ray là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

ray nghĩa là cá đuối. Học cách phát âm, sử dụng từ ray qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ ray

raynoun

cá đuối

/reɪ//reɪ/
Định nghĩa & cách phát âm từ ray

Từ "ray" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, phụ thuộc vào nghĩa của từ:

1. /reɪ/ (giống như "ray" trong "crayon")

  • Cách phát âm này thường được sử dụng khi "ray" có nghĩa là:
    • tia: như "sun ray" (tia nắng)
    • vết sáng: như "a ray of light" (một vệt sáng)
    • ngọn: như "ray of hope" (ngọn hy vọng)

2. /rɑɪ/ (giống như "ray" trong "say")

  • Cách phát âm này thường được sử dụng khi "ray" có nghĩa là:
    • người liên lạc (radio operator): "He is a ray in this dark time." (Anh ấy là một người liên lạc trong thời gian đen tối này.)
    • sự bức xạ: "radiation ray" (tia bức xạ)

Lưu ý:

  • Phần "ai" ở cuối từ ("-ay" hoặc "-ai") thường được phát âm rõ ràng.
  • Bạn có thể tìm nghe các phiên âm trên các trang web như Forvo (https://forvo.com/) để luyện nghe chính xác hơn.

Để giúp bạn luyện tập, bạn có thể thử đọc các câu sau:

  • "The sun ray shone brightly." (/reɪ/)
  • "He is a ray of hope for us." (/rɑɪ/)

Mong rằng điều này sẽ giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ ray trong tiếng Anh

Từ "ray" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số nghĩa phổ biến và ví dụ về cách sử dụng:

1. Tia, vạch sáng (Light beam): Đây là nghĩa phổ biến nhất.

  • Ví dụ: The sun's rays streamed through the window. (Ánh nắng chiếu qua cửa sổ.)
  • Ví dụ: The laser beam created a bright ray of light. (Tia laser tạo ra một vạch sáng.)
  • Ví dụ: He shone a ray of light on the painting. (Anh ấy chiếu một tia sáng lên bức tranh.)

2. Đường ray (Rail track): Liên quan đến đường ray tàu hỏa.

  • Ví dụ: The train followed the railway ray. (Tàu chạy trên đường ray.)
  • Ví dụ: The railway ray stretched for miles. (Đường ray tàu hỏa trải dài hàng dặm.)

3. Vết, vệt (Mark, streak): Có thể dùng để chỉ một vết hoặc vệt nào đó.

  • Ví dụ: There was a ray of mud on his shoe. (Có một vệt bùn trên giày của anh ấy.)
  • Ví dụ: A ray of light struck the window. (Một tia sáng đánh vào cửa sổ.)

4. (Động từ) Bắn tia, chiếu sáng (To emit rays): Thường dùng trong ngữ cảnh khoa học.

  • Ví dụ: The sun rays emitted energy. (Ánh nắng mặt trời phát ra năng lượng.)

5. (Động từ - ít dùng, mang nghĩa ẩn dụ) Báo hiệu, đưa ra gợi ý (To indicate, suggest): Ít dùng và thường là trong văn học hoặc thơ ca.

  • Ví dụ: (ẩn dụ) Her smile was a ray of hope. (Nụ cười của cô ấy là một tia hy vọng.)

Một vài lưu ý khi sử dụng:

  • "Ray" thường được dùng một mình hoặc kết hợp với các tính từ như "bright," "laser," "rail," v.v.
  • Nghĩa của "ray" thường rõ ràng dựa trên ngữ cảnh.

Bạn có thể cho tôi một câu cụ thể mà bạn đang muốn sử dụng từ "ray" không? Tôi có thể giúp bạn diễn đạt chính xác hơn.

Thành ngữ của từ ray

catch/get/grab some rays
(informal)to sit or lie in the sun, especially in order to get a suntan
    a ray of sunshine
    (informal)a person or thing that makes life brighter or more cheerful
    • My nephew is a little ray of sunshine.

    Bình luận ()