbiːm/ (âm rõ ràng, thường dùng trong nghĩa "tia sáng, vạch sáng")

  • Phần đầu: /ˈbiː/ - phát âm giống như "bee" (con ong) nhưng kéo dài hơn một chút.
  • Phần sau: -m/ - Phát âm giống như "m" trong tiếng Việt.

Ví dụ: "The beam of light shone brightly." (Tia sáng chiếu rọi rực rỡ.)

2. /biːn/ (âm nhẹ nhàng, thường dùng trong nghĩa "cái gầm, bệ đỡ")

  • Phần đầu: /biː/ - Tương tự như trên.
  • Phần sau: /n/ - phát âm giống như "n" trong tiếng Việt.

Ví dụ: "A wooden beam supports the roof." (Một bệ đỡ gỗ nâng đỡ mái nhà.)

Lưu ý:

  • Âm "e" trong "beam" thường được phát âm ngắn và rõ ràng.
  • Để luyện tập, bạn có thể tìm kiếm các video hướng dẫn phát âm trên YouTube hoặc sử dụng các ứng dụng học tiếng Anh.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm các ví dụ khác hoặc hướng dẫn cách luyện phát âm từ "beam" không?

Cách sử dụng và ví dụ với từ beam trong tiếng Anh

Từ "beam" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là tổng hợp chi tiết, chia theo các nghĩa phổ biến và ví dụ minh họa:

1. Chiếc ray (công trình xây dựng):

  • Ý nghĩa: Đây là nghĩa phổ biến nhất. "Beam" là một cấu kiện gỗ, kim loại, hoặc bê tông được sử dụng để hỗ trợ trọng lượng trên một công trình xây dựng như nhà, cầu, hoặc tòa nhà.
  • Ví dụ:
    • "The wooden beams supported the roof of the barn." (Những chiếc ray gỗ chịu trách nhiệm hỗ trợ mái nhà của trang trại.)
    • "The bridge is built with steel beams." (Cây cầu được xây dựng bằng các ray thép.)

2. Tia sáng (ánh sáng):

  • Ý nghĩa: "Beam" cũng có nghĩa là một đường thẳng hoặc một mảng ánh sáng, thường từ một nguồn sáng.
  • Ví dụ:
    • "A beam of sunlight streamed through the window." (Một tia nắng chiếu qua cửa sổ.)
    • "The searchlights created a powerful beam to guide the ship." (Các đèn tìm kiếm tạo ra một tia sáng mạnh để hướng dẫn con tàu.)

3. Sự tập trung, sự chú ý (nghĩa bóng):

  • Ý nghĩa: Trong ý nghĩa bóng, "beam" có thể diễn tả sự vui vẻ, tự hào, hoặc sự tập trung cao độ.
  • Ví dụ:
    • "He gave me a beaming smile." (Anh ấy trao cho tôi một nụ cười tươi rói.)
    • "The children were beaming with excitement." (Những đứa trẻ đang tràn đầy sự phấn khích.)
    • "She's beaming with pride at her daughter's success." (Cô ấy rất tự hào và tràn đầy niềm vui khi con gái thành công.)

4. Tinh nhắn (trong bóng đèn):

  • Ý nghĩa: (Ít dùng hơn) Trong một bóng đèn, "beam" là phần chứa bóng đèn, tạo ra ánh sáng.
  • Ví dụ: "The light beam from the lamp was too bright." (Đường sáng từ đèn bàn quá chói.)

5. (Động từ) Bắn tia (ánh sáng, nhiệt):

  • Ý nghĩa: "Beam" có thể là động từ, mang nghĩa là bắn ra một tia sáng hoặc nhiệt.
  • Ví dụ:
    • "The laser beam cut through the metal." (Tia laser cắt kim loại.)
    • "The sun beams heat onto the earth." (Mặt trời tỏa nhiệt lên Trái Đất.)

Phân biệt "beam" và "beam" (kép):

Lưu ý rằng từ "beam" có một biến thể được viết kép: "beams". "Beams" là số nhiều của "beam", được sử dụng khi nói về nhiều chiếc ray, nhiều tia sáng, hoặc nhiều cảm xúc vui vẻ.

Lời khuyên:

  • Để hiểu rõ ý nghĩa của "beam" trong một ngữ cảnh cụ thể, hãy xem xét các từ xung quanh nó.
  • Tham khảo từ điển online (như Oxford Learner's Dictionaries hoặc Cambridge Dictionary) để có thêm các ví dụ và giải thích chi tiết hơn.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "beam" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào không? Ví dụ: ý nghĩa "beam" trong một câu cụ thể, hoặc cách sử dụng động từ "to beam"?

Các từ đồng nghĩa với beam

Thành ngữ của từ beam

off beam
(informal)not correct; wrong
  • Your calculation is way off beam.

Bình luận ()