joke là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

joke nghĩa là trò cười, lời nói đùa; nói đùa, giễu cợt. Học cách phát âm, sử dụng từ joke qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ joke

jokenoun/verb

trò cười, lời nói đùa, nói đùa, giễu cợt

/dʒəʊk/
Định nghĩa & cách phát âm từ joke

Từ "joke" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • /dʒəʊk/

Phát âm chi tiết hơn:

  • /dʒ/: Giống âm "j" trong tiếng Việt, nhưng ngắn gọn hơn.
  • /əʊ/: Giống âm "o" trong "go" hoặc "note".
  • /k/: Giọng "k" thông thường.

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ joke trong tiếng Anh

Từ "joke" trong tiếng Anh có rất nhiều cách sử dụng, thường liên quan đến việc gây cười hoặc kể chuyện cười. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến và ví dụ minh họa:

1. Như danh từ (Noun):

  • A joke: một câu chuyện cười, một trò đùa.

    • Example: "Tell me a joke!" (Kể một câu chuyện cười cho tôi!)
    • Example: "That was a funny joke." (Đó là một câu chuyện cười buồn cười.)
  • A joke about...: một câu chuyện cười về...

    • Example: "He told a joke about cats." (Anh ấy kể một câu chuyện cười về mèo.)
  • A joke book/collection: một cuốn sách gồm các câu chuyện cười.

    • Example: "I bought a new joke book." (Tôi mua một cuốn sách truyện cười mới.)

2. Như động từ (Verb):

  • To joke: đùa, nói đùa, trêu chọc.
    • Example: "They were joking when they said that." (Họ đang đùa khi nói điều đó.)
    • Example: "Don't joke about serious matters." (Đừng đùa về những vấn đề nghiêm trọng.)

3. Sử dụng trong các cụm từ:

  • A good joke: một câu chuyện cười hay.
  • A bad joke: một câu chuyện cười dở.
  • What's the joke? (Câu hỏi): Có gì buồn cười không?
  • Let's crack a joke: Hãy kể một câu chuyện cười.
  • I'm just joking!: Tôi chỉ đùa thôi! (Thường dùng để giải thích rằng bạn không nghiêm túc)
  • He's always joking around: Anh ấy luôn đùa nghịch.

Lưu ý:

  • "Joke" có thể mang sắc thái khác nhau. Một số câu chuyện cười có thể gây khó chịu hoặc xúc phạm, vì vậy cần cân nhắc đối tượng và ngữ cảnh khi sử dụng.
  • Sử dụng "joke" như động từ thường mang nghĩa là đùa vui, không nghiêm túc.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "joke", bạn có thể tham khảo thêm các ví dụ và tình huống cụ thể. Bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ về một tình huống cụ thể nào không? Ví dụ như: "How do you use 'joke' in an email?" (Bạn sử dụng "joke" trong một email như thế nào?)

Thành ngữ của từ joke

be/get beyond a joke
to become annoying and no longer acceptable
  • His teasing is getting beyond a joke.
be no joke
to be difficult or unpleasant
  • It's no joke trying to find a job these days.
the joke’s on somebody
(informal)used to say that somebody who tried to make another person look silly now looks silly instead
  • I thought I'd play a trick on them, but in the end the joke was on me.
make a joke of something
to laugh about something that is serious or should be taken seriously
  • We tried to make a joke of our situation, but it wasn't really funny.
take a joke
to be able to laugh at a joke against yourself
  • The trouble with her is she can't take a joke.

Luyện tập với từ vựng joke

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. He told a hilarious ______ during the meeting to lighten the mood.
  2. Her sarcastic remark was mistaken for a ______, but she was actually serious.
  3. The politician’s promise turned out to be a ______—no one believed it.
  4. She always tries to ______ her nervousness with humor during presentations.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. His entire speech was just a ______; there was no real substance.
    a) joke
    b) fact
    c) story
    d) truth

  2. Which words can describe something said to make people laugh? (Choose all correct answers)
    a) pun
    b) argument
    c) joke
    d) debate

  3. The audience groaned when he repeated the same old ______.
    a) rumor
    b) joke
    c) lie
    d) fact

  4. She used a funny ______ to break the tension before announcing the bad news.
    a) anecdote
    b) joke
    c) lecture
    d) criticism

  5. His explanation sounded more like a(n) ______ than a sincere apology.
    a) excuse
    b) joke
    c) insult
    d) question


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "He made a funny comment to make everyone laugh."
    Rewrite: __________________________________________________________
  2. Original: "The comedian’s story was meant to entertain, but it fell flat."
    Rewrite: __________________________________________________________
  3. Original: "She lightened the mood with a humorous remark."
    Rewrite: (Do NOT use "joke") _______________________________________

Đáp án

Bài 1:

  1. joke
  2. joke
  3. lie (nhiễu)
  4. mask (nhiễu)

Bài 2:

  1. a) joke
  2. a) pun, c) joke
  3. b) joke
  4. a) anecdote, b) joke
  5. a) excuse, b) joke

Bài 3:

  1. Rewrite: He told a joke to make everyone laugh.
  2. Rewrite: The comedian’s joke was meant to entertain, but it fell flat.
  3. Rewrite: She lightened the mood with a witty comment. (Thay "joke" bằng "witty comment")

Bình luận ()